Giới thiệu sản phẩm đồng hồ đo nhiệt độ Wika
Đồng hồ đo nhiệt độ Wika là một sản phẩm của công ty Wika Germany dùng để đo và hiển thị nhiệt độ trong các ứng dụng công nghiệp, quản lý năng lượng, điều khiển quy trình và các ngành công nghiệp khác.
Các đồng hồ đo nhiệt độ của Wika được kết hợp với một loạt các loại cảm biến nhiệt độ, bao gồm RTD (Resistive Temperature Detector), thermocouple, cặp nhiệt điện, đầu dò nhiệt để phù hợp với các ứng dụng khác nhau.
Ngoài ra Eurododo phân phối giá tốt các sản phẩm:
Ứng dụng của đồng hồ nhiệt Wika
Đồng hồ đo nhiệt độ Wika có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực công nghiệp. Dưới đây là một số ngành công nghiệp có sử dụng:
- Ngành dầu và khí
- Ngành khai khoáng
- Ngành luyện kim
- Ngành bột giấy
- Ngành công nghiệp hóa chất
- Ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống
Sản phẩm cùng thương hiệu:
Đặc điểm của đồng hồ đo nhiệt độ Wika
- Vật liệu chất lượng: Đồng hồ nhiệt độ Wika được chế tạo từ thép không gỉ, đảm bảo tính bền vững và độ chính xác của thiết bị trong môi trường khắc nghiệt.
- Độ chính xác cao: Các đồng hồ Wika cung cấp độ chính xác cao trong việc đo lường nhiệt độ, đảm bảo độ tin cậy và đáng tin cậy cho các ứng dụng quan trọng.
- Màn hình dễ đọc: Chúng được trang bị màn hình dễ đọc, hiển thị giá trị nhiệt độ một cách rõ ràng và dễ nhìn.
- Kết hợp được với đa dạng phụ kiện: Wika cung cấp các đồng hồ đo nhiệt độ sử dụng với các loại cảm biến nhiệt độ RTD, thermocouple, can nhiệt, cặp nhiệt điện, đầu dò nhiệt giúp sử dụng được trong nhiều ứng dụng khác nhau
- Khả năng chống thấm nước: Nhiều mẫu đồng hồ Wika được thiết kế với khả năng chống thấm nước, cho phép sử dụng trong môi trường ẩm ướt hoặc trong các ứng dụng ngoài trời.
- Tính linh hoạt: Wika sản xuất nhiều loại đồng hồ kích thước và kiểu dáng khác nhau, cho phép lựa chọn phù hợp với yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng.
Các loại đồng hồ đo nhiệt độ Wika
Dưới đây Eurododo sẽ giới thiệu các loại đồng hồ Wika đo nhiệt độ theo thiết kế cấu tạo là chính.
Đồng hồ đo gắn liền công tắc nhiệt độ Wika
Bao gồm 7 sản phẩm dưới đây:
Mã hàng | Đặc điểm |
Model TGS55 | Tiêu chuẩn DIN 16196 Kích thước 100mm Vỏ bằng thép không gỉ 304SS Kết nối Gen G ½ B; ½ NPT |
Model 70-8xx | Vỏ và thân bằng thép không gỉ Phiên bản theo EN 13190 Kích thước 100mm Phạm vi nhiệt độ -60 … +250 °C |
Model TGS73 | Kích thước 100mm và 160mm Nhiệt độ hoạt động -20 … +60 °C Áp suất vận hành cho phép max. 25 bar Nhiệt độ đo từ -80°C đến 700°C |
Model SC15 | Kích thước 60, 80, và 100mm Chiều dài tối đa 10 m [39.37 in] Góc tỷ lệ Max. 270 ∢° Chất liệu (không thấm nước) Đồng, bọc nhựa |
Model SB15 | Nhiệt độ môi trường: -40 … +60 °C Chiều dài dây đo Max. 5 mét Công tắc định mức 5A, 250VAC |
Model SW15 | Kích thước 60, 72 x 72 Chất liệu vỏ Plastic, black Phạm vi đo 0 … 400 °C Nhiệt độ môi trường: -40 … +60 °C |
Model STW15 | Kích thước 72 x 72mm Phạm vi nhiệt độ an toàn lên tới +600 °C Chất liệu vỏ: nhựa, màu đen Switch point fixed between 50 … 300 °C |
Đồng hồ hiển thị nhiệt độ kỹ thuật số Wika
Bao gồm 9 sản phẩm bên dưới
Models TIF50, TIF52
Model TF-LCD
Model DI25
Model DI30
Models DIH10, DIH10-Ex
Models DIH50, DIH52
Model DI10
Model DI32-1
Model DI35
Đồng hồ đo nhiệt độ dạng kim cơ Wika
Bao gồm 23 model dưới đây
Model TGU73.100
Model A43
Model TG53 Đồng hồ Wika TG53.5ZBM-4-C1EZ-ND-1079H1-ZZZZ1ZZ
Model A48
Model TG54
Model A50
Model 55
Models A52, R52
Model TG58SA
Model 73
Model 70
Model TGT73
Model A46
Model 74
Models TF58, TF59
Model 75
Model IFC
Model TGT70
Model 32
Model THM10
Models 100.0x, 100.1x
Model MFT
Model A2G-61
Nơi để mua đồng hồ nhiệt Wika chính hãng ở Việt Nam
Để mua đồng hồ Wika chính hãng Quý khách có thể liên hệ các đại lý thiết bị Wika ở Việt Nam hoặc theo thông tin sau:
MST: 0316220869
Địa chỉ: 6/33/7/4 Đường Vườn Lài P. An Phú Đông Q.12 TP.HCM
Giờ làm việc: thứ 2- thứ 6 (8g-17g) Thứ 7 (8g-12g)
Phòng kinh doanh Email: kinhdoanh@eurododo.com
Lưu ý: Hãy gửi đầy đủ thông số của đồng hồ hoặc hình chụp name plate thấy rõ các thông số trên đó.
Một số model thiết bị đo Wika đã được Eurododo cung cấp
Đồng hồ nhiệt độ kiểu dial WIKA TGS73 (TGS73.100 + 821.11)
233.50.100 990.52 | T32.1S | 2900PSI |
DSS1-MS990.52 | T32.1S.0IS | 2900PSI |
F73.100 | T32.1S.0IS | 290PSI |
F73.160 | T32.3S | 300PSI |
For Pt100 Sensors | T32.3S.0IS | 30PSI |
IFC, SB-, SC-, OC-1 | T32.3S.0IS | 360PSI |
Model T24.10 | T32.3S.0NI | 3625PSI |
Truyền đưa nhiệt độ Wika T15.H-ZZZZZ | T32.xS.000 | 3625PSI |
PC-configurable | 1000PSI | 500PSI |
PGS23.100.21 | 1005216D | 580PSI |
PGS23.100/160 | 1005219D | 580PSI |
Pt100 | 1005223D | 580PSI |
Q 73,144 | 100PSI | 60PSI |
R5502 | 1450PSI | 711.12.100 |
R5503 | 145PSI | 725PSI |
R5526 | 1500PSI | 725PSI |
R73.100 | 160PSI | 725PSI |
R73.100 | 1740PSI | 72PSI |
R73.160 | 174PSI | 87PSI |
R73.160 | 200PSI | A2G-85 |
ST101MW | 213.53 | A5500 |
ST106MW | 232.30.063 | A5501 |
ST206MW | 232.30.100 | A5525 |
ST228MW | S5550 | A73.100 |
SW15 and TF58/59 | S5551 | A73.100 |
T24.10.1Px / T24.10.2Px | S73.100 | A73.160 |
TR50 Surface RTD | S73.100 | A73.160 |
SF94 SF98 | S73.160 | SF91/SV19 |
SF97/SV21 | S73.160 | SF91/SV20 |
EuroDodo –
Cần mua đồng hồ hãng wika hãy liên hệ Eurododo