Cảm biến áp suất Dynisco là gì?
Cảm biến áp suất Dynisco là một loại cảm biến được sản xuất bởi Dynisco để đo áp suất trong các quy trình công nghiệp, trong đó áp suất có thể được áp dụng trong các loại chất lỏng, chất rắn hoặc khí.
LƯU Ý QUAN TRỌNG:
- Một số bạn quen gọi là cảm biến áp xuất vẫn được hiểu là áp suất.
- Các loại cảm biến có chứa thủy ngân vì vậy cần cẩn thận khi lắp đặt và sử dụng.
- Đọc kỹ user manual hướng dẫn sử dụng được Eurododo gửi kèm theo sensor khi giao hàng.
- Các cảm biến này không nên mua hàng like new, nên mua chính hãng Dynisco để đảm bảo hiệu quả và an toàn.
Ứng dụng của cảm biến áp suất Dynisco
Cảm biến áp suất Dynisco được sử dụng để đo áp suất trong nhiều ứng dụng khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng thường gặp:
- Công nghiệp nhựa: Cảm biến áp suất Dynisco được sử dụng để đo áp suất trong quá trình sản xuất các sản phẩm nhựa như ống, tấm, hạt, màng và bình chứa đặc biệt dùng nhiều trong quá trình ép đùn (máy đùn)
- Sản xuất cao su: Cảm biến được sử dụng để đo áp suất trong quá trình sản xuất các sản phẩm cao su như bánh xe, ống cao su, dây cáp và đệm.
- Chế biến thực phẩm: Chúng có thể được tích hợp vào các hệ thống đo áp suất tự động hoặc được sử dụng như một thiết bị đo cầm tay.
- Công nghiệp khác: Ngoài ra thiết bị Dynisco còn được sử dụng để đo áp suất trong quá trình sản xuất dầu khí, ô tô, thực phẩm, công nghiệp điện tử, luyện kim, khai khoáng…
Tuy nhiên nổi bật nhất và được biết đến nhiều nhất về ứng dụng của hãng Dynisco là trong ngành bao bì – nhựa với hơn 60 năm phục vụ trong ngành này.
Các model cảm biến Dynisco phổ biến
NPV82-1/2-35MPA-15/45 | NPV82-1/2-35MPA-32/45 | NP422H-1/2-10MPA-15/45 |
ECHO-VT1-MPA-R21-UNF-6PN-S06-F18-NTR | NP422-1/2-70Mpa-15/45 | NP422-1/2-70Mpa-15/45 |
TPT4634-35K-6/18-RTD1-SIL2 | DYNA-4-1M-15 | TPT4634-10M-12/18-SIL2 |
NP462-G3-20Mpa-23/45-B171 IDA 334 1M | DYNISCO 929008 | TPT4634-3,5CB-12/18-RPD |
PR690 PRESSURE INDICATOR | DYN-X-7.5M-6/18 | TPT4634-35MPA-6/18 |
1480-4-1-0-1 UPR700-1-0-3 | TPT463E-5M-6/18 | TPT4634-3M-6/18-SIL2 |
NP422H-1/2-10MPA-15/45 | TPT463E-7.5M-6/18 | TPT4634-5M-6/18 |
G850-300-20M MPR-690 | TPT463E-7.5M-6/18 | TPT4634-5M-6/18-SIL2 |
NP462-1/2-35MPA-15/45 | TPT463E-7.5M-6/18 | TPT4636-10M-6/18 |
PT4604-2M-6 PRESSURE | TPT484-5M-6/18-B378 | NP460-1/2-50MPA-15 |
PT4624-5M-12/36-B628-A | UNIFLEX-DMS 7507731 | NP460-1/2-50MPA-15 |
DYNA-4-1M-15 0-1000bar | UPR700-1-0-3 | MDT462F-1/2-3.5C-32/46 |
DYN 1290 23000 1380 | G840E-844-7MPA | MDT462F-1/2-3.5C-32/46 |
DYN1380-2-3 (STATUS 03AF | G860-310-10M-K3 | NP462-1/2-35MPA-15/45 |
DYNA4-1/2-3.5C-15/46 | G860-310-20M | NPV82-1/2-35MPA-15/45 |
DYNA-4-1/2-3.5C-15/46 | G860-310-20M-K3 | P3-252 PLASTOMETER |
PT4624-6/30 0-3.5MPa 1/2-20UNF | G861-100-SM | PT150-1M PT150-5L |
PT492-3.5PA-32/46?0-35MPa 10VDC | G861-322-20m | PT276A-2M PT460E |
S2192-3.5CK-12/30-D2-H-M625-L4 | IDA374-3.5C-10V | PT310JA-1M-C29 |
SC EURODODO.COM SJ600H-U4 | IDA374-3.5C-10V | PT4604-2M-6 |
SPX-2242EA00M14CEFFACAZZ | MDA420-1/2-1M | PT462E-3.5CB-6/18 |
SPX-2242-S-A-00-B-21-CE-DD-B-AC-ZZ | MDA420-1/2-1M-15 | PT462E-35MPA-6/18 |
SPX-2242-S-A-00-B-21-CE-DD-B-AC-ZZ | MDA420-1/2-7C-15 | PT462E-5M-6/18 |
SPX3342-N-M-00-M-23-AW-DD-A-AC-ZZ | PT412-10M-18 | PT465X L-30M/ UPR 70 |
TDT432F-1/2-3,5C-46/46-S137-SIL2 | PT422A-10M-6/18 | PT150-5C 1480-4-1-0-0 |
TDT432F-1/2-3.5 C-15/46-SIL2 | PT435A-10M-10/50 | LMFI-1NENNNN |
TDT432F-1/2-5C-46/46-S137-A | PT124B-210 | NP462-1/2-35MPA |
TDT432F-3.5C-3212 INCH 20 UNF | PT124B-210 | EURODODO DR482A1-H |
TPT4636-35Mpa-12/18-TC6 | PT276A-2M | FMMXT-10M-6/30-G117 |
TPT463E-50MPA-12/24- 1380-2-3 | PT4626-10M-6/18 | MDA462-1/2-1.4M-15-46 |
TPT463E-50MPA-12/24- 1380-2-3 | PT4626-10M-6/18 | MDA462-1/2-1.4M-15-46 |
TPT4634-35MPA-6/18-TC6 12-36Vdc | PT4626-10M-6/18 | MDA462-1/2-1.4M-15-46 |
D4004 TPT4634-3M-12/18-RTD1-SIL2 | PT4626-15M-6/18 | MDA462-1/2-3.5C-15/46 |
NPV82-1/2-70MPA-15/45-B106 | PT4626-35MPA-6/18 | MDA462-1/2-3.5C-15/46 |
MDT422F-1/2-3.5C-15/46-A | PT4626-35MPA-6/18 | MDA462-1/2-3.5C-15/46 |
PT462E M14*1.5 ,50MPa 500MM | PT4626-35MPA-6/18 | MDT420-1/2-5C-15-A |
PT462E-10MPA-6/18 0-10MPA | PT4626-5M-6/18 | MDT422F-1/2-3.5-32/46 |
DYMT/S/ 1/2-Pt100/3 -20-15-G-4m-A-F22 | PT4626-70MPA-6/18 | MDT422F-1/2-3.5-32/46 |
DYMT/S/1/2-Pt100/3-20-15-G | PT462E-3M-6/18 | MDT460F-1/2-7C-15 |
DYMT/S/1/2-Pt100/3-20-15-G-4m-A-F22 | PT462E-50MPA-6/18 | MDT462-F-1/2-3,5C,15/46 |
DYMT-DYKE-M14-J-15-G-F14 | PT462E-5M-6/18 | MDT462-F-1/2-3,5C,15/46 |
DYMT-DYKE-M14-J-15-G-F14 | PT462E-5M-6/18 | MDT462F-1/2-3.5C-15/46 |
DYMT-DYKE-M14-L-15-W-F14 | PT462E-5M-6/18 | MDT462F-1/2-3.5C-15/46 |
DYMT-DYKE-M14-L-15-W-F14 | PT462E-5M-6/18 | MDT462F-M18-35C-40/46A |
DYMT-DYKE-M18-K-15-G-F14 | PT462E-5M-6/18 | MDT462F-M18-7C-15/46-A |
DYMT-DYKE-M18-K-15-G-F14 | PT462E-5M-6/18 | MDT462L-1/2-305c 32/46 |
DYMT-DYKE-M18-RTD-15-W-F14 | PT462E-7.5M-6/18 | MEI-6-M-B02C-1-5-D-000 |
DYMT-DYKE-M18-RTD-15-W-F14 | PT462E-35MPA-15-18 | MEI-6-M-B02C-1-5-D-000 |
DYMT-F-M14-J-2,5-30-15-F14 | PT462E-35MPA-6/18 | MEI-6-M-B02C-1-5-D-000 |
DYMT-F-M14-L-2,5-30-15-F14 | PT462E-35MPA-6/18 | NP422-1/2-70Mpa-15/45 |
DYMT-F-M18-RTD-2,5-30-15-F14 | PT462E-35MPA-6/18 | PT4624-10M-6/18-A 0-10 |
DYMT-S-1/2(F13) DYN-X-7.5M-6 /18 | PT462E-35MPA-6/18 | PT4624-10M-6/18-B628-A |
DYMT-S-1/2-PT 100/4-15-32-G | TB422J-6-18-0-0-1 | PT4624-10M-6/18-SIL2 |
DYMT-S-1/2-Pt100/3-20-15-G | TB422K-6/18-0-0-0 | PT4624-20MPA-6/18 |
DYMT-S-1/2-PT100/3-20-15-G | TB422K-6/18-4-2-0 | PT4624-3.5CB-6/18-B171 |
DYMT-S-1/2-PT100/3-20-15-G | PT462E-10M-12/18 | PT4624-35MPA-6/18-A |
DYMT-S-1/2-PT100/3-20-15-G-4m-A-F22 | PT462E-10M-6/18 | PT4624-35MPA-6/18-SIL2 |
DYMT-S-1/2-PT100/3-20-15-G-4m-A-F22 | PT462E-10MPA-6/18 | PQT.EDU.VN -12/36-B628-A |
DYMT-S-1/2-RTD-20-15-G | TPT4636-7.5M-6/18 | PT4624-5M-12/36-B628-A |
DYMT-S-1/2-RTD-20-15-G | TPT463E-10M-6/18 | PT462E-3M-12/18-B636 |
DYMT-S-M14-J-2,5-30-15-F14 | S242-5C-6/30-RTD2 | PT4624H-ZCB-1/2-6/18 |
DYMT-S-M14-L-2,5-30-15-F14 | PT463E-3M-6/18-RTD | PT462E-M14-7.5M-6/18 |
DYMT-S-M18-J-5-15-G-2M-A-F13 | PT482-5M-6/18-B379 | PT415D-5M-6-B314-B173 |
DYMT-S-M18-K-2,5-30-15-F14 | PT492-3.5PA-32/46 | TG422J-103-90-5-210-1 |
DYMT-S-M18-RTD-2,5-30-15-F14 | TI422JA-060-1-P2B | TPT463E-35MPA-6/18 |
MDT420-1/2-5C-15-A(2005365229) | TI422JA-120-0-P3B | NPV82-1/2-35MPA-15/45 |
MDT422F 3 5V 151 2 INCH 20 UNF | TI422JS-060-1-P2B | NP422-1/2-70Mpa-15/45 |
MDT460CAN-1/2-1M-15-HA51 | TI422JS-120-0-P3B | NPV82-1/2-35MPA-32/45 |
MDT462L-1/2-305c 32/46 0-350bar | TP4624-35MPa-9/18 | NP422-1/2-70Mpa-15/45 |
NP462-1/2-20MPA-15/45CFS7 | TPT432A-10M-6/18 | MDT422F-1/2-5C-15/46A |
PT4624-20MPA-6/18 0-20MPA | TPT432A-10M-6/18 | MDT462L-1/2-3.5C-32/46 |
PT291S-3.5CK-4.8/60-C6H\E3CK-J | TPT4624-1/2 0-350Bar | MDT462L-1/2-3.5C-46/46 |
PT460E-3.0M-12 3000PSI MV | PT492-50MPA-15/46 | PT4624-35MPa-12/60-A |
NP422-1/2-10MPA-23/45 | PT492-50MPA-15/46 | PT4624-50MPa-12/61-A |
MDT460F-1/2-7C-15(0236289) | TG422J-106-S-1-205-0 | PT4624-10MPa-12/62-A |
MDA462-1/2-3.5C-23/46-T80 | TG422J-110-45-2-205-0 | PT4624-20MPa-12/63-A |
MDA462-1/2-3.5C-23/46-T80 | TG422J-212-S-1-205-0 | IDA373-5C D30/400 |
EMT4222-1/2-2C-15/46,0-200BAR | TG422J-301-S-2-210-1 | G860-310-20M LMI 4004 |
NP422H-1/2-10MPA-15/45 | TG422J-302-90-5-205-1 | TPT4634-10M-6/18 |
ECHO-MV3-PSI-R21-UNF-6PN-S06-F18-TCJ | TPT4636-70MPA-6/18 | PT462E-5M-6/18 |
ECHO-MV3-PSI-R22-UNF-6PN-S06-F18-NTR | PT06A-10-6S (711600) | TPT463-15M-6/18 |
14802101 Serial: 1043781010002 | 1401-5-3 M0247-01 | LR-1/4-D-MINI-MPA |
NP4624-1/2-70MPA-15-45-B628-SIL2 | PT415D-5M-6-B314-B173 | DYNISCO ATC990400110000 |
MDT462-F-1/2-3,5C-15/46-SIL2 D4002HV | TPT4634-35K-6/18-RTD1-SIL2 | NP422H-1/2-10MPA-15/45 |
Control Indicator 1480-4-1-0-0 | NPV82-1/2-35MPA-15/45 | NPV82-1/2-35MPA-32/45 |
Control Indicator 1480-4-1-0-1 | NP422-1/2-70Mpa-15/45 | NP422-1/2-70Mpa-15/45 |
TPT4634-3M-12/18-RTD1-SIL2 | Np462-G3-20Mpa-23/45-B171 | PT4626 15M-3/30 |
DYMT-DYKE-M14-J-15-G-F14 | PT462E-50MPA-9/18 | DYN-X-7.5M-6 /18 |
Dynisco MDT422F-1/2-3.5C | TPT463E-10M-6/30 | PT462E-35MPA-6/18 |
TPT4634-35MPA-6/18-SIL2 | PT4626-10M-6/18-S | TPT4636-70MPA-6/18 |
NP463H-1/2-35MPA-15/45-K | PT4624-20MPA-6/18 | PT462E-5M-6/18 |
Đầu dò áp suất Dynisco NP422H-1/2-10MPA-15/45
Dây cáp cho cảm biến áp suất DYNISCO NP462-G3-20MPA-23/45-B171
Cable for pressure sensor TPT4534-5CB-6/18-A
Melt Pressure Transmitters TPT 4634-5M-12/18-SIL2
Melt Pressure Transmitters TPT 4634-5M-18/18-SIL2
Các loại Cảm biến áp suất Dynisco
Tên gọi cảm biến áp suất có thể được hiểu là đầu dò áp suất hay áp lực hoặc bộ chuyển đổi áp suất đều có ý nghĩa như nhau. Do đó dưới đây chúng tôi sẽ dùng uyển chuyển giữa các tên gọi đó.
Ngoài ra công ty EURODODO còn là đại lý phân phối giá tốt các sản phẩm:
Cảm biến áp suất không thủy ngân Dynisco
Mercury Free | Alternative Fill – Dynisco cung cấp một loạt các lựa chọn thay thế cảm biến không chứa thủy ngân từ Vertex đến các cảm biến áp suất nạp thay thế dầu và kênh NaK khác nhau. Gồm các dòng:
Type | Model thông dụng |
Echo | ECHO-MV3-MPA ECHO-VT1/MA4/MV-MPA-R21-UNF-6PN-S06-F18-NTR ECHO-MV3-PSI-R21-UNF-6PN-S06-F18-NTR ECHO-VT1-PSI-R23-UNF-6PN-S06F18-TCJ ECHO-MA4-PSI-R23-UNF-6PN-S06-F18-TCJ ECHO-VT1-PSI-R23-UNF-6PN-S06-F18-NTR ECHO-MV3-MPA-R22-UNF-6PN-S06-F18-NTR ECHO-MV3-BAR-R21-UNF-6PN-S06-F18-NTR ECHO-VT1-MPA-R21-UNF-6PN-S06-F18-NTR |
EPR3 | EPR3-5M-6-M561 EPR3-10M-6-TC MPI EPR3-1.5M-6-TC-M561 EURODODO.COM MPI EPR3-5M-9-M561 |
EPR4 | EPR4-TC, EPR4/5/6 |
LDA415 | LDA415-1/2-2C-6 |
MDA410 | LDA415-1/2-2C-6 MDA412-1/2-7C-15/46 MDA412-1/2-2C-15/46 |
PT410 | PT410-10M-6-M155 PT410-5M-12 PT410-10M-6-C16 PT410-3M-6 |
PT412 | PT412-5M 9/18-B784 PT412-10M-9/18 PT412-10M-6/18-C16 TPT412-10M-6/18-C16 PT412-3M-6/18-MPI |
PT4194 | PT4194-3M-6/18 0-3000 PT4194-5M-6/18-A PT412-5M 9/18-B784 |
PT4195 | PT4195-5M-6/18-MPI |
PT4196 | PT4196-10M-6/18 MDA462-1/2-2C-15/46 |
PT415D | PT415D-5M-6-B314-B173 PT415D-5M-6-B314-B173 0-500 PT415D-5M-6-B314 PT415D-5C-6 |
PT418 | PT418‑5M‑6 |
PT419 | PT419-35MPA-6/18 |
SPX 2 | 3342EA00P21EZEECCAZZ SPX-T |
SPX-T | 3342EA00P21EZEECCAZZ SPX-T |
SPX 4 | SPX 4222 N-A-00-B-17-CE-DD-A-AF-ZZ-GC8 |
SPX 5 | NP463-G3-70MPA-15/45-K |
MDT | MDT422 F-1/2-35-15/46 MDT 462F-M18-7C-15/46 MDT460F-1/2-5C-15-B171-SSIL2 MDT 462F-M18-7C-15/46 |
PT46X4 | PT4624-10M-6/18-B171-SIL2 PQT.EDU.VN 4624-B628 -SIL2 TPT4634-3.5 CK-6/60-RTD4-SIL2 PT4624-35MPA-6/18-SIL2 PT4624-5M-6/18-6/18-SIL2 |
PT46X5 | PT4625-XM-6/18 |
PT46X6 | PT4626-35MPA-6/18 PT46X6/MDT460 |
Cảm biến áp suất chân không Dynisco
Nhiều loại cảm biến áp suất chân không Dynisco đã được thiết kế dành riêng cho quy trình đúc khuôn. Gồm các dòng sau:
PT4654XL | PT4654XL | FT445H | MDT435X VMN | MDA460 |
PT4655XL | PT4655XL | FT446H | PT465 4XL VMN | PT460XL |
PT4656XL | PT4656XL | FT446HM | PT4654XL VMN | MRT PT418 |
PT130 | PT4674 | DYN-X | PT4655XL VMN | PT4674 |
PT465XL | PT4675 | PT130 | PQT.EDU.VN | PT4674 A |
PT467XL | PT4676 | PT140 | FT444DH VLN | PT4675 |
PT4674 TLP2 | PT4194 | PT150 | FT445H VLN | PT4676 |
PT4675 TLP2 | TPT4194 | PT160 | FT446H VLN | MDT467X |
PT4676 TLP2 | PT4195 | PT160SW | FT446HM VLN | DYN-X |
PT435A HCN | PT4196 | PT467E | PT420 | EPR3-TC |
PT140 HCNVN | TPT4195 | PT467E-M10 | MDA420 | EPR3 |
PT150 HCNVN | TPT4196 | PT435A | PT450 | PT460 |
PT160 HCNVN | FT444DH | PT465XL | MDA410 | PT467XL |
Cảm biến đa dụng Dynisco
Cảm biến áp suất đa dụng cho hàng ngàn ứng dụng công nghiệp và quy trình như thủy lực và khí nén, ép phun, thử nghiệm và kiểm soát, các vị trí nguy hiểm và mục đích chung. Gồm các dòng sau:
830 | 850 | 860 | PT460 Series | SPX 228X Series |
831 | 851 | 861 | PT420A Series | Guardian Series |
832 Pressure | PT467E-M10 | DYN-X-MA |
PT139 | PT139A | PT462E-M10 | DYN-X-V Series |
PT199 | EURDODODO | DYN-X Series |
PT303 | MRT462 Series | MDA420 Series |
PT311JA | MRT463 Series | MDA460 Series |
PT375 | PT460XL Series | PT450 Series |
Mua Cảm biến áp suất Dynisco ở đâu chính hãng
Tại Việt Nam bạn có thể liên hệ với hãng Dynisco USA để yêu cầu báo giá và tình trạng tồn kho. Hoặc liên hệ với các đại lý Dynisco ở các nước theo chỉ định của hãng.
Công ty TNHH EURODODO là đơn vị đã làm việc và cung cấp nhiều sản phẩm Dynisco tại Việt Nam, trong đó cảm biến áp suất nhiệt độ hay đầu dò áp lực nhiệt độ chiếm phần lớn doanh số của chúng tôi.
Địa chỉ: 6/33/7/4 Đường Vườn Lài, P. An Phú Đông Q.12 TP.HCM
MST: 0316220869
Website: EuroDodo.com
Email: kinhdoanh@eurododo.com
Cảm biến Dynisco do Eurododo cung cấp nhập từ đâu?
Những năm qua Eurododo đã phân phối cảm biến Dynisco cho nhiều nhà máy trên khắp cả nước và nhận được sự phản hồi hài lòng từ phía khách hàng, chưa có trường hợp nào gặp sự cố lỗi sản phẩm phải thay thế – bảo hành. Chúng tôi hỗ trợ khách hàng với các cam kết:
- Nhập chính hãng từ Dynisco USA hoặc nhà máy tại EU tuỳ theo model
- Hỗ trợ công nợ 100% cho nhà máy sử dụng thiết bị Dynisco trên cả nước
- Miễn phí giao hàng
- Bảo hành chính hãng 12 tháng
- Hỗ trợ nhiệt tình và trách nhiệm sau bán hàng.
Lưu ý khi mua cảm biến hiệu Dynisco
Để mua hàng Dynisco chính hãng và mới 100%, Quý khách cần lưu ý:
- Chọn đơn vị cung cấp uy tín, hỗ trợ các chính sách có lợi cho người mua
- Chọn nơi bán có bảo hành chính hãng theo tiêu chuẩn của Dynisco
- Trong mọi trường hợp nên yêu cầu bên bán xuất hóa đơn GTGT
- Cần làm hợp đồng mua bán rõ ràng đúng pháp lý
- Không nên thanh toán hoặc đặt cọc trước khi nhận hàng
EuroDodo –
Bạn đang muốn mua cảm biến nào của Dynisco nè. Eurododo sẽ hỗ trợ tốt cho bạn, Bán nợ 100% cho tất cả nhà máy sử dụng trên cả nước.
Nguyên Hiền –
Chúng tôi ở nhà máy nhựa, rất hài lòng về sản phẩm và dịch vụ của Eurododo.
Trân trọng!
EuroDodo –
Eurododo vừa xuất kho mã cảm biến Dynisco PT462E-35MPA-6/18 cho nhà máy thực phẩm ở Visip Bình Dương. Ở bài viết có link fanpage, hãy vào đó xem các hình ảnh chi tiết.
Thanh Tuyền –
Chúng tôi cần báo giá cảm biến ECHO-VT1-MPA-R21-UNF-6PN-S06 của Dynisco. Cần gấp ạ
Nam –
Em đang cần mua sensor đo áp suất và ống mount sensor của hãng Dynisco TPT4634-35K-6/18-RTD1-SIL2
EuroDodo –
Các mã hàng vừa về tới kho EURODODO:
NP463-1/2-35MPA-15/45-J/45
NP422H-1/2-10MPA-15/45
MDT422F-1/2-3,5C-15/4-20MA
PRESSURE TRANSDUCER SJ600HU4
TDT463F-1-2-1M-15-46-SIL2
ME2-6-M-B01M-1-4-D , 0-1000BAR
PT462E-725M-6-18 E32711123
TPT463E 5M 18-18
1480-4-1-0-0 1480-4-1-0-0
UPR900210-00000
UPR900-2-1-0-0-0-0
BP420-1-2- 12 5M-6
PT482-5M-6/18 B379
PT462E-1/2-5M-6/18
TDT463F-1-2-1M-15-46-SIL2
P-N 710700 PT06-A-12-8S SR
14626-5M-6-18
BP420-1-2-5.5M 1.81 901001
901247 BP420-1-2-10M-6
DYMT-S-1-2-J-10-15-G-H-F2 902234
1480-4-1-0-0 PANEL INDICATOR
TB422J-6-18-0-0-1
BP420-1-2-5M-6 DYNISCO
ECHO-MV3-BAR-R 22-UNF-6PN-S06-F -18-NTR
TPT465E-5M-12/18
NP422H-1/2-10MPA-15/45
TB422RTD1-6-18-16-3-1 901305
NP422H-1/2-10MPA-15/45
NP422H-1 / 2-10MPA-15/45
TPT463E-5M-6/8