MÁY BƠM AZCUE Pump
22.000.000,00 $
Thương hiệu | AZCUE |
Tên hàng | Bơm ly tâm
Bơm trục vít Bơm piston Bơm thủy lực |
Spare part | Motor động cơ
Phớt, vòng đệm Phốt cơ khí Oring Cánh bơm Khớp nối |
Nơi nhập | Azcue USA |
Đại lý phân phối | EURODODO CO., LTD |
Số điện thoại | 0374008015 |
kinhdoanh@eurododo.com | |
Tình trạng hàng | Nhập mới 100% |
Xuất xứ | USA |
Bảo hành | 12 tháng |
Mục lục
ToggleĐại lý phân phối máy bơm Azcue tại Việt Nam
Công ty TNHH EURODODO là đại lý phân phối máy bơm Azcue Pumps tại Việt Nam (Azcue Vietnam) chuyên bơm ly tâm, bơm trục vít, bơm dầu, bơm thủy lực, bơm chìm, máy bơm nghiền chìm đứng, bơm tự mồi, bơm bùn, bơm piston, Cụm bơm làm mát điều hoà AZCUE CA 80/100, Serial 247582,/83 và các phụ tùng như cánh bơm, motor động cơ, khớp nối, ron đệm cao su, seal, phớt làm kín, phốt cơ khí, vành chèn, O-ring…
Các dòng bơm được Azcue sản xuất: AN series, BLOC series, BOB series, BT series, BTR series, C series, CA series, CM series, CP series, KL/KB series, LN series, MA series, MN series, MO/BR series, MUD series, RA series, RKZ series, VM/VR series, VRX series, VSS series, VST series.
Các sản phẩm bơm thương hiệu khác bán chạy tại Eurododo:
Chính sách bán hàng Azcue Pumps
-
- Giao hàng và có hỗ trợ lắp đặt ở tất các các tỉnh trên cả nước
- Hỗ trợ trả sau 100%, khách hàng nhận bơm và sử dụng, sau 30 ngày sẽ thanh toán toàn bộ giá trị đơn hàng.
- Có hợp đồng mua bán đầy đủ hợp pháp.
- Có bán cho các doanh nghiệp chế xuất
- Cung cấp chứng nhận xuất xứ do phòng thương mại USA cấp (CO bản gốc) và chứng nhận chất lượng do nhà máy Azcue Pumps cấp.
- Có bán riêng các phụ tùng spare part của bơm như phớt, ron đệm, seal kit, cánh bơm, quạt, motor động cơ, vòng bi bạc đạn, khớp nối, phốt cơ khí, oring…
Chính sách bảo hành bơm và phụ tùng Azcue
Tất cả sản phẩm của Azcue Pumps do đại lý công ty TNHH EURODODO cung cấp đều được bảo hành chính hãng từ 12 tháng, kể cả bơm, motor động cơ gắn liền và các phụ tùng của chúng.
Địa điểm bảo hành: | Tùy theo tình trạng hư hỏng sẽ có 3 địa điểm chính sau: – Tận nơi – Tại trụ sở công ty Eurododo. – Tại hãng (USA) |
Trường hợp nào không bảo hành: | – Hao mòn do quá trình vận hành – Lắp đặt và sử dụng không tuân theo sách hướng dẫn – Sự cố do các yếu tố bên ngoài tác động vào. |
Trường hợp được bảo hành: | Do lỗi của nhà sản xuất |
Thông tin liên hệ mua hàng
Quý khách cần tư vấn, báo giá hoặc tài liệu catalogue, data sheet, manual… có thể liên hệ theo thông tin bên dưới để công ty chúng tôi được phục vụ tốt hơn:
PHÒNG KINH DOANH – CÔNG TY TNHH EURODODO
Địa chỉ: 6/33/7/4 Đường Vườn Lài P. An Phú Đông Q.12 TP.HCM
Website: EuroDodo.com
Email: kinhdoanh@eurododo.com
Email dự phòng: eurododo.coltd@gmail.com
Hotline: 03-7400-8015 (zalo)
Các sản phẩm bơm thủy lực Azcue
Bơm Azcue pumps một thiết bị di chuyển chất lỏng, bùn bằng tác động cơ học gồm 21 dòng chính chia làm 3 loại là bơm ly tâm, bơm trục vít và bơm piston phục vụ các mục đích bơm chữa cháy, bơm nước ngọt, bơm nước thải, bơm nước biển, bơm đáy tàu, bơm dầu truyền nhiệt, bơm bùn khoan, bơm chất thải.
-
- Azcue AN | Centrifugal Pump / Máy bơm ly tâm
- Azcue BLOC | Compact Pumping Module System / Hệ thống mô-đun bơm nhỏ gọn
- Azcue BOB | Horizontal Centrifugal Pump with Robust Bearings / Bơm ly tâm ngang vòng bi chắc
- Azcue BT | Screw Pump / Bơm trục vít
- Azcue BTR | Vertical Submersible Grinding Pump / Máy bơm nghiền chìm đứng
- Azcue C | In-line Multistage Centrifugal Pump / Bơm ly tâm đa tầng nội tuyến
- Azcue CA | Self-priming Centrifugal Pump / Bơm ly tâm tự mồi
- Azcue CM | Vertical Inline Centrifugal Pump / Bơm ly tâm thẳng đứng
- Azcue CP | Small Close-Coupled Centrifugal Pump / Bơm ly tâm khớp nối nhỏ
- Azcue KL/KB | Eccentric Screw Pump / Bơm trục vít lệch tâm
- Azcue LN | Vertical In-line Centrifugal Pump / Bơm ly tâm thẳng
- Azcue MA | Self-Priming Close-Coupled Side Channel Pump / Máy bơm khớp nối tự mồi
- Azcue MN | Horizontal Monobloc Centrifugal Pump / Bơm ly tâm Monobloc nằm ngang
- Azcue MO/BR | Self-Priming Multistage Side Channel Pump / Máy bơm đa tầng tự mồi
- Azcue MUD | Drilling Mud Pump / Máy bơm bùn khoan
- Azcue RA | Side Channel Self Priming Pump / Bơm tự mồi kênh bên
- Azcue RKZ | Vertical Piston Pump / Bơm Piston dọc
- Azcue VM/VR | Rigid Coupling Vertical Inline Centrifugal Pump / Bơm ly tâm khớp nối cứng
- Azcue VRX | Vortex Horizontal or Vertical In-line Pump / Máy bơm dòng xoáy ngang hoặc dọc
- Azcue VSS | Vertical Submersible Pump / Bơm chìm trục đứng
- Azcue VST | Vertical Centrifugal Submersible Oil Pump / Bơm dầu chìm ly tâm trục đứng
Type bơm ly tâm Azcue đã được Eurododo cấp ở Việt Nam
FUEL OIL CARGO PUMP MAKER AZCUE N. 415982 TYPE: BT-DG -110T-F, FLOW: 150 M3/H, H: 75M MÁY BƠM DẦU NHIÊN LIỆU và ống nối Coupling bush 7414 (A4)
Azcue BT-DF/DG ATEX Long Coupled Triple Screw Pump
Azcue BT-HM Pumps & Spare Parts
Submersibles and pressure equipment
Azcue BT-LH Triple Screw Pump Range
LUBE OIL PUMPS – AZCUE – BT-LV125T2 – COMPLETE RECONDITION PUMPS
AZCUE Pump CA50/4 346657; Q = 35m3/h; H = 12m
Khớp nối COUPLING BUSH Azcue Bombas BT-LV-110T2 Part No.: 7414
Động cơ bơm chiller water pump AZCUE AN80/250; Capacity: 120m3/hr; Total head: 30m; Power: 440V/3 Ph/60Hz; Motor: 15Kw (440V/3PH/60Hz, 4 pole); 1750 rpm
BT-HM 3202 | CA40/1B | 6579.1 |
BT-MB25D | AMMOLBA2 EC600321-MOF | 4590.4 |
CA-50/2A | 2100- | 6578.1 |
CASING COVER 122.1 SN: 394148 | 2100- | 1500.1 |
FRICTION RING 1500.1 / AZ-89 | 2100- Shaft | 2510 |
FRICTION RING 1500.2 – AZ-92 | 4200 – Mechanical seal | CRHM25D4MIN |
IMPELLER 2200 AZ-1036 Ø160MM | 4200 – Mechanical seal | CRHM25D4MAX |
IMPELLER NUT 2912 + 2905 AZ-536 | 2200 – Impeller | 1500.2 -CASING WEAR RING |
KEY 6700.1 AZ-411 | 2912 – Impeller nut | 4200.1 MECHANICAL SEAL |
LN-65-160 | 1500. -1 – Casing wear ring | 4610.1 O – RING |
MECHANICAL SEAL 4200 AZ-17 | 1500. -2 – Casing wear ring | 4610.2 O – RING |
2100.5 | 516222 | VM 80/30 |
CA 40/1BCA50/2A | 992000 | BT-HM-25D |
IMPELLER 2200 LN VP40/160 | CA65/20-A | MINI Kit 100 |
AZCUE A120 | MN 32-200 | MAX Kit 300 |
CM12/40A | C1.1.6 from -1 to 9 bar | 1221.1 |
BT-LV-1252 | C1.1.6 from -1 to 5 bar | 1500.1 CM 125/33 |
VM-80/40-R | AN125-400 | 1500.2 CM 125/33 |
MK-100 | LN-EP 50/125 | 2200.1 IMPELLER |
VM-80/40-R | ASP11056 FP/32 AZ-20 | P25MS/TT |
BB-6309 | 7975018 | P25SHSLVC |
VM-80/40-R | 37.345 | P25IMS |
BB-6209 | VM/VP125/26A | P25SSS |
AZ-1036 CA-50/20 | CA-50/7A | P25HG |
CA 50 2B | BT HM 38D4 | P25SRW |
CA-50/2-A | BT-IL 60D2 | P251BBES |
CA-80 / 15A | 4590.1-4(SP-BR-41/30) | P251BBOS |
CM-250/40-R | 2200.1-3(SP-BR-41/30) | P251BBCG |
GP40/130 2100 | 2200.1 Impeller – S/N: 387888 | P250BB0S |
VM150 33A 1037 | 3011.1-2 | P25SHFT |
1027-KL30 | 3011.3 BT-LV-110T2 Part No.: 7414 | P250BBHS |
S40.000-AZ-17 | 3011.4 | P250BBCS |
LN32-160 372757 | 4200.2 | P25BLNK |
LD/EP400/4684139100 | AN80-160 | 2540 Deflector |
KL30S40.0 4441U1 | SPARE PARTS FOR 199322 | 1371 Elbow |
CA-50-5 | LN/VP80-250 | BT-LV-125T, MS |
AN-VP-80-315 | 350372 | BT-LV-125T, JT.1 |
BT-IL45 D3-F 7414 | 350368 | BT-LV-125T, JT.2 |
BT-IL45D4-F-IL45D3-F | 3011.2 Radial ball bearing | BT-LV-125T, OR.2 |
VM-VP 150/33A | 4305.1-2 | BT-LV-125T, CB |
321.001.000.004 | 4305.1-2 Shaft seal ring | BT-LV-100T, RBB |
321.001.000.048 | 7414 Coupling bush (6pcs/set) | BT-LV-100T, MS |
VM-EP-150/26A 50 Hz | 7414-A3 | BT-LV-100T, JT.1 |
AOHA 1201 MB-25D01(BT-MB) | 331106 | BT-LV-100T, JT.2 |
CA-50/3A | CA80/15A | BT-LV-100T, OR.2 |
CM 250/33 | 356270 | BT-LV-100T, CB |
CA50/4 | CP25/130 | BT-HM-38D2-F, … |
LN-VP.40-250 | BT-IL 45D3-F | BT-HH-520, BB.1-2 |
LN40-125 | CA50/5-A | BT-HH-520, MS |
VM80/16A | DNF-80-A-4 | BT-HH-520, OR.2 |
CM-100/33 100LA-4 | DNV-100-LA-4 | BT-HH-520, OR.5 |
CM-100/33 SHFT | AN50-200 | BT-HH-520, OR.6 |
VM-EP 80/16A | TKR-40-65/11 | BT-HH-520, OR.7 |
AN40-315-HT1 | CLS 4200 | 06.0783 |
IMPELLER 2200 | CLS 2100 | 1.042 |
AN-EP80-315 | CLS 2912 | 1.043 |
CA50/7A 4590.1 | AZVCMEC25CS00 | BR-51/20 |
VM-100/33, MS.1 | AZP01601355B2 | LN-80-250 |
VM-100/33, OR.1 | VSL38507S00 | 10057709 |
VM-100/33, OR.2 | AZP0AN62CQ0I3 | VR-VP-100-26 |
CP-25/160, MS | AZV0AN62TU2B3 | VR-EP-150-40 |
CP-25/160, OR.1 | AZVCMEC250000 | 4200 AN-43 |
CP-25/160, OR.2 | AZVJT16100000 | 1140 |
MN-40/250, CWR.1 | AZVJT16200000 | 3300 |
PQT.EDU.VN MS.1 | AZV00CH5635I4 | 4595.1-4 |
MN-40/250, MS | AZP0AN80CQ0I3 | 6544 |
MN-40/250, GSK.1 | AZV0AN80TU2B3 | 6700.1-4 |
MN-40/125, CWR.1 | AZVCMEC320000 | 6700.1-4 |
MN-40/125, CWR.2 | VJT12060000 | 4263.1 |
MN-40/125, MS | VJT21600000 | BT-LV 110T2 |
MN-40/125, GSK.1 | AZV00CH1860I4 | 1040 |
LN-50/125, CWR.1 | AZVJT11200000 | 1049 |
LN-50/125, CWR.2 | AZV0AJ11418C8 | 1050 |
BT-LV-125T, RBB | CM-50/33A | 1586 |
BT-LV-125T, MS | 500418 | 1958 |
BT-LV-125T, MS | CA-40/1B MONOBLOC | 1957 |
T-LV-125T, JT.1 | CP50-130 | 1961 |
BT-HM-38D2-F | MO-19/10 H.F | 1962 |
BT-HH-520 | VM-EP 65/26A | 7200.2 |
BB.1-2 BT-HH-520, MS | BR51/20 | 1112 |
BT-HH-520, OR.2BT-HH-520, OR.5 | 3011.1 | AN-EP80-315 |
BT-HH-520, OR.6BT-HH-520, OR.7 | 4212.1 | CA50/7A |
06.0783 | 00.1042 | 00.1043 | 1190.2 | 4590.1 |
BR-51/20 | LN-80-250 | 10057709 | 1160.2 | 4590.2-3 |
VR-VP-100-26 | VR-EP-150-403 | 4590.3 | 4610.3 |
BT-LV 110T2 | 6579.1 | 1191 | VM-100/33, MS.1 |
CRHM25D4MIN | 4590.2 | VM-100/33, OR.1 |
CRHM25D4MAX | 1190.1 | VM-100/33, OR.2 |
1500.2 -CASING WEAR RING | 2200.2 | CP-25/160, MS |
4200.1 MECHANICAL SEAL | 1160.3 | CP-25/160, OR.1 |
VM 80/30 | 2200.3 | CP-25/160, OR.2 |
BT-HM-25D | 1501.2 | MN-40/250, CWR.1 |
MINI Kit 100 | MAX Kit 300 | 2510- | MN-40/250, CWR.2 |
1500.1 CM 125/33 2200.1 IMPELLER | BLOC2XHM38 | MN-40/250, MS |
P25MS/TT | P25SHSLVC | CA-80/15A | MN-40/250, GSK.1 |
P25IMS | P25SSS P25HG | 25SR | BT-DF110T | MN-40/125, CWR.1 |
Azcue CA-40/1-A | CA150/25B310941 | MN-40/125, CWR.2 |
DIN 24255 | 2510CA150/25B310941 | MN-40/125, MS |
Azcue BT-HM 32D3 | CA-150/25B/4610.1 | MN-40/125, GSK.1 |
CA-100/80-20-A | CA-150/25B/2510 | LN-50/125, CWR.1 |
VM-EP-125/26 – SH | CA-150/25B/4200 | LN-50/125, CWR.2 |
Azcue BT-HM-38U3-HT | CP-25/160/4200 | LN-50/125, MS |
MN 100-250 YOM: 201 | CP-25/160/2200 | LN-50/125, GAS |
AZCUE / LN 50/315 | CP-25/160/4610 | BT-LV-125T, RBB |
AZCUE CP 40 | BT-LV-110t2 S/N: 350026 REF.7414 | BT-LV-125T, MS |
15 kw 1450 746VM10026A | AZV47C00TU0B1 | 1500.1 Casing wear ring |
LN50250 | AZVC202BJ5B00 | 1500.2 Casing wear ring |
BCB50403IB12P55 | AZVJT16700000 | KL30S40.0 |
BCB65252AB12P185 | AZVJT12700000 | 4441U1 |
BCB80103IB12P75 | AZV00CH5525I4 | 4441U2 |
BL50315VAB14P11 | AZVC172BJ5B00 | CA-50-5 |
BL50200VBB12P15EP | AZVJT16500000 | AN-VP-80-315 |
BL50250VBB12P30EP | AZVJT16600000 | BT-IL45 D3-F |
B1252503IH14P30 | AZV00CH5412I4 | 7414 |
B0651253IH12P75 | AZVJT15400000 | BT-IL45D4-F |
LNEP80250 | AZV63032RS000 | BT-IL45D3-F |
BL50200VAB12P15VP | AZVCMEC180000 | VM-VP 150/33A |
LNVP50250 | CPL-010B0 | 321.001.000.004 |
LNVP50315 | AZVJT16900000 | 321.001.000.048 |
B05016AVAB12P4 | AZVJT17000000 | VM-EP-150/26A 50 Hz |
BCB50703IB12P55 | AZV63042RS000 | AOHA 1201 Cast Iron+Bronze |
746Z2516B1152T | AZVCBT2500000 | MB-25D01(BT-MB) |
BCP25163CB14P037 | AZVJT12110000 | 2200,1 |
BCP25163CH12P22 | AZV00CH1635A2 | CA-50/3A |
B0653153IB14P185 | AZJUEGTACOSA1 | 72001 |
B0503153IB12P45 | AZV0AN62CE1I3 | 72002 |
BCA401B3CB12P1 | 403507 | CM 250/33 |
ZCB41B10012T | 403512 | 7414 A1 |
CA502BMNHF | BT-LV100T | CA50/4 |
CA502BBRMN152900 | CA 100/80-30 | LN-VP.40-250 |
BCA503B3CB12P3 | LN 50-160 | LN40-125 |
BCB50403IH12P55D | CA-100/80-30A | VM80/16A |
BCB50503IB12P4 | CA-100/80-30 4200 Mechanical seal | CM-100/33 |
BCB50503IB12PA | VM-VP-100-26 | 100LA-4 |
BCB50703IH12P55 | Mechanic seal for CA 100/80-30 | CM-100/33, SHFT |
BCB65303IB12P22 | CM 125/33 | VM-EP 80/16A |
BCB80153IB12P11 | CA50 / 2A | AN40-315-HT1 |
BCB80703IB12P126 | CM-125/33A 7414 Coupling bush | IMPELLER 2200 |
AZCUE PUMP with Motor | CM-125/33A 4305.1 Shaft seal ring | 1036 |
Make : AZCUE | CM-125/33 4200.1 Mechanical seal | 1039 |
Type: BT-LV 100T2 | CA80/10A | 2100.1 |
Sr no : 353644 | LN-EP-80-400 | 4610.2 |
AZCUE VM-EP 80-20R | VM 200/34 | 4610.1 |
VM-EP80 / 20A-R | CA 80/10A. | 3011.5-6 |
EMERGENCY FIRE | CA-80/10A 2200 Impeller | 3011.2 |
VM-EP-150-26 1 | CA-80/10A 4610.1 O-ring | 6544.1 |
VM-EP-125/26 SH | CA-80/10A 4610.2 O-ring | 6544.2 |
DYNISCO.INFO.VN | BT-LV100T2 | VM-80/40-R, MK-100 |
VM-EP-80/20 6579 1-2 | BT-MB 25D-F | VM-80/40-R, BB-6309 |
SOCKET HEAD CAP SCREW | LN-EP-32-200 | VM-80/40-R, BB-6209 |
VM-EP-80/20 MS 4200.1 | 3011 Bơm BT-LV-110T2 Part No.: 7414 | AZ-1036 |
MECHANICAL SEAL | 471105 | CA-50/20 |
BT HM 38 D2 Ring | 2540,3 | CA 50 2B |
rubber sealing | 1500 | CA-50/2-A |
Pumps BT-LV 90T PUMP | 471108 | CA-80 / 15A |
Coupling Seal AN-40-250 | 471645 | CM-250/40-R |
Coupling Tire AN-40-250 | CP-40/130 | GP40/130 |
2912 IMPELLER NUT | VST-150/400L-1 LAR | 2100 |
M2AA 200 LA-2 | CM/EP150/50 | 2912 |
2200.1 IMPELLER | LD-EP-400-46 | VM150 33A |
M2AA 200 LA-2 | BLOC2XHM38D2-F | 1037 |
VM-EP-80/20 // 2100.5 Shaft | 306714 / 2510 Spacer ring | 1027-KL30S40.0 |
Azcue Pumps 1500.2 | 306714 / 4590,4 Gasket | 4200-AZ-17 |
CASING WEAR RING | VM100/20 | LN32-160 |
M2AA 200 LA-2 | VM80/20 | 372757 |
VM-EP-125/26 CWR.1 | AN 125/250 – 357299/357300 | LD/EP400/46 |
Casing wear ring | CA 100/80/40A – 357303 | 84139100 |
Pumps CASING WEAR RING | LN-VP 50/200 – 357301 | 2200 Impeller |
M2AA 200 LA-2 | LN-VP 80/250 – 357315 | 2510 Spacer ring |
VM-EP80 / 20A-R | VM 65/26A – 357313 | 2912 Impeller nut |
EMERGENCY FIRE PUMP | LN 40/160 – 357307 | 4200 Mechanical seal |
VM-EP-150-26 1 | LN 80/160 – 357306 | 4610.1 O-ring |
VM-VP 80/20 1/2 | VM125/26A – 357304-357305 | 4610.2 O-ring |
Ejector Complete | CM 125/26A-FR – 357302 | 6579 Socket head cap screw |
VM-VP 80/40 R 1/2 | VM-VP 150/33A. | 7414 Coupling bush |
VM-VP 125/56 1/2 | LN-VP 140/160 | BT-HM 3202 |
LN-VP 80/250 1/2 | VM-VP 50/33 | BT-MB25D |
BT-25 / 3011 | LN 40/125 | CA-50/2A |
pump ball bearing | LN 40/160 | CASING COVER 122.1 FOR PUMP SN: 394148 |
fuel oil booster pump | CP-25-160 | FRICTION RING 1500.1 / AZ-89 |
BT-25 / 4200 Mechanical seal | LN 40/200 | FRICTION RING 1500.2 – AZ-92 |
fuel oil booster pump | 2200 Bơm BT-LV-110T2 Part No.: 7414 | IMPELLER 2200 – AZ-1036 Ø160MM |
Pumps 50/5 Q 30 25M3/H | 2912.1 | IMPELLER NUT 2912 + 2905 – AZ-536 |
Seal kit for 394701 | LN-40/200 2200 Impeller | KEY BAUMULLER.COM.VN AZ-411 |
CP-25/130 0.55 KW CI | 333344 | LN-65-160 KEY 6700.1 / AZ-411 |
Circulation boiler | 478027 | MECHANICAL SEAL 4200 – AZ-17 |
VM 80/20A-R pump | 375753-375754 | 2100.5 |
CM-100/33-A Imp1 Impeller | 294618-294619 | 4200.1 |
LN32-160 spare for pump | 294609-294610 | 6579 1-2 |
AN80-200 CASING COVER | 294675 | CA 40/1B |
BT-IL60D4 5.5 KW 690V | 303491 | CA50/2A |
Pumps BT HM 38 02 | 294616-294617 | IMPELLER 2200 – LN VP40/160 |
MO 36/20 | CM 65/26A FR | 749094 | AZCUE – A120 |
VM-EP 50/26A | PLP28.71.200-82E2-LEA/EA-N-EL-FS | AZCUE – A120 |
LN 50 – 125| LN 40 – 125 | 73267 | CM12/40A |
Pumps PARTID 031A | 601681 | BT-LV-1252 |
AN-50/200 | 6541 | 4200 |
VM-EP-80/20 CWR1-2 | 4601,1-2 | 4610 |
VM-EP-80/20 S5 SHAFT | 426675 | 412079 |
BT-LV 110T2 Fuel Cargo Pump | LN-EP-50-200 | 1500.2 |
7414 INSERT COUPLING | CM-80-26 | 1500.1 |
AN-150/250 CIR6544.2 Circlip | VM-125/26A | Bơm làm mát điều hoà AZCUE |
AN-150/250 RBB3011.2 | VM50/33A | CA 80/100, Serial 247582,/83 |
AN-150/250 RBB3011.1 | CA 80/10A | lưu lượng 80 m3/h |
EURODODO.COM 011.1 | CA-100 80 /30 | cột áp 2.5 bar |
VM-EP-80/26-A SR ref 2510 | CP 25/130 | điện áp 415V-50 Hz, 3 pha |
VM-EP-80/26-A VC ref 1112 | CM/EP125/26A | AN Series |
VM-EP-80/26-A CC1 ref 12211 | CA-50/4 | BOB Series |
VM-EP-80/26-A | 401253 | BT Series |
G4 Gasket ref 45904 | CP50/130 E/L | CA Series |
VM-EP-80/26-A OR1-2 | Elastic element SURE-FLEX5JX | CM Series |
VM-EP-80/26-A CWR2 | 250M-4 | CP Series |
VM-EP-80/26-A CWR1 | 1500.1/CM-EP-100/40 | LN Series |
VM-EP-80/26-A IN | 1500.2/CM-EP-100/40 | MN Series |
VM-EP-80/26-A | 7414/CM-EP-100/40 | MO Series |
IMP1 ref 22001 | 4590.1-2/CM-EP-100/40 | RA 40 Series |
Azcue BT-DG110T-F | 4590.3/CM-EP-100/40 | VM Series |
BT-LV 90T | 4590.4/CM-EP-100/40 | VRX Series |
BT-LV90T2 | 4590.1/CM-EP-100/40 | ZH Series |
BT-LV90T2 | 4595/CM-EP-100/40 | AN 50 200 VP |
AN-VP-100/400 G1 | 4200.1/CM-EP-100/40 | AN 125 315 VP |
Azcue СР-50-130 | 4200.3/CM-EP-100/40 | AN 50/200 VP |
СА-40-1 | 4610.2/CM-EP-100/40 | AN 125/315 VP |
СА-50-3-А | 4610.1/CM-EP-100/40 | BOB 150 33 |
СА-50-7-А | 3011.1/CM-EP-100/40 | BOB 150/33 |
VM-100/33 MS1 | 3011.2/CM-EP-100/40 | BT HM 25 D2 |
AN-32/160R-HT – Ø135 | 4305.1-2/CM-EP-100/40 | BT HM 25 D3 |
BT-HM 25 | VM50/33A 306714 | BT HM 32 D2 |
CA 40/1 | 306714 / 4200,1 Mechanical Sea | BT HM 32 D2 HT |
CA 50/2 | 306714 / 4610,1 o-ring | BT HM 38 D2 |
CA 50/7 | 306714 / 4610,2 o-ring | BT HM 38 D2 HT |
MO 36 10 | CA 50/3A | BT HM 38 D2F |
MO 19/10 | CA 50/5 | BT IL 45 D2 |
MO 36/10 | CA 50/5A | BT IL 45 D2 |
RA 40 | CA 65/20 | BT IL 52 D2 |
VM 50 16 | CA 100/15 | BT IL 60 D2 |
VM 50 26R | CA 100/80 15A | BT LV 80 T |
VM 50 33 | CA 150/10 | BT LV 90 T |
VM 50 33 VP | CA 150/20 | BT LV100 T |
VM 80 16 | CA 150/25 | BT LV125 T |
VM 80 20 | CM 50 26 VP | BT VT 80 T2 |
VM 100 26 | CM 65 26 VP | BT VT 90 T2 |
VM 50/16 | CM 65 26R | CA 32 0.5 |
VM 50/26R | CM 80 26 | CA 40 1A |
VM 50/33 | CM 80 26 VP | CA 50 3A |
VM 50/33 VP | CM 80 33 | CA 50 5 |
VM 80/16 | CM 80 33 VP | CA 50 5A |
VM 80/20 | CM 100 26 | CA 65 20 |
VM 100/26 | CM 100 33 | CA 100 15 |
VRX 80 17 | CM 125 20 EF | CA 100 80 15A |
VRX 80/17 | CM 125 26 | CA 150 10 |
ZH 32 5 | CM 50/26 VP | CA 150 20 |
ZH 32 4 | CM 65/26 VP | CA 150 25 |
ZH 32/5 | CM 65/26R | CA 32/0.5 |
ZH 32/4 | CM 80/26 | CA 40/1A |
MN 80 200 | CM 80/26 VP | CP 40/160 |
MN 32/200 | CM 80/33 | LN 50 125 |
MN 32/250 | CM 80/33 VP | LN 50/125 |
MN 40/125 | CM 100/26 | MN 32 200 |
MN 50/125 | CM 100/33 | MN 32 250 |
MN 50/250 | CM 125/20 EF | MN 40 125 |
MN 80/200 | CM 125/26 | MN 50 125 |
MO 19 10 | CP 40 160 | MN 50 250 |
MN-40/250, CWR.2 | AN-150/250 MS4200 | Socket head cap screw |
Azcue AN | Azcue MN | Azcue BT-LV |
Azcue BLOC | Azcue MO | Azcue BT-MB |
Azcue BOB | Azcue RKZ | Azcue BT-MG |
Azcue BR | Azcue VA | Azcue BTR |
Azcue BR*RR | Azcue VB | Azcue CA |
Azcue BT-DF-DG | Azcue VM | Azcue CM |
Azcue BT-HH | Azcue VR | Azcue CP |
Azcue BT-HM | Azcue VRX | Azcue KL-KB |
Azcue BT-IL | Azcue VSS | Azcue LD |
Azcue BT-LS | Azcue VST | Azcue LN |
Azcue MA |
Quý khách cần báo giá hoặc tài liệu như catalogue, datasheet, manual, bản vẽ của các dòng máy bơm Azcue Hãy liên hệ với đại lý Eurododo chúng tôi để yêu cầu hỗ trợ nhanh chóng.
Trọng lượng | 5-85 kg |
---|---|
Kích thước | 10-100 × 10-50 × 10-50 cm |
Thương hiệu | AZCUE |
Tên hàng | Bơm ly tâm, Bơm trục vít |
Xuất xứ | USA |
Nhập khẩu & phân phối | EURODODO CO.,LTD |
Tình trạng hàng | Mới 100% |
Bảo hành | 12 tháng |
Khách hàng | End user & thương mại |
Nơi bán | Toàn quốc |
Thanh toán | Trả sau (công nợ 100% trong 30 ngày) |
1 đánh giá cho MÁY BƠM AZCUE Pump
Thêm đánh giá Hủy
Các bước để tiến hành mua hàng tại công ty TNHH EURODODO
- Bước 1. Gửi yêu cầu báo giá vào email kinhdoanh@eurododo.com với đầy đủ tên end user, địa chỉ, tel, fax, tên người liên hệ.
- Bước 2. Nhận bảng báo giá chính thức từ Eurododo.
- Bước 3. Tiến hành đặt hàng bằng việc ký kết hợp đồng thương mại.
Tài khoản ngân hàng nhận thanh toán
- Chủ tài khoản: công ty TNHH EURODODO
- Số tài khoản: 220280700000022 tại ngân hàng Eximbank chi nhánh Tân Định - Phòng giao dịch Gò Vấp - TPHCM
Có thể bạn thích…
BƠM CÔNG NGHIỆP
VÒI PHUN
BƠM CÔNG NGHIỆP
BỘ TRAO ĐỔI NHIỆT
Automation
Sản phẩm tương tự
BƠM CÔNG NGHIỆP
BƠM CÔNG NGHIỆP
BƠM CÔNG NGHIỆP
BƠM CÔNG NGHIỆP
BƠM CÔNG NGHIỆP
BƠM CÔNG NGHIỆP
BƠM CÔNG NGHIỆP
BƠM CÔNG NGHIỆP
BƠM CÔNG NGHIỆP
BƠM CÔNG NGHIỆP
BƠM CÔNG NGHIỆP
BƠM CÔNG NGHIỆP
BƠM CÔNG NGHIỆP
BƠM CÔNG NGHIỆP
BƠM CÔNG NGHIỆP
EuroDodo –
Liên hệ với Eurododo để mua bơm AZCUE chính hãng USA nhé ạ