• Home
  • About us
  • Photos
  • Videos
  • Market
  • Brands
  • Products
  • PO Model
  • Blog
  • Contact

EuroDodo.com

EURODODO

EURODODO TPHCM: 6/33/7/4 Đường Vườn Lài, Phường An Phú Đông, Quận 12, TP.HCM    
EURODODO Đồng Nai: KDC Thiên Phú, Đường Nguyễn Thiện Thuật, P. An Hòa, TP Biên Hòa
EURODODO Đà Nẵng: 131 Lê Thạch, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng                

Home » Sản phẩm » WIKA » CẢM BIẾN NHIỆT ĐỘ WIKA
Cảm biến nhiệt độ Wika

CẢM BIẾN NHIỆT ĐỘ WIKA

5.00 trên 5 dựa trên 2 đánh giá
(2 đánh giá của khách hàng)

Thương hiệu: WIKA
Tên hàng: Cảm biến nhiệt độ
Xuất xứ: Germany
Tình trạng: Mới 100%
Bảo hành: 12 tháng
Cấp chứng nhận CO/CQ: Có
Nhập khẩu & phân phối: EURODODO CO.,LTD
Mã: Cảm biến nhiệt độ Wika Danh mục: WIKA
  • Mô tả
  • Thông tin bổ sung
  • Đánh giá (2)

Mục lục

  • Cảm biến nhiệt độ Wika là gì?
    • Nguyên lý hoạt động của Cảm biến nhiệt độ Wika
    • Khi nào sử dụng cảm biến nhiệt độ Wika
  • Đại lý phân phối Cảm biến nhiệt độ Wika tại Việt Nam
    • Vì sao nên mua cảm biến Wika tại công ty Eurododo
    • Một số đơn hàng thiết bị Wika đã được cung cấp bởi Eurododo

Cảm biến nhiệt độ Wika là gì?

Cảm biến nhiệt độ Wika thường gọi đầu dò nhiệt độ hoặc can nhiệt là thiết bị đo và báo nhiệt độ của một vật thể hay môi trường làm việc cụ thể nào đó, được hãng Wika Germany sản xuất và phân phối khắp thế giới thông qua các kênh đại lý bán hàng của họ.

Các cảm biến này của Wika thường được tích hợp trong đầu dò nhiệt độ sẽ thực hiện phép đo nhiệt độ thực tế và chuyển đổi nhiệt độ đo được thành tín hiệu điện, đầu ra là đồng hồ hiển thị nhiệt độ của cùng thương hiệu Wika.

Một số mã cảm biến thông dụng của Wika như: CTP2000, CTP9000, CTP5000, TR10-D TF35 TR40, TR10-J, TR10-B R52.100

Hình ảnh cảm biến Wika
Hình ảnh cảm biến Wika

Các thiết bị khác có giá tốt tại Eurododo

Đồng hồ đo áp suất Wika
Cảm biến áp suất Aplisens
Cảm biến áp suất Barksdale

Nguyên lý hoạt động của Cảm biến nhiệt độ Wika

Nhiệt kế điện trở Pt100/Pt1000 có điểm mạnh trong dải nhiệt độ thấp và trung bình là -200 … +600 °C (-328 … +1.112 °F). Trong công nghiệp chủ yếu sử dụng cảm biến nhiệt độ có điện trở đo Pt100 hoặc Pt1000.

Nếu cảm biến nhiệt độ phát hiện nhiệt độ tăng, thì điện trở của nó cũng tăng (hệ số nhiệt độ dương). Điện trở của nhiệt kế điện trở Pt100 ở 0 °C (32 °F) là 100 ohm, đối với nhiệt kế điện trở Pt1000 là 1.000 ohm.

Khi nào sử dụng cảm biến nhiệt độ Wika

Nói đúng hơn là khi nào nên sử dụng cảm biến nhiệt độ với cặp nhiệt điện?

Cảm biến nhiệt độ với cặp nhiệt điện phù hợp để đo nhiệt độ cao lên tới +1.700 °C (3.092 °F). Cặp nhiệt điện bao gồm hai kim loại khác nhau được liên kết với nhau để tạo thành ‘cặp nhiệt điện’. Điểm kết nối (điểm nối nóng) đại diện cho vị trí đo thực tế của đầu dò nhiệt độ, các đầu dây được chỉ định là điểm nối lạnh.

Khi có sự thay đổi nhiệt độ tại vị trí đo, do mật độ electron khác nhau của kim loại và chênh lệch nhiệt độ, điện áp được tạo ra giữa các điểm nối nóng và lạnh. Giá trị này xấp xỉ tỷ lệ với nhiệt độ của vị trí đo của đầu dò nhiệt độ (hiệu ứng Seebeck).

Đại lý phân phối Cảm biến nhiệt độ Wika tại Việt Nam

Công ty nào là đại lý phân phối thiết bị Wika nói chung và cảm biến nhiệt độ nói riêng được nhiều khách hàng sử dụng quan tâm. Ở đây Eurododo sẽ giới thiệu đến bạn đọc những lợi thế khi mua thiết bị đo nhiệt độ Wika tại công ty chúng tôi.

Vì sao nên mua cảm biến Wika tại công ty Eurododo

Công ty TNHH EURODODO hoạt động trong lĩnh vực thiết bị công nghiệp, chúng tôi làm việc với các thương hiệu đến từ EU-USA từ đó nhập khẩu và phân phối toàn thị trường Việt Nam. Hỗ trợ các chính sách ưu đãi cho khách hàng của mình:

  • Công nợ 100% 30 ngày cho nhà máy sử dụng cảm biến Wika trên toàn quốc
  • Giao hàng miễn phí trên khắp Việt Nam
  • Bảo hành chính hãng

Một số đơn hàng thiết bị Wika đã được cung cấp bởi Eurododo

Dưới đây tuy không cập nhật liên tục các mã hàng Wika đã và đang được công ty EURODODO cung cấp ở Việt Nam nhưng bạn có thể gửi bất cứ yêu cầu nào về thiết bị đo Wika cho chúng tôi để được hỗ trợ tốt nhất.

Xem nhiều hơn tại trang web Đại lý Wika
Bộ điều khiển nhiệt độ Bộ điều khiển nhiệt độ Wika CS4R
Cảm biến nhiệt độ Model: TR10
Thành phần đo: 1xPt100, 3 dây, class A
Dải đo nhiệt độ: -100…450°C
Đường kính sensor: 6mm
Chiều dài thân đo: 400mm
Kết nối với TW: 1/2NPT
Vật liệu: 316SS
Cảm biến Model: TR10
Thành phần đo: 1xPt100, 3 dây, class A
Dải đo nhiệt độ: -100…450°C
Đường kính sensor: 6mm
Chiều dài thân đo: 350mm
Kết nối với TW: 1/2NPT
Vật liệu: 316SS
Cảm biến nhiệt độ Model: TR10
Thành phần đo: 1xPt100, 3 dây, class A
Dải đo nhiệt độ: -100…450°C
Đường kính sensor: 6mm
Chiều dài thân đo: 500mm
Kết nối với TW: 1/2NPT
Vật liệu: 316SS.
Cảm biến nhiệt độ Model: TR10
Thành phần đo: 1xPt100, 3 dây, class A
Dải đo nhiệt độ: -100…450°C
Đường kính sensor: 6mm
Chiều dài thân đo: 600mm
Kết nối với TW: 1/2NPT
Vật liệu: 316SS
Ghi chú: Chiều sâu chèn có thể điều chỉnh theo yêu cầu.
Cảm biến nhiệt độ Model: TR10
Thành phần đo: 1xPt100, 3 dây, class A
Dải đo nhiệt độ: -100…450°C
Đường kính sensor: 6mm
Chiều dài thân đo: 1000mm
Kết nối với TW: 1/2NPT
Vật liệu: 316SS
Cảm biến nhiệt độ Model: TC10
Thành phần đo: Loại K (NiCr-Ni)
Dải đo nhiệt độ: 0…600°C
Đường kính sensor: 6mm
Chiều dài thân đo: 1000mm
Kết nối với TW: 1/2NPT
Vật liệu: 316SS.
Truyền đưa nhiệt độ Wika T32.1S.000-Z
S# 1038948
V2.2.3
Tamp: -40…85 DegC
Thiết bị đo nhiệt độ Wika Model: TC40,1xType K,CL SP,0….+1260 độ C
1000x6mm,Hastelloy X,Ex-i
Thiết bị đo nhiệt độ Model: TC40,1xType K,CL SP,0….+1260 độ C
8000x6mm,Hastelloy X,Ex-i
Thiết bị đo nhiệt độ Model: TC40,1xType K,CL SP,0….+1260độ C
6000x6mm,Hastelloy X,Ex-i
Cảm biến nhiệt độ Model: TC40,1xType K,CL SP,0….+1260 độ C
5000x6mm,Hastelloy X,Ex-i
Thiết bị đo nhiệt độ Model: TC40,1xType K,CL SP,0….+1260 độ C
4000x6mm,Hastelloy X,Ex-i
Thiết bị đo nhiệt độ Model: TC40,1xType K,CL SP,0….+1260 độ C
3000x6mm,Hastelloy X,Ex-i
Đầu dò nhiệt độ Wika Model: TC80
Loại cảm biến : K
Vật liệu ống bảo vệ: thép không gỉ 446
Vật liệu lớp cách nhiệt: Gốm
Chiều sâu chèn: 400m
Bích kết nối:ASME 2inch Class 150
Yêu cầu cung cấp bản vẽ thiết kế khí chào hàng.
Thermistor Nhiệt điện trở Nhiệt điện trở Wika TR40 | TR40 Special Type A PT 100Ω 4-WIRE L=90mm x 1/2″NPT
Loại cảm biến: 2xPt100,3Wire
Dải đo từ -200°C đến 200°C
Vỏ cáp kéo dài: Thiép không gỉ và PTFE/PFA
Chiều dài cáp: 20000 mm
Ren kết nối : compression fitting,1/2″ NPT
Đường kính cảm biến :8mm
Chiều dài cảm biến:180mm
Yêu cầu cung cấp bản vẽ thiết kế khi chào hàng.
Đầu dò đo nhiệt độ Model: TR40
Loại cảm biến: 2xPt100,3Wire
Dải đo từ -200°C đến 200°C
Vỏ cáp kéo dài: Thiép không gỉ và PTFE/PFA
Chiều dài cáp: 30000 mm
Ren kết nối : compression fitting,1/2″ NPT
Đường kính cảm biến :8mm
Chiều dài cảm biến:180mm
Yêu cầu cung cấp bản vẽ thiết kế khi chào hàng.
Thiết bị đo nhiệt độ Model: TR40
Loại cảm biến: 2xPt100,3Wire
Dải đo từ -200°C đến 200°C
Vỏ cáp kéo dài: Thiép không gỉ và PTFE/PFA
Chiều dài cáp: 5000 mm
Ren kết nối : compression fitting,1/2″ NPT
Đường kính cảm biến :6mm
Chiều dài cảm biến:155mm
Yêu cầu cung cấp bản vẽ thiết kế khi chào hàng.
Đo mức tại chỗ – LG 1. Phao cho thiết bị đo mức kiểu từ tính
Model: BFT-H
Vật liệu: Titanium
Áp suất: 0.32 MPa
Tỷ trọng môi chất: 903 kg/m³
Nhiệt độ làm việc max/min.: 130 °C/39 °C
2. Thanh hiển thị thiết bị đo mức kiểu từ tính
Model: BMD
Dải đo: 2900 mm
Chỉ thị đỏ & trắng
Đo mức tại chỗ – LG 1. Phao cho thiết bị đo mức kiểu từ tính
Model: BFT-H
Vật liệu: Titanium
Áp suất: 0.43 MPa
Tỷ trọng môi chất: 914 kg/m³
Nhiệt độ môi chất max/min: 185 °C/153 °C
2. Thanh hiển thị thiết bị đo mức kiểu từ tính
Model: BMD
Dải đo: 1300 mm
Chỉ thị đỏ & trắng
Đo mức tại chỗ – LG Thiết bị đo mức kiểu từ tính
Model: BNA-S
Áp suất làm việc: 3.43 MPa
Tỷ trọng môi chất: 820 kg/m³
Nhiệt độ làm việc: 235 °C
Kiểu kết nối: 2″ Ansi #600 RF
Vật liệu: 316L SS
Dải đo: 1600 mm
Chỉ thị đỏ & trắng
Cảm biến Đo mức Wika 1. Phao cho thiết bị đo mức kiểu từ tính
Wika BFT-H
Vật liệu: Titanium
Áp suất: 1.80 MPa
Tỷ trọng môi chất: 588 kg/m³
Nhiệt độ môi chất max/min: 80 °C/36 °C
2. Thanh hiển thị thiết bị đo mức kiểu từ tính
Model: BMD
Dải đo: 1700 mm
Chỉ thị đỏ & trắng
Áp kế Model: 632.50.100, D: 100mm, Dải đo: -1 to 1 kPa,
Ren kết nối: 1/2 NPT, chân đứng, có restrictor
Áp kế Model: 232.50.100, D: 100mm, Dải đo: -0.1 to 0.16 MPa,
Kết nối: 1/2 NPT, chân đứng, có restrictor, dầu chống rung.
Áp kế Wika Model: 232.50.100, D: 100mm, Dải đo: 0 to 1.6 MPa,
Ren kết nối: 1/2 NPT, chân đứng, có restrictor
Áp kế Model: 232.50.100, D: 100mm, Dải đo: 0 to 2.5 MPa,
Ren kết nối: 1/2 NPT, chân đứng, có restrictor
Áp kế Model: 232.50.100, D: 100mm, Dải đo: 0 to 4 MPa,
1/2 NPT, chân đứng, có restrictor, dầu chống rung.
Áp kế Model: 232.50.100, D: 100mm, Dải đo: 0 to 10 MPa,
Ren kết nối: 1/2 NPT, chân đứng, có restrictor
Áp kế Model: 232.50.100, D: 100mm, Dải đo: -0.1 to 0.16 Mpa,
G1/2, chân sau dưới, có giá lắp mặt đồng hồ, restrictor
Áp kế Model: 232.50.100, D: 100mm, Dải đo: 0 to 0.6 Mpa,
G1/2, chân sau dưới, lắp mặt đồng hồ, dầu chống rung.
Áp kế Model: 232.50.100, D: 100mm, Dải đo: 0 to 1.6 Mpa,
G1/2, chân sau dưới, có giá lắp mặt đồng hồ, restrictor
Áp kế Model: 232.50.100, D: 100mm, Dải đo: 0 to 6 Mpa,
Ren kết nối: G1/2 có giá lắp mặt đồng hồ
Áp kế Wika Model: 232.50.100, D: 100mm, Dải đo: 0 to 10 Mpa,
Kết nối: G1/2, chân sau dưới, có giá lắp mặt đồng hồ
Rơ le PHOENIX PSR-SCP-24DC/ESP4/2X1/1X2
Van điện từ Dresser NFET8327B001
Đồng hồ đo áp suất Wika CODE: 13312529 PRESSURE GAUGE PGS23.100/160
+ Pressure Switches (công tắc áp suất)
PGS23.100.21ZZPZ-KG425Z-ND-LM-D50ZZZZIZ-ZZZ
switch GAUGE PGS23.100/160
pressure gauge with switches,
Model: PGS23.100
Connection location: lower mount
switch: magnetic snap action switch, model 821
first switch operation: makes (1)
Đồng hồ đo áp suất Wika DSS1-MS990.52-123X50-DZZZD-C8A65ZJ2-ZZAZZZZZ
Bourdon Tube Pressure Gauges, Stainless Steel series
Model: 233.50.100 + 990.52
Scale range: 0…10 bar
Connector location: lower back mount
Process connection type: Clamp following DIN 32676
Process connection: DN 25 (pipe dimensions 29.0 x 1.5)
DSS1-MS990.52-123X50-DZZZD-C8A65ZJ2-ZZAZZZZZ
Bourdon Tube Pressure Gauges, Stainless Steel series
Model: 233.50.100 + 990.52
Scale range: 0…6 bar
Connector location: lower back mount
Process connection type: Clamp following DIN 32676
Process connection: DN 25 (pipe dimensions 29.0 x 1.5)
DSS1-MS990.52-123X50-DZZZD-C8A65ZJ2-ZZAZZZZZ
Bourdon Tube Pressure Gauges, Stainless Steel series
Model: 233.50.100 + 990.52
Connector location: lower mount
Process connection type: Clamp following DIN 32676
Process connection: DN 40 (pipe dimensions 41.0 x 1.5)
Thermocouple TR10-2 Internal spring loaded RTD Assembly
TR10-2-0-M-D-Z-1SW11-2-FS-150-C-B-H-C-D-P-00350-Z142
TW10-P-A-M-DDBUD-N-0030000057G3G3DA02200150CA-ZZ 00350
with Thermowell TW10-P PPW
Pressure Gauges
Model: 232.30.100
Scale range: 0…16 bar
Process connection: 1/2 NPT
Nominal size: 100 mm
Pressure transmitter
Model : A-10
Note: Pls supply the specifications of A-10
Pressure Gauges
Model : 232.30.063
Scale range: 0…15 bar
Process connection: 1/2 NPT
Nominal size: 63 mm
Pressure Gauges Stainless Steel
Model: 232.30.100
Scale range: 0…10 bar
Process connection: 1/2 NPT
Nominal size: 100 mm
Pressure transmitter
Model: S-11
range: 0 … 0.25 bar
Pressure Gauges Stainless Steel
Model : 232.50.160
Scale range: 0…16 bar
Process connection: 1/2 NPT
Nominal size: 160 mm
Differential Pressure Gauge
Model: 711.12.100
Scale range: 0…25 bar
Pressure Gauges Stainless Steel
Model : 232.50.063
Scale range: 0…10 bar
Process connection: 1/2 NPT
Nominal size: 63 mm
Pressure Gauge liquid filled case
Model: 213.53
Scale range: 0…10 kg/cm2
Connector location: back mount
Measuring system: copper alloy
Case: stainless steel 1.4301
Nominal size: 063 mm
Process connection: 1/4 NPT
Bourdon tube pressure gauge
Model: 213.40-E
Scale range: 0…400 bar
Pressure Gauge liquid filled case
Model: 213.53
Scale range: 0…10 kg/cm2
Connector location: lower mount
Measuring system: copper alloy
Case: stainless steel 1.4301
Nominal size: 100 mm
Process connection: 1/2 NPT
Pressure Gauge liquid filled case
Model: 213.53
Scale range: 0…10 kg/cm2
Connector location: back mount
Measuring system: copper alloy
Case: stainless steel 1.4301
Nominal size: 063 mm
Process connection: 1/2 NPT
Electronic Pressure Switch
Model: PSD-30 + 990.18
Measuring range: 0…25 bar gauge

Thông tin bổ sung

Trọng lượng 3 kg
Kích thước 20-50 × 10-20 × 10-20 cm
Thương hiệu

WIKA

Xuất xứ

Germany

Tên hàng

Cảm biến

Nhập khẩu & phân phối

EURODODO CO.,LTD

Tình trạng hàng

Mới 100%

Bảo hành

12 THÁNG

Thanh toán

Trả sau (công nợ 100% trong 30 ngày)

Tên hàng cùng thương hiệu

can nhiệt, đầu dò nhiệt độ, đồng hồ đo nhiệt độ…

2 đánh giá cho CẢM BIẾN NHIỆT ĐỘ WIKA

  1. Được xếp hạng 5 5 sao

    EuroDodo – 13/04/2023

    Cảm biến nhiệt độ Wika tại công ty Eurododo có bán nợ 100% cho nhà máy, email ủng hộ chúng mình nhé.

  2. Được xếp hạng 5 5 sao

    Bích Thảo – 07/05/2023

    Công ty bán thiết bị wika uy tín

Thêm đánh giá Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn thích…

  • Công tắc áp suất euroswitchsrl

    CÔNG TẮC ÁP SUẤT EUROSWITCH

    Xem sản phẩm
  • Khớp nối Ringspann

    KHỚP NỐI RINGSPANN

    Được xếp hạng 5.00 5 sao
    Đọc tiếp
  • Cảm biến an toàn Datalogic

    CẢM BIẾN AN TOÀN DATALOGIC

    Được xếp hạng 5.00 5 sao
    Xem sản phẩm
  • Công tắc báo mức Aplisens

    CÔNG TẮC BÁO MỨC APLISENS

    Được xếp hạng 5.00 5 sao
    Đọc tiếp

Sản phẩm tương tự

  • đồng hồ đo áp suất wika

    ĐỒNG HỒ ĐO ÁP SUẤT WIKA

    Được xếp hạng 5.00 5 sao
    Xem sản phẩm

Primary Sidebar

Thương hiệu

  • » APLISENS
  • » BRINKMANN
  • » KINETROL
  • » WIKA
  • » DYNISCO
  • » DEUBLIN
  • » GESTRA
  • » KROMSCHRODER
  • » NOVOTECHNIK
  • » BRONKHORST
  • » DATALOGIC
  • » SESAME
  • » SCHMERSAL
  • » EUROSWITCH
  • » BARKSDALE
  • » RINGSPANN
  • » ELEKTROGAS
  • » EMG
  • » KIESELMANN
  • » NETZSCH
  • » TOGNELLA
  • » EISELE
  • » SICK
  • » MARZOCCHI
  • » PHOENIX CONTACT
  • » DUPLOMATIC
  • » PILZ
  • » IMO
  • » BECKHOFF
  • » CAMOZZI
  • » BALLUFF
  • » FIMET
  • » WITTENSTEIN
  • » PNEUMAX
  • » BAUER
  • » SAUTER
  • » BAUMULLER
  • » VARISCO
  • » KSB
  • » ARI ARMATUREN
  • » PARKER
  • » LENZE
  • » MTS
  • » KOLLMORGEN

Footer

Thông tin

CÔNG TY TNHH EURODODO

Đ/C: 6/33/7/4 Đường Vườn Lài
P. An Phú Đông Q.12 TP.HCM
MST: 0316220869
Website: EuroDodo.com

PHÒNG KINH DOANH

Email: kinhdoanh@eurododo.com
Email dự phòng: eurododo.coltd@gmail.com
Hotline: 03-7400-8015 (zalo)

Liên kết nhanh

  • Chính sách bán hàng
  • Facebook
  • Youtube
  • Thương hiệu
  • Đơn đặt hàng
  • Sản phẩm
  • Hình ảnh
  • Liên hệ

Phương châm

EURODODO CO.,LTD Chất lượng - Trách nhiệm - Uy tín