ĐẠI LÝ TELEDYNE TẠI VIETNAM
Đại lý thiết bị phân tích khí Teledyne tại Vietnam
Công ty TNHH EURODODO là đại lý phân phối thiết bị Teledyne Analytical Instruments tại Việt Nam (Đại lý Teledyne Vietnam) chuyên thiết bị phân tích khí. lỏng, hơi.
Teledyne Analytical Instruments thành lập vào năm 1964 tại Mỹ, sản xuất Gas Analyzers máy phân tích khí và chất lỏng, cảm biến, đầu dò, màn hình điều khiển và hiển thị, thiết bị đo nồng độ khí… và các giải pháp phân tích tích hợp tùy chỉnh.
* Danh sách đầu mục sản phẩm của Teledyne:
Nitrogen Oxides & Ammonia Analyzers | Moisture Analyzers | Carbon Dioxide Systems |
Thermal Conductivity Analyzers | Nitrogen Analyzers | Gas Chromatographs |
Tunable Diode Laser (TDL) Analyzers | Oxygen Analyzers | Hydrocarbon Analyzers |
Ultraviolet Analyzers | Sulfur Analyzers | Infrared Analyzers |
Sensors for Oxygen Analyzers | pH | Liquid Analyzers |
Suspended Solids / Turbidity | Oxygen (Dissolved) | Alkalinity |
Ammonia / Ammonium | Total Organic Carbon | Chlorine |
Hydrocarbon in Water | Water Cut (BS&W) | Colorimeters |
Liquid Chromatography | Oxygen Sensors | Conductivity |
Oxidation / Reduction Potential (ORP) | Automotive | Nitrates |
Medical Organics | Diving | Oil in Water |
Thông tin nhập khẩu thiết bị Teledyne của Eurododo
Thương hiệu | Teledyne |
Tên hàng | Máy phân tích khí
Thiết bị đo khí Cảm biến đo khí Màn hình điều khiển và hiển thị |
Nơi nhập hàng | Teledyne Analytical Instruments _ USA |
Đại lý nhập | EURODODO CO., LTD Vietnam |
Địa chỉ | 6/33/7/4 Đường Vườn Lài P. An Phú Đông Q.12 TP.HCM |
Số điện thoại | 0374008015 (có zalo) |
Kinhdoanh@eurododo.com | |
Chứng từ | CO bản gốc phòng thương mại USA |
Kiểm tra chất lượng | Bản CQ của hãng |
Tình trạng hàng | Mới 100% |
Sản phẩm thiết bị đo và phân tích khí Teledyne
Về tổng quan hãng Teledyne Analytical Instruments sản xuất 6 dòng thiết bị đo lường và phân tích chính và một số thiết bị sử dụng kết hợp dưới đây
- Alkalinity Analyzers Máy phân tích độ kiềm Teledyne 6800T
- Ammonia / Ammonium Analyzers Thiết bị đo nồng độ Amoniac / Amoni Teledyne LXT-330-NH4
- Chlorine Analyzers Máy phân tích clo Teledyne CDA330, FCA330, TCA330
- Colorimeters Máy đo màu Teledyne CA600
- Conductivity Thiết bị đo độ dẫn điện Teledyne LXT-330,
- Đồng hồ đo độ dẫn điện Teledyne LXT-380
- Hydrocarbon In Water Analyzers Máy phân tích hydrocarbon trong nước Teledyne 4080, 6650SP, 6700E, 6700U
- Nitrates Analyzers Bộ phân tích nitrat Teledyne LXT-330-N
- Oil in Water Analyzer Máy phân tích dầu trong nước Teledyne 4080, 6650SP, 6700E, 6700U
- Organics Analyzer bộ phân tích chất hữu cơ Teledyne 6700U
- Oxidation / Reduction Potential LXT-330, LXT-380
- Oxygen (Dissolved) Analyzers Đồng hồ phân tích oxy hòa tan Teledyne LXT-330, LXT-380
- Thiết bị đo pH Teledyne LXT-330, LXT-380
- Suspended Solids / Turbidity Analyzers Bộ phân tích chất rắn lơ lửng / độ đục Teledyne LXT-330
- Total Organic Carbon Thiết bị đo tổng lượng cacbon hữu cơ Teledyne 6700E, 6700U
- Water Cut / BS&W Đồng hồ Teledyne 5650
- Sensors for Oxygen Analyzers Cảm biến đo khí oxy Teledyne CLASS A-2C C06689-A2C, CLASS A-2CXL B74033-A2CXL, CLASS A-5 C06689-A5, B-1 C06689-B1, B-1C C06689-B1C, CLASS B-2C C06689-B2C, CLASS B-2CXL C06689-B2CXL, B-3 C06689-B3, E-2 C57283-E2, InstaTrace B71875, InstaTrace-CO2 B73016, InstaTrace-XL B73592, CLASS L-2C C06689-L2C
- Automotive Sensors Cảm biến động lực tự động Teledyne R-17A C43690-R17A, R-21A C43981-R21A, R-22A C44611-R22A
- Diving Sensors Cảm biến lặn Teledyne R-17S C72144-R17S, R-22S C72148-R22S, R-33S C74069-R33S, R-33S-1 C74069-R33S1
- Medical Sensors Cảm biến y tế Teledyne C-1R B39022-C1R, C-2R B39023-C2R, R-15 C41131-R15, R-17MED C43690-R17MED, R-22MED C44611-R22MED, R-23 C61339-R23, R-24MED C61340-R24MED, R-36MED C76518-R36MED, T-1 A37016-T1, T-2 A38070-T2, T-7 A51327-T7, UFO-130-2 C73894
- Portable trace oxygen Analyzer Đồng hồ đo oxy dạng xách tay Teledyne model # 3110XL
- Teledyne Analytical instruments Sensor micro fuel cell (Sensor B1) P/N: C06689-B1 IG oxygen sensor for 2024 (6M/1pc Maker: Teledyne- EU/G7
- Teledyne Analytical Instruments Sensor Oxygen for Nitrogen Skid C06689-B1 General purpose percent oxygen analysis requiring fast response (90% in less than 7 seconds).
- Micro fuel-cell sensor B2CXL 0-10ppm Model: C06689-B2CXL / Teledyne
- Micro fuel-cell sensor B3 0-25% Model: C06689-B3 / Teledyne
- Zirconium oxide sensor 0-200ppm Model: S01439
- Zirconium oxide sensor 0-2% Model: S01492
Thiết bị kiểm soát chất lượng Carbon Dioxide Teledyne
Carbon Dioxide Quality Control System CDQC dùng để đo và kiểm soát:
Carbon Dioxide (CO2) Purity | Moisture (H2Ov) |
Acetaldehyde (C2H4O) | Nitric Oxide (NO) |
Ammonia (NH3) | Nitrogen Dioxide (NO2) |
Aromatic Hydrocarbon | Oxygen (O2) |
Benzene (C6H6) | Sulfur Dioxide (SO2) |
Carbon Monoxide (CO) | Total Sulfur |
Methanol (CH3OH) | Total Volatile Hydrocarbons |
Máy sắc ký Teledyne
Teledyne sản xuất máy sắc ký khí Gas Chromatographs và sắc ký lỏng Liquid Chromatography
Model | Description | Detectors |
Falcon GC | Ultra-Fast Gas Chromatograph for Process and Lab Applications
• Aspiration to inlet via sample pump |
Dielectric Barrier Discharge (DBD) Flame Ionization (FID) Flame Photometric (FPD) Thermal Conductivity (TCD) |
4000 Series | Ultra-Fast Rack-Mount Gas Chromatograph
• Process online via sample valve for gas and aspiration |
Dielectric Barrier Discharge (DBD) Flame Ionization (FID) Flame Photometric (FPD) Thermal Conductivity (TCD) |
4040 | Methane / Non-Methane Gas Chromatograph | Flame Ionization (FID) |
4060 | Gas Chromatograph | Flame Ionization (FID) Plasma Emission Detector (PED) Thermal Conductivity (TCD) |
Máy phân tích khí Teledyne
Thiết bị phân tích khí của Teledyne dùng để đo nồng độ các khí hydrocarbon, nitơ, oxit nitơ và amoniac, oxy, lưu huỳnh…
Máy phân tích hydrocarbon Teledyne – Hydrocarbon Analyzers
Model | Configuration | Range(s) |
4020 | Total Hydrocarbon Analyzer | 0-10, 0-100, 0-1,000 ppm THC standard Other ranges including down to 0-1ppm available |
4030 | Total Hydrocarbon Analyzer semi-continuous for heated or ambient samples |
0-10, 0-100, 0-1,000 ppm THC standard Other ranges including down to 0-1ppm available |
Máy phân tích Nitơ Oxit và Amoniac Teledyne – Nitrogen Oxides (NOx) & Ammonia Analyzers
Model | Gases | Technology | Range(s) |
9110T | Nitrogen Dioxide (NO2) Nitric Oxide (NO) Nitrogen Oxides (NOX) Optional Oxygen (O2) with paramagnetic sensor |
Chemiluminescence |
0-50 ppb (min)
0-20,000 ppb (max) (selectable, independent Nitric Oxide (NO), Nitrogen Dioxide (NO2), Nitrogen Oxide (NOX) ranges and auto-ranging supported) |
9110TH | Nitrogen Dioxide (NO2) Nitric Oxide (NO) Nitrogen Oxides (NOX) Optional Oxygen (O2) with paramagnetic sensor |
Chemiluminescence |
0-5 ppm (min)
0-5,000 ppm (max) (selectable, independent Nitric Oxide (NO), Nitrogen Dioxide (NO2), Nitrogen Oxide (NOX) ranges and auto-ranging supported) |
Máy phân tích oxy Teledyne – Oxygen Analyzers (Fixed)
Model | Technology | Range(s) |
3000MA | Paramagnetic | 0-5% to 0-100% Calibration: 0-25% |
3000PA | Micro-Fuel Cell (Percent) | 0-1% (min), 0-100% (max) Calibration: 0-25% |
3000TA | Micro-Fuel Cell (PPM) | 0-10 ppm (min), 0-9,999 ppm (max) Calibration: 0-25% |
3000TA-XL | Micro-Fuel Cell (PPM) | 3 range customer selectable (Minimum 0-1 ppm FS) |
3000MB | Paramagnetic | 0-5% to 0-100% Calibration: 0-25% |
3000PB | Micro-Fuel Cell (Percent) | 0-1% (min), 0-100% (max) Calibration: 0-25% |
3000TB | Micro-Fuel Cell (PPM) | 0-10 ppm (min), 0-9,999 ppm (max) Calibration: 0-25% |
3010MA | Paramagnetic | 90-100% O2 95-100% O2 98-100% O2 Other ranges available |
3010PAC | Micro-Fuel Cell (Percent) | Min: 0-1% Max: 0-100% |
3010TAC | Micro-Fuel Cell (PPM) | 0-10 ppm (min), 0-9,999 ppm (max) Calibration: 0-25% |
3010PBC | Micro-Fuel Cell (Percent) | Min: 0-1% Max: 0-100% |
3010TBC | Micro-Fuel Cell (PPM) | 0-10 ppm (min), 0-9,999 ppm (max) Calibration: 0-25% |
3020M | Explosion Proof Paramagnetic | 0-5% to 0-100% |
3020P | Explosion Proof Percent | 0-1% (min), 0-100% (max) Calibration: 0-25% |
3020T | Micro-Fuel Cell (PPM) | 0-10 ppm (min), 0-9,999 ppm (max) Calibration: 0-25% |
3190 | Trace | 0-10 ppm to 0-9,999 ppm Calibration: 0-25% |
3290 | Percent | 0-1% to 0-25% (optional 0-100%) |
3300TA | Micro-Fuel Cell (PPM) | Two ranges with auto ranging capability Field configurable: 0-10ppm to 0-10,000ppm |
3300TB | Micro-Fuel Cell (PPM) | Two ranges with auto ranging capability Field configurable: 0-10ppm to 0-10,000ppm |
3350 | Micro-Fuel Cell | 0-25% oxygen |
9060Z | Zirconium Oxide (ZrO2) | 0.01 ppm to 100% |
InstaTrans-XD | Micro-fuel Cell (Percent or ppm) | 0-10 ppm to 0-25% |
3110 | Micro-fuel Cell (Trace / Percent) | 0-10 ppm to 0-25%*
*third-party approved only for O2 levels below 20.9% |
3110P | Micro-fuel Cell (Percent) | 0-1% to 0-25%* (optional 0-100%*)*third-party approved only for O2 levels below 20.9% |
3110XL | Micro-fuel Cell (Trace / Percent) | 0-2 ppm to 0-25%*
*third-party approved only for O2 levels below 20.9% |
Máy phân tích lưu huỳnh Teledyne – Sulfur Analyzers
Model | Gases | Technology | Range(s) |
6200T | Total Sulfur | UV-Fluorescence | 0-50 ppb (min) 0-20,000 ppb (max) |
6400T | Sulfur Dioxide (SO2) | UV-Fluorescence | 0-50 ppb (min) 0-20,000 ppb (max) |
6400TH | Sulfur Dioxide (SO2) | UV-Fluorescence | 0-10 ppm (min) 0-5,000 ppm (max) |
6400TSG | Total Sulfur | UV-Fluorescence | PPB to percent levels, application specific |
Máy phân tích hồng ngoại Teledyne
7500ZA | Non-Dispersive Infrared (NDIR) |
Carbon Dioxide(CO2) Carbon Monoxide (CO) Methane (CH4) Nitric Oxide (NO) Oxygen (O2) (fuel cell) Oxygen (O2) (paramagnetic) Sulfur Dioxide (SO2) |
0-100 ppm to 0-100% 0-200 ppm to 0-100% 0-500 ppm to 0-100% 0-200 ppm to 0-5,000 ppm 0-10% to 0-25% 0-5% to 0-100% (7500ZA) 0-200 ppm to 0-10% |
7600ZA | Non-Dispersive Infrared (NDIR) | Carbon Dioxide(CO2) Carbon Monoxide (CO) Nitric Oxide (NO) Oxygen (O2) (fuel cell) Oxygen (O2) (paramagnetic) Sulfur Dioxide (SO2) |
0-50 ppm to 0-25% 0-50 ppm to 0-5,000 ppm 0-50 ppm to 0-5,000 ppm 0-10% to 0-25% 0-5% to 0-100% 0-50 ppm to 0-5,000 ppm |
GFC-7000T | Infrared Absorption with Gas Filter Correlation | Carbon Dioxide (CO2) |
0-2 ppm to 0-2,000 ppm (0-100 ppb to 0-100 ppm for -U version) |
GFC-7001T | Infrared Absorption with Gas Filter Correlation | Carbon Monoxide (CO) |
0-1 ppm to 0-1,000 ppm
(0-100ppb to 0-100ppm for-U version) (dual ranges and auto ranging supported) |
GFC-7002T | Infrared Absorption with Gas Filter Correlation | Nitrous Oxide (N2O) |
0-1 ppm to 0-1,000 ppm
(0-200 ppb to 0-200 ppm for -U version) (dual ranges and auto ranging supported) |
Máy phân tích độ ẩm Teledyne – Moisture Analyzers
Model | Technology | Range(s) |
8800A | Aluminum Oxide (Al2O3) | -100°C to +20°C dew-point |
8800B | Aluminum Oxide (Al2O3) | -100°C to +20°C dew-point |
8800P | Aluminum Oxide (Al2O3) | -100°C to +20°C dew-point |
8800T | Aluminum Oxide (Al2O3) | -100°C to +20°C dew-point |
Máy phân tích độ dẫn nhiệt Teledyne
Máy phân tích độ dẫn nhiệt Teledyne – Thermal Conductivity Analyzers bao gồm
Model | Technology | Range(s) |
2000A | Thermal Conductivity | Per application |
2000B | Thermal Conductivity | Per application |
2000XTC | Thermal Conductivity | Per application |
2020 | Thermal Conductivity | Per application |
2750 | Thermal Conductivity | 0-100% H2 in CO2 0-100% Air in CO2 80-100% H2 in Air |
Máy phân tích Laser Đi-ốt và tia cực tím Teledyne
Model | Gases | Technology | Range(s) |
LGA-4000Z | Acetylene (C2H2) Ammonia (NH3) Carbon Dioxide (CO2) Carbon Monoxide (CO) Ethylene (C2H4) Hydrogen Chloride (HCl) Hydrofluoric Acid (HF) Hydrogen Sulfide (H2S) Methane (CH4) Oxygen (O2) Water (H2O) |
Tunable Diode Laser Spectroscopy (TDLAS) | 0-50 ppm to 0-100% 0-10 ppm to 0-100% 0-1,000 ppm to 0-100% 0-1,000 ppm to 0-100% 0-100 ppm to 0-100% 0-100 ppm to 0-50% 0-20 ppm to 0-50% 0-100 ppm to 0-100% 0-200 ppm to 0-100% 0-1% to 0-25% 0-100 ppm to 0-100% |
6200T | Total Sulfur | UV-Fluorescence | 0-50 ppb (min) 0-20,000 ppb (max) |
6400T | Sulfur Dioxide (SO2) | UV-Fluorescence | 0-50 ppb (min) 0-20,000 ppb (max) |
6400TH | Sulfur Dioxide (SO2) | UV-Fluorescence | 0-10 ppm (min) 0-5,000 ppm (max) |
BRE0007611 Bộ lấy mẫu tự động ASX-280 CETAC ASX-280 Autosampler
942347003931 Khay lấy mẫu 60 vị trí CETAC Rack 60 Position
842312051971 Ống phun mẫu trung tâm Centre Tube 2.0
842312051841 Ống torch plasma EMT Duo Torch
Cảm biến khí Teledyne Oldham Simtronics Type: GD10P
Loại khí đo: 0-100% LEL CH4;
Độ chính xác ±3%FS;
Ngõ ra 4-20mA
Tiêu chuẩn ATEX II 2G/Ex d e IIC
T5/T6 Gb,IECEx,SIL 2 Certified,IP66/IP67;
Response time:T90=4s
Kèm phụ kiện lắp đặt
Bộ điều áp kết nối bình khí chuẩn để thử nghiệm Tedledyne Oldham Simtronics P/N 18101766 Lưu lượng:1 l/phút;
Đầu dò khí tủ propan Tedledyne Oldham Simtronics Type: LCT100;
LPG 0-100%LEL, 4-20mA;
ATEX II 2 GD/Ex d IIC T6 Gb/
Ex tb IIIC;
SIL 2 according to EN 50402/EN 61508
Kèm phụ kiện lắp đặt.
PHÒNG KINH DOANH – CÔNG TY TNHH EURODODO
Địa chỉ: 6/33/7/4 Đường Vườn Lài P. An Phú Đông Q.12 TP.HCM
Website: EuroDodo.com
Email: kinhdoanh@eurododo.com
Email dự phòng: eurododo.coltd@gmail.com
Hotline: 03-7400-8015 (zalo)