Nhà phân phối van Mankenberg tại Việt Nam
Công ty EURODODO là đại lý phân phối van Mankenberg chính thức ở Việt Nam (Mankenberg Vietnam distributor) cấp van điều khiển, bẫy hơi, bộ lọc, bộ điều áp, van giảm áp, van thuỷ lực, van an toàn, van 1 chiều, van tràn, van phao, van xả đáy lò hơi, ron đệm, seal kit, phớt van, O-ring…
Thương hiệu | Mankenberg |
Tên hàng | Van điều khiển
Bộ lọc Bẫy hơi Bộ điều áp |
Tên đại lý bán hàng | Công ty TNHH EURODODO |
Địa chỉ | 6/33/7/4 Đường Vườn Lài P. An Phú Đông Q.12 TP.HCM |
Liên hệ | Kinhdoanh@eurododo.com |
Số điện thoại | 0374008015 (có zalo) |
Nơi nhập | Nhà máy Mankenberg Germany |
Thuế VAT | 10% |
Bảo hành tận nơi | Có |
Giao dịch trực tiếp tại | Địa chỉ công ty (TPHCM) |
Kho hàng | Tại địa chỉ công ty (TPHCM) |
Hình thức thanh toán | Trả sau 100% |
Bảo hành | 12 tháng |
Hỗ trợ lắp đặt tận nơi | Có |
Đối tượng khách hàng | Nhà máy sử dụng và khách thương mại |
Khu vực bán hàng | Toàn quốc (Việt Nam) |
Hình thức giao hàng | Miễn phí toàn quốc |
Giờ làm việc | Thứ 2-6: 8 giờ – 17 giờ; Thứ 7: 8 giờ – 12 giờ |
Chính sách bán hàng van Mankenberg
- Giao hàng và có hỗ trợ lắp đặt ở tất các các tỉnh trên cả nước
- Hỗ trợ trả sau 100%, khách hàng nhận bơm và sử dụng, sau 30 ngày sẽ thanh toán toàn bộ giá trị đơn hàng.
- Có hợp đồng mua bán đầy đủ hợp pháp.
- Có bán cho các doanh nghiệp chế xuất
- Cung cấp chứng nhận xuất xứ do phòng thương mại GmbH cấp (CO bản gốc) và chứng nhận chất lượng do nhà máy Mankenberg cấp.
- Có bán riêng các phụ tùng spare part của van như phớt, ron đệm, seal kit, oring, lò xo…
Chính sách bảo hành van và bộ lọc
Tất cả sản phẩm của Mankenberg do đại lý công ty TNHH EURODODO cung cấp đều được bảo hành chính hãng từ 12 tháng
Địa điểm bảo hành: | Tùy theo tình trạng hư hỏng sẽ có 3 địa điểm chính sau: – Tận nơi – Tại trụ sở công ty Eurododo. – Tại hãng (Germany) |
Trường hợp nào không bảo hành: | – Hao mòn do quá trình vận hành – Lắp đặt và sử dụng không tuân theo sách hướng dẫn – Sự cố do các yếu tố bên ngoài tác động vào. |
Trường hợp được bảo hành: | Do lỗi của nhà sản xuất |
Thông tin liên hệ mua hàng
Quý khách có thể liên hệ theo thông tin email bên dưới website để công ty chúng tôi được phục vụ tốt hơn.
PHÒNG KINH DOANH – CÔNG TY TNHH EURODODO
Địa chỉ: 6/33/7/4 Đường Vườn Lài P. An Phú Đông Q.12 TP.HCM
Website: EuroDodo.com
Email: kinhdoanh@eurododo.com
Email dự phòng: eurododo.coltd@gmail.com
Hotline: 03-7400-8015 (zalo)
Mã van bộ lọc bẫy hơi Mankenberg đã được Eurododo cấp tại Vietnam
Pressure reducing valves | EB 1.32 Continuous bleeding valve with DVGW approval for small flow rates |
DM 555 Valve for small to medium flow rates | EB 1.10 Continuous bleeding valve for high to very high flow rates |
DM 652 Valve for medium to high flow rates | EB 1.20 Continuous bleeding valve for very high flow rates |
DM 755 Millibar control valve for small to medium flow rates | EB 1.48 Continuous bleeding valve for small flow rates |
DM 503 Valve for small to medium flow rates | EB 1.74 Combined bleeding valve for medium flow rates |
DM 152 Valve for ultrapure media and medium flow rates | EB 1.84 Combined bleeding valve for dirty water and sewage |
DM 152V Hygienic valve for ultrapure media and medium flow rates | EB 3.50 Start-up bleeding valve for high to very high flow rates |
DM 462 Valve for ultrapure media and medium to high flow rates | EB 3.51 Start-up bleeding valve for minimal closing pressure |
DM 462V Hygienic valve for ultrapure media and medium flow rates | EB 3.52 Start-up bleeding valve for small to medium flow rates |
DM 505Z Valve for steam applications and small flow rates | EB 6.32 Continuous bleeding valve for high pressure |
DM 510, 514 High pressure valve for small to medium flow rates | EB 6.54 Combined bleeding valve for small to very high flow rates |
DM 512 High pressure valve for small to medium flow rates | FOX 3F (EB 1.75) Combined bleeding valve for drinking water and small to very high flow rates |
DM 582 Valve for ultrapure media and small to medium flow rates | GOLIA 3F (EB 1.76) Combined bleeding valve for sea water and small to very high flow rates |
DM 586 Millibar control valve for medium to high flow rates | SCF (EB 1.85) Combined bleeding valve for dirty water and small to high flow rates |
DM 505 Valve for eurododo.com small flow rates | KA 6 High pressure valve eurododo dot com for small flow rates |
DM 618 Standard valve for medium to high flow rates | KA Niagara Valve for very high flow rates |
DM 618 ASME Standard valve for medium to high flow rates | KA 2 Valve for small flow rates |
DM 618Z Standard valve for steam application and medium to high flow rates | KA 3 Valve for high flow rates |
DM 618Z ASME Standard valve for steam application and medium to high flow rates | ATHENA (NV 15e) Valve for drinking water and high to very high flow rates |
DM 620 High pressure valve for medium to high flow rates | ATHENA (NV 95e) Valve for drinking water and medium to high flow rates |
DM 664 Valve for eurododo co.,ltd high flow rates | NV 16 Valve for medium to high flow rates (Float valves) |
DM 762 Millibar control valve for small to medium flow rates | NV 16e Valve for medium to very high flow rates (Float valves) |
RP 810 High pressure valve for high to very high flow rates | NV 66e Valve for medium to high flow rates (Float valves) |
RP 810 Eck High pressure valve for high to very high flow rates | NV 67e Valve for medium to high flow rates (Float valves) |
RP 814 Valve for high to very high flow rates | NV 93 Valve for medium to high flow rates (Float valves) |
RP 840 Millibar control valve for medium to very high flow rates | NV 94 Valve for small to high flow rates (Float valves) |
DM 401 High pressure valve for high temperatures and high flow rates | NV 98 Valve for small to high flow rates (Float valves) |
DM 701 High pressure valve for high temperatures, small to medium flow rates | FI 6.06 Fine filter |
VRCD (DM 644) Valve for drinking water and high to very high flow rates | SF 2.00I Sieve basket filter |
XLC 310/410 (RP 115) Valve for drinking water and high to very high flow rates | SF 3.00 High pressure strainer |
UV 5.5 Valve for pqt.edu.vn small to medium flow rates | SF 6.00 Pot strainer |
UV 3.0 Millibar control valve for small to medium flow rates | AS 2 Liquid separator with integrated trap |
UV 5.1 Valve for medium to high flow rates | AS 5 Gas separator with integrated bleeding and venting valve |
UV 1.2 Valve for medium to very high flow rates | DA 4.00 – 4.30 Sight glasses / flow indicators with two glasses |
UV 1.5 Valve in intermediate flange design for high flow rates | DA6.00 – 6.30 Sight glasses / flow indicators with one glass |
UV 1.8 Valve for baumuller.com.vn medium to high flow rates | UV 4.5 Standard valve for medium to high flow rates |
UV 3.5, 3.5S, 3.5Z Valve for small flow rates | UV 4.5 ASME Standard valve for medium to high flow rates |
UV 3.8K Valve for viscous media and medium to high flow rates | UV 4.7 Valve for dynisco.info.vn high flow rates |
UV 3.8M Valve for medium to high flow rates | UV 7.5 Millibar control valve for small to medium flow rates |
UV 3.9 Millibar control valve for medium to high flow rates | UV 8.2 High pressure valve for small to medium flow rates |
UV 4.1 Valve for medium to very high flow rates | VRCA (UV 1.3) Valve for drinking water and high to very high flow rates |
VV 34, 36 Vacuum breaker for medium to very high flow rates | VSM (UV 4.4) Valve for drinking water and high to very high flow rates |
SAV 820E Surge anticipation valve for high to very high flow rates | XLC 320/420 (RP 116) Valve for drinking water and high to very high flow rates |
SR 6.2 Surge relief valve (peak load) for very high flow rates | RP 820 High pressure valve for high to very high flow rates |
EB 1.12 Continuous bleeding valve with DVGW approval for small to high flow rates | RP 820 Eck High pressure valve for high to very high flow rates |
Van Giảm Áp DM 582 | DN 15 (1/2 | RP 824 Valve for high to very high flow rates |
DM 662 Pressure Control Valve 100/16 L9 | Back pressure regulator UV4.5 DN100 PN10 2-5 bar KVS 65 m3/h GS-C 25 EPDM |
Van Điều Chỉnh Áp Lực DM 502 | 3151922-1 7146002T |
Stainless Steel Pressure Reducer Valve Type DM 662 PN100/16 | Back pressure regulator UV4.5 DN100 |
Van giảm áp DM 3, 4 | Connection type Flange EN 1092-1/21 B1 /PN 40 |
3105730 Flowserve Differenziale Pressione Control Valve | Nominal pressure PN10 |
Mankenberg 502 G 1/2 6478155ra-e | màng van Mankenberg 9323036H Diaphragm Kit 360/640 X 1.5 |
7145001T / type: 1.12 G3/4 PN16 | Pressure range 2-5 bar |
Văn Điều Chỉnh Áp Lực 3070254 PN 100/1 | kvs-value 65 m3/h |
overflow valve 5.1 G 1/2 6231130TA-E NOV | Body material GS-C 25 |
Van điều chỉnh hiệu suất DM 502 G 1 PN100/163070254 | Elastomer material EPDM |
DM502 Pn 100/16G 1/4 Pressure Regulator 6478320RA-2 3055707 | DM502 Pn 100/16 G 1 1/4 Pression Regulateur 6478320RA-2 3055707 |
Mankenberg 502 G 1/2 6478155R | Options No options selected |
6234130TA-F PRESSURE VALVE | Order-Code UV4.5-100-FA13-10-D060-65-CS-EE-N_ |
3070254 PN 100/1 | Article number 62110528A |
662 DN 35 – 2 Way Valve – Model: 6577030TA-19 | UV3.5 DN25 PN6 0,8-2,5 bar KVS 0,9 m3/h Metallisch / EPDM |
DM502 PN 100/16 G 1 1/4 6478320RA-2 3055707 | UV3.5 DN25 Kiểu kết nối Mặt bích EN 1092-1/11 B1 /PN 40 |
502 G3/4 6478207RA-6 Pressure Control Valve 6-12bar PN100/16 | UV3.5-25-FA04-6-D054-0,9-V1-YE-N number 6193421UA-E |
6478320RA-2 3055707 | UV3.5-25-FA04-25-D070-0,2-V1-YE-N Van điều khiển áp suất |
DM 502 G 1 PN 100/16 Pressure Regulating Valve 3070254 | Article number 6193415UA-E |
MANKENBERG DM502 Pn 100 / 16G 1 1/4 | overflow valve 0,3-1,1 bar 6221145TA-R |
Ent- And Aerator 7145001T / Type: 1.12 G3/4 PN16/VA | UV4.5-80-FA13-2,5-D050-65-CS-EE-N |
Bộ điều chỉnh áp lực Mankenberg 6478320RA-2 3055707 | 68271036A-1 / 68271036A1 |
3151881 PRESSURE REDUCING VALVE 2″ 6630247TA-8 PN 16/0,1 DN 2″ | UV4.5 DN32 PN10 2-5 bar KVS 25 m3/h GS-C 25 FKM |
DM 502 G 1 PN 100/16 | UV3. 5-15-GA01-10-D059-0,9-V1-YE-N 6193114UA-E |
R72G-2GK-RMN R72G2GKRMN | 6562040UA-26 |
3105730 FLOWSERVE DIFFERENTIAL PRESSURE CONTROL VALVE | UV3.5-15-GA01-25-D070-0,9-V1-YF-E79 |
MS4-DL-1/4 529531 | 6193177UA-FM |
Van giảm sốc SAV 820E | UV4.5-65-FA13-6-D054-65-CS-FF-N |
Stainless Steel Pressure Reducer Valve DM 510 PN315/40 | UV4.5-80-FA13-10-D060-65-CS-EE-N |
UV4.5 DN65 PN2,5 0,3-1,1 bar KVS 65 m3/h GS-C 25 FKM | Mã hàng 62110468A |
502G 1/2 6478155ra-e Pressure Control Valve 3070254 PN 100/1 | 7145001T Vent Valve |
UV4.5-65-FA13-2,5-D050-65-CS-FF-N |
Quý khách cần báo giá hoặc tài liệu dạng pdf catalogue, data sheet, manual của van Mankenberg vui lòng liên hệ đại lý Mankenberg Vietnam chúng tôi để yêu cầu hỗ trợ nhanh chóng.