Đại lý phân phối chính thức van Leser tại Việt Nam
Công ty TNHH EURODODO là đại lý phân phối chính thức van Leser tại Việt Nam (Leser Vietnam distributor) chuyên Safety Valves van an toàn Leser, ron đệm seal, van điều khiển, van thuỷ lực, van giảm áp, van lò xo…
LESER là một trong những công ty sản xuất van an toàn hàng đầu tại Ấn Độ. Cơ sở sản xuất hiện đại này nằm tại Paithan, Aurangabad. Công ty được thành lập vào năm 1987 là một liên doanh giữa Fainger Engineering, Ấn Độ và LESER GmbH & Co. KG, Đức để sản xuất van an toàn với thiết kế và công nghệ đã được chứng minh.
Các thương hiệu van khác bán chạy tại Eurododo:
HAM-LET | GESTRA | ROSS |
MANKENBERG | SCHUBERT & SALZER | GEMU |
Thông tin bán hàng Leser của đại lý Eurododo
✅ Thương hiệu | ⭐ LESER |
✅ Tên hàng | ⭐ Van an toàn
⭐ Van điều khiển ⭐ Van thuỷ lực ⭐ Van giảm áp |
✅ Phụ tùng | ⭐ Seal kit
⭐ Phớt ⭐ Gioăng ⭐ Ron đệm |
✅ Đại lý phân phối | ⭐ Công ty TNHH EURODODO |
✅ Địa chỉ | ⭐ 6/33/7/4 Đường Vườn Lài P. An Phú Đông Q.12 TP.HCM |
✅ Liên hệ | ⭐ Kinhdoanh@eurododo.com |
✅ Số điện thoại | ⭐ 0374008015 (có zalo) |
✅ Nơi nhập | ⭐ Đại diện Leser tại Singapore |
✅ Thuế VAT | ⭐ 10% |
✅ Bảo hành tận nơi | ⭐ Có |
✅ Giao dịch trực tiếp tại | ⭐ Địa chỉ công ty (TPHCM) |
✅ Kho hàng | ⭐ Tại địa chỉ công ty (TPHCM) |
✅ Hình thức thanh toán | ⭐ Công nợ 100% |
✅ Bảo hành | ⭐ 12 tháng bởi chuyên gia Leser |
✅ Hỗ trợ lắp đặt tận nơi | ⭐ Có |
✅ Đối tượng khách hàng | ⭐ Nhà máy sử dụng và khách thương mại |
✅ Khu vực bán hàng | ⭐ Toàn quốc (Việt Nam) |
✅ Hình thức giao hàng | ⭐ Miễn phí toàn quốc |
✅ Giờ làm việc | ⭐ Thứ 2-6: 8 giờ – 17 giờ; Thứ 7: 8 giờ – 12 giờ |
Về sản phẩm van an toàn Leser
Van an toàn LESER tên tiếng Anh là safety valves là thiết bị bảo vệ tính mạng, tài sản của nhà máy. Van an toàn Leser được thiết kế để mở và giải phóng áp suất dư thừa từ các bình chứa hoặc thiết bị và đóng lại và ngăn chặn việc giải phóng thêm chất lỏng sau khi các điều kiện bình thường đã được khôi phục.
Mã van Leser đã được đại lý Eurododo cấp ở Việt Nam
002303 Safety Valve | Van an toàn 441 series |
00 29-D/G 0 38 F 0 25 Safety Valve | Safety valves TRD 721 |
200.0139.9000 Relief Valve | Safety valves S&R 440 |
200.2049.9000 Relief Valve | Safety valves 424 series |
200.2069.9118 Pressure Safty Valve | Safety valves 460 series |
200.2149.9000 Safty Valve | Safety valves 481 series |
200.9349.90X1 Safety Valve | Safety valves 488 series |
207.2049.9000 Safety Valve | Safety valves 447 series |
207.2449.9000 Safety Relief Valve | Van an toàn API series 526 |
207.2469.9000 Safty Valve | Safety valves 431 series |
207.3049.9000 Safety Relief Valve | Safety valves 433 series |
207.3169.9000 Safety Valve | Safety valves 437 series |
207.3569.9000 Safety Valve | Safety valves 438 series |
207.3769.9000 Safety Valve | Safety valves 439 series |
207.3869.9000 Pressure Safety Valve | Safety valves 700 series |
210.9739.9000 Relief Valve | Safety valves 330 series |
210.9839.9000 Relief Valve | Safety valves 320 series |
225.0469.9000 Pressure Safety Valve | POSV 8112 Pop Action |
225.0569.9000 Safty Valve | 8212 Modulate Action |
225.0739.9000 Pressure Safty Valve | 4373.2602 SAFETY RELIEF VALVE |
225.0769.9000 Pressure Safty Valve | 4594.2142 safety valve |
225.0869.9000 Safty Valve | 4373.2602 SAFETY RELIEF VALVE 6 bar |
225.1139.9000 Pressure Safty Valve | 4373.2602 SAFETY RELIEF VALVE |
225.1169.9000 Pressure Safety Valve | 4373.2602 SAFETY RELIEF VALVE 43732602 |
225.1469.9000 Pressure Safty Valve | Safety Relief Valve / 4374.3142 |
225.1669.9000 Pressure Safty Valve | 4373.2604 SAFETY RELIEF VALVE |
225.1869.9000 Safety Relief Valve | SIZE NPS 3/4″ OUT 1″ CHP-PSV |
225.1939.9000 Pressure Safty Valve | 4593.2512 Compact Performance Safety Valve |
225.1969.9000 Pressure Safty Valve | 4622.3784 Eurododo.com VALVE |
225.2169.9000 Pressure Safty Valve | SAFETY RELIEF VALVE 4373.2602 |
225.2639.9000 Pressure Safty Valve | 4592.2482 Threaded Relief Valve |
225.2669.9000 Safety Valve | 10psi 1/2in Npt 40.19gpm |
225.3239.9000 Pressure Safty Valve | 4593.2522 safety relief valve |
225.3569.9000 Pressure Safty Valve | SAFETY VALVE TYPE:-433 DO 18 |
225.3639.9000 Pressure Safty Valve | 4373.2622 High Pressure Safety Valve |
225.3669.9000 Pressure Safty Valve | 437 Series Compact Performance 1/2″ |
225.3869.9000 Pressure Safty Valve | Safety Relief Valve 4374.3152 |
225.3969.9000 Pressure Safty Valve | 4594.2142 safety valve |
4331.4024 Eurododo co.,ltd Safety Valve | 4592.2484 SAFETY VALVE |
4332.4182 – DN50/50 – PN40/40 Safety Valve | 4592.2472 Threaded Safety Relief Valve |
4335.4412 Safety Valve | safety valve type 433 |
4373.2604 Compact Performance Safety Relief Valve | 4592.2472 safety release valve |
4374.3142 Conventional Valve | 4594.2142 safety valve size npt3/4 |
4383.2862 Compact Performance Safety Valve, Type 438, | 4592.2494 SAFETY VALVE |
4383.2864 Safety Valve | 4373.2604 SAFETY RELIEF VALVE 1/2″ NPT |
4384.2982 G1/2 16 BAR Safety Valve | 4412.4814 SAFETY VALVE SIZE NPS1 |
4393.2882 Dynisco.info.vn Valve | 4834.7708 SAFETY RELIEF VALVE 155747 |
4411.4382 High Performance Safety Relief Valve | 4373.2622 SS 316L Safety Relief Valve 3/4″ |
4411.4402 High Performance Safety Relief Valve | NPT MXF set 230 bar / 3340 psi |
4412.4503 High Performance Safety Valve | Safety Valve baumuller.com.vn 4374.3144 |
4412.4512 – J51J18J39J93X04J78 DN25/40 PN40/16 | Stainless Steel PSVH44374X3144050 |
4412.4514 High Performance Safety Valve | 4594.2554 Safety Pressure Relief Valve |
4412.4514 Safety Valve | 437 Series Compact Performance 1/2″ |
4412.4812 Pressure Safety Valve | Safety Relief Valve 4374.3152 |
4412.4824 Pressure Control Valve | SAFETY VALVE SIZE : DN40 PN40 DN65 |
4414.7912 Safety Valve | Type 4415.7404 |
4415.7382 Safety Valve | 4854.7748 Safety Valve |
4421.4425 DN100/65 Safety Valve | 4374.3144 SAFETY RELIEF VALVE |
4421 DN40/65 Safety Valve | SIZE NPS 3/4″ STAINLESS STEEL ACS-PSV |
4425.7425 DN65/100 PN40/16 Safety Valve | 4623.2904 Safety Valve |
4562.6014 Pqt.edu.vn Safety Valve | 4373.2604 SAFETY RELIEF VALVE NPS 3/4″ |
4562.6034 Ventil | 4623.2912 SAFETY RELIEF VALVE 3/4” 290 Psi |
459/462 Pressure Relief Valve | 4834.7712 / 48347712 RELIEF VALVE |
4592.2472 Valve | NPS 1-1/2” SPRING LOADED 316SS NSNP |
4593.2522 Safety Relief Valve, Type 459 | 4374.3142 NPS 3/4″ Class 150 Set |
4594.2172 Safety Valve | 75PSI Pressure Relief Valve |
4594.2582 Safety Valve | 4422.4525 safety valve |
4622.3772 Safety Valve | Size DN32 Boiler safety valve |
500.0607.0000 Pressure Safety Valve | 4414.7912 VALVE 1″ NPS 90PSI |
500.0807.0000 Safety Relief Valve | model: 441-H3 PN16 |
500.1007.0000 Relief Valve | Model: 441-H4 PN16 |
500.1207.0000 Safety Relief Valve | Model: 441-H3 PN25 |
500.2107.0000 Safety Valve | Model: 441-H3 PN40 |
500.2407.0000 Safety Relief Valv | Model: 441- H4 PN40 |
5012.1102 Safety Valve | Van an toàn model 433 |
5012.1103 Safety Valve | Van an toàn model 433 |
5012.1104 Pressure Safty Valve | Van an toàn model 431 |
5012.1106 Pressure Safty Valve | Van an toàn model 431 |
5012.1107 Safety Relif Valve | Van an toàn model 811 |
5012.1108 Safty Valve | Van an toàn model 811 |
5012.1109 Pressure Safty Valve | Van an toàn model 457 |
5012.1112 Pressure Safty Valve | Van an toàn model 457 |
5012.1113 Pressure Safety Valve | Van an toàn model 456 |
5012.1114 Pressure Safty Valve | Van an toàn model 456 |
5012.1116 Pressure Safty Valve | Van an toàn model 455 |
5012.1117 Pressure Safty Valve | Van an toàn model 455 |
5012.1119 Pressure Safty Valve | Van an toàn model 442 |
5012.1120 Pressure Safty Valve | Van an toàn model 442 DIN |
5012.1231 Safety Valve | Van an toàn model 444 |
5012.1234 Safety Valve | Van an toàn model 444 DIN |
50121101 Safety Relief Valve | Van an toàn model 441 |
5262.0012 Safety Valves | Van an toàn model 441 DIN |
5262.1622 12.03 TUEV-SV Safety Valve | 4594.2582 DN20 |
5262.2022 Safety Valves | 4592.2472 DN20 PS 17.5 MPa |
5262.6672 Relief Valve | 4373.2622 DN15 PS 27.5 MPa |
5264.0102 Safety Relief Valve | 4834.7702 0.30MPa |
5264.0242 Safety Valve | 4374.3154 121Bar |
5264.1102 Safety Relief Valve | 5394.2220 200TUEV-SV |
5264.1962 Pressure Safety Valve | 4373.2612 170bar |
540.4734.0000 Safety Valve | 4373.2622 270bar |
540.9644.0000 Safty Valve | 4414.4644-H4 |
GD516201705050016 Safety Valve | 4414.4644-H4, Mat: 1.4408 |
NPT 1/2” Relief Valve Safety Relief Valve | 4414.4644-H4, Mat: 1.4408 16bar |
5262.0164 Api Series Safety Relief Valve | 4414.4694-H4, Mat: 1.4408 23bar |
33003381 Safety Valve | 4584.6244-H4, Mat: 1.4581 33bar |
4562.6044 DN100 PN100 Safety Valve | 4414.4664-H4, Mat: 1.4408 33bar |
4582.6184 Safety Relief Valves | 4414.4654-H4, Mat: 1.4408 33bar |
4422.4565 Safety Relief Valve | 4374.3142 G/2-G1/2 3.5MPa |
421.4 S/N: 1054165 Safety Valve | 4412.4534 DN40 PN8.5bar |
4412.4834 Safety Valve | 44.124.812 |
4623.2922 DN20/40 – PN40/40 | 44.121.284 |
5262.0022 Safety Valves | 44.221.285 |
5262.0022 Safety Valves | 44.145.682 |
5262.0152 Safety Valves | 44.145.684 |
5267.0525 Safety Valve | 44.124.812 |
Type 437-H2 Safety Relief Valve | 44.124.813 |
45.826.112 | 44.124.814 |
441,442 DIN | 44.224.815 |
44.114.372 | 44.147.912 |
44.114.373 | 44.147.914 |
44.114.374 | 44.124.752 |
44.214.375 | 44.124.754 |
44.114.382 | 4414.4644-H4 |
44.114.383 | 8.212.192 |
44.114.384 | LSRA02640 |
44.214.385 | LSRA00924 |
44.157.382 | 50.121.111 |
44.157.383 | 50.121.114 |
44.157.384 | 50.121.231 |
44.257.385 | 4421-H3 |
44.157.392 | 4421-H3 |
44.157.393 | LSR4374.3142 |
44.157.394 | 20.536.499.741 |
44.257.395 | 51.002.040.000 |
44.124.502 | 22.433.499.000 |
44.124.503 | 4421.4395 (4bar) |
44.124.504 | 4421.4395 (10bar) |
44.224.505 | 44.144.652 |
44.124.512 | 44.144.654 |
44.124.513 | 44.120.572 |
44.124.514 | 44.120.573 |
44.224.515 | 44.120.574 |
44.144.642 | 44.220.575 |
44.144.644 | 44.121.282 |
44.121.283 |
Quý khách cần tư vấn báo giá van an toàn Leser vui lòng liên hệ đại lý Leser Vietnam để yêu cầu hỗ trợ chính hãng.
PHÒNG KINH DOANH – CÔNG TY TNHH EURODODO
Địa chỉ: 6/33/7/4 Đường Vườn Lài P. An Phú Đông Q.12 TP.HCM
Website: EuroDodo.com
Email: kinhdoanh@eurododo.com
Email dự phòng: eurododo.coltd@gmail.com
Hotline: 03-7400-8015 (zalo)