BỘ TRAO ĐỔI NHIỆT ALFA LAVAL
34.000.000,00 $
Thương hiệu | Alfa Laval |
Tên hàng | Bộ trao đổi nhiệt độ |
Phân loại | Plate heat exchangers Air Cooled Heat Exchangers Scraped surface heat exchangers Tubular heat exchangers |
Phụ tùng | Ron đệm cao su, tấm trao đổi nhiệt |
Đại lý phân phối | EURODODO CO., LTD |
Tình trạng hàng | Nhập mới 100% |
Xuất xứ | Sweden |
Bảo hành | 12 tháng bởi hãng Alfa Laval |
Mục lục
ToggleĐại lý phân phối bộ trao đổi nhiệt Alfa Laval
Đại lý công ty TNHH EURODODO cung cấp Bộ trao đổi nhiệt Alfa Laval bao gồm Bộ trao đổi nhiệt độ dạng tấm (Plate heat exchangers), Bộ trao đổi nhiệt làm mát bằng không khí (Air Cooled Heat Exchangers), Bộ trao đổi nhiệt bề mặt cạo (Scraped surface heat exchangers) và Bộ trao đổi nhiệt độ dạng ống (Tubular heat exchangers).
Model mới:
Bộ trao đổi nhiệt Alfa Laval TYPE: AlfaNova 76-80H Article No: 3287000853 Serial No: 43994692
Gasket bộ trao đổi nhiệt Alfalaval M10M
Các sản phẩm khác có giá tốt tại Eurododo:
Bộ điều khiển nhiệt độ Dynisco
Cách mua hàng thiết bị trao đổi nhiệt độ hãng Alfa Laval tại Eurododo
Để mua hàng chính hãng thiết bị trao đổi nhiệt độ tại Đại lý Alfa Laval bạn cần cung cấp đầy đủ thông tin về công ty sử dụng, quốc gia sử dụng cuối, hình ảnh name plate sản phẩm, các thông số kỹ thuật yêu cầu của dự án. Sau đó làm theo các bước sau:
Phân loại bộ trao đổi nhiệt Alfa Laval
Như phần đầu đã giới thiệu, công ty Eurododo cung cấp tất cả các dạng bộ trao đổi nhiệt của hãng Alfa Laval. Cụ thể có 4 loại như dưới đây:
- Bộ trao đổi nhiệt dạng tấm (Plate heat exchangers)
- Bộ trao đổi nhiệt làm mát bằng không khí (Air Cooled Heat Exchangers)
- Bộ trao đổi nhiệt bề mặt cạo (Scraped surface heat exchangers)
- Bộ trao đổi nhiệt dạng ống (Tubular heat exchangers)
Bộ trao đổi nhiệt dạng tấm Alfa Laval
Alfa Laval sản xuất 10 loại như bảng dưới đây
STT | Tên gọi thiết bị bằng tiếng anh | Tên gọi thiết bị khi xuất hoá đơn |
1 | Brazed plate heat exchangers | Bộ trao đổi nhiệt tấm hàn |
2 | Stainless steel fusion-bonded plate heat exchangers | Bộ trao đổi nhiệt dạng tấm bằng thép không gỉ |
3 | Gas-to-liquid plate heat exchangers | Bộ trao đổi nhiệt dạng tấm khí-lỏng |
4 | Gasketed plate-and-frame heat exchangers | Bộ trao đổi nhiệt dạng tấm và khung có đệm |
5 | Semi-welded plate heat exchangers | Bộ trao đổi nhiệt dạng tấm bán hàn |
6 | Hygienic line plate heat exchangers | Bộ trao đổi nhiệt dạng tấm tiêu chuẩn vệ sinh |
7 | Welded spiral heat exchangers | Bộ trao đổi nhiệt xoắn ốc hàn |
8 | Plate-and-block heat exchangers | Bộ trao đổi nhiệt dạng tấm và khối |
9 | Welded plate-and-shell heat exchangers | Bộ trao đổi nhiệt dạng tấm và vỏ hàn |
10 | Printed circuit heat exchangers | Bộ trao đổi nhiệt mạch in |
Bộ trao đổi nhiệt làm mát bằng không khí Alfa Laval
Các thiết bị trao đổi nhiệt độ làm mát bằng không khí của Alfa Laval (Air-cooled heat exchangers) gồm có 5 loại chính:
- Vertical air-cooled heat exchangers
- Horizontal air-cooled heat exchangers
- Hybrid air-cooled heat exchangers
- Wet surface air-cooled heat exchangers
- Cooling Pod
Với các thông số như bảng:
Working pressures |
Approach temperatures |
Cooling capacity per installed area |
Water consumption |
Energy consumption |
Maintenance requirements |
|
Vertical air cooled heat exchangers | <350 bar | >5.5°C or >10°F | Medium | None | Medium | Low |
Horizontal air cooled heat exchangers | <600 bar | >5.5°C or >10°F | Low | None | Medium | Low |
Hybrid air-cooled heat exchangers | <350 bar | <5.5°C or <10°F | High | Minimal | Low | Medium |
Wet surface air-cooled heat exchangers | <350 bar | <5.5°C or <10°F | High | Medium | Low | Medium |
Bộ trao đổi nhiệt bề mặt cạo Alfa Laval
Bộ trao đổi nhiệt bề mặt dạng cạo Contherm® của Alfa Laval là giải pháp mạnh mẽ cho nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng: từ thực phẩm, hóa chất và dược phẩm…
Dựa trên kinh nghiệm chuyên môn hàng thập kỷ của Alfa Laval về trao đổi nhiệt, mỗi thiết bị được thiết kế đặc biệt để xử lý các sản phẩm nhớt, nhạy cảm với nhiệt, kết tinh hoặc dính cũng như các sản phẩm có hạt nhạy cảm.
Công nghệ cạo xoay trong bộ trao đổi nhiệt Contherm® Alfa Laval liên tục loại bỏ vật liệu bám bẩn trong quá trình xử lý. Xử lý nhẹ nhàng giúp duy trì chất lượng của các sản phẩm nhạy cảm với lực cắt đồng thời mang lại hiệu quả cao với diện tích dòng chảy lớn hơn và giảm độ sụt áp.
Thiết bị trao đổi nhiệt dạng ống Alfa Laval
Process shell-and-tube heat exchangers: bộ trao đổi nhiệt quy trình Alfa Laval Olmi ứng dụng trong công nghệ lọc dầu thô, nhiệt điện, hoá dầu.
Shell-and-tube heat exchanger: Bộ trao đổi nhiệt vỏ ống bao gồm Aalborg EH, Aalborg EH-S 640×360, Aalborg EH-U 640×360, Aalborg EH-W 630×360, Aalborg MC, Aalborg MD, Aalborg MP-C, Aalborg MX 640×360, Cetetube, Pharma-line, Pharma-line Point of Use, Viscoline 640×360, AlfaNova 76-80H.
Tube-in-tube heat exchangers: Bộ trao đổi nhiệt dạng ống trong ống được thiết kế đặc biệt để gia nhiệt và làm mát bùn chứa sợi và hạt.
Model Alfa Laval heat exchangers thông dụng ở Việt Nam
Bên cạnh thiết bị trao đổi nhiệt Alfa Laval thì Eurododo còn cung cấp spare part như tấm trao đổi nhiệt, tấm làm mát, ron đệm, gasket, seal, phớt, vành chèn, vòng đệm, gioăng, phốt làm kín, O-RING…
AV280 EPDM Glued Channel plate gasket – Gaskets
AV280 NBRP Glued Channel plate gasket – Gaskets
plate heat exchanger gasket cho bộ trao đổi nhiệt Alfa Laval AlfaNova 76-80H
Bộ trao đổi nhiệt Universal Hydraulik EKM-1024-T-CN-UH
AC600 | TL10-PFM | Gaskets |
AK20 | 30115-91-717 | Elastomers |
ALFACOND 400 | 7401268-02 | gaskets |
ALFACOND 600 | ALFA LAVAL | ALFA LAVAL |
ALFAVAP 350 | Màng lọc Alfa Laval | ARMSTRONG |
ALFAVAP 500 | Labstak M37 0.5um | BARRIQUAND |
ALFAVAP 650 | AlfaNova 76-80H | BELL&GOSSETT |
ALFAVAP 700 | 160M | CETETHERM |
AM10 | A10 | DANFOSS |
AM20 | A10B | DONGHWA |
AM20B | A15 | FUNKE |
AM20S | A15B | HISAKA |
AM20N | A20 | ITT STANDARD |
AM20DW | A20B | KELVION |
AM20W | AL35 | KRASHIN |
AQ1 | AM10 | LHE |
AQ1L | AM20 | MUELLER |
AQ1LP | AX30B | NANHUA |
AQ2 | AX30BW | POLARIS |
AQ2L | C10 | SASAKURA |
AQ2M | CLIP10 | SCHMIDT BRETTEN |
AQ2MD | CLIP15 | SENTRY |
AQ2S | CLIP6 | SONDEX |
AQ4 | CLIP8 | SPX |
AQ4D | JWP26 | SWEP |
AQ4L | JWP36 | THERMOWAVE |
AQ4LP | M10B | TRANTER |
AQ4M | M10M | Plates |
AQ6 | M15B | Vỉ trao đổi nhiệt liền khối |
AQ6L | M15M | Alfa Laval AC Series |
AQ6M | M20B | Alfa Laval AlfaNova Series |
AQ8 | M20M | Alfa Laval CB Series |
AQ8M | M3 | Alfa Laval CBM Series |
AQ8P | M6 | Alfa Laval Combi-Dryers Series |
AQ8S | M6B | Dedicated Oil Cooler Series |
AQ10 | M6M | Brazed Heat Exchanger |
AQ10M | M30 | Alfa Laval AC16 |
AQ14 | M6 | Alfa Laval AC18 |
AQ14L | M6B | Alfa Laval AC30EQ |
AQ20M | M6M | Alfa Laval AC43 |
AQ20SM | M6MW | Alfa Laval AC65 |
AQUA | MA30M | Alfa Laval AC70X |
AV110 | MA30S | Alfa Laval AC72 |
AV170 | MA30W | Alfa Laval AC73 |
AV280 LP | MK15BW | Alfa Laval AC74 |
AV280HP | MX25B | Alfa Laval AC80 |
AX30 | MX25M | Alfa Laval AC112 |
AX30B | P016 | Alfa Laval AC120 |
AX30BW | P12/122 | Alfa Laval AC130 |
CLIP3 | P16 | Alfa Laval AC220EQ |
CLIP6 | P22 | Alfa Laval AC230DQ |
CLIP8 | P25 | Alfa Laval AC230EQ |
CLIP10 | P252 | Alfa Laval AC232DQ |
EC350 | P26 | Alfa Laval AC240DQ |
EC500 | P36 | Alfa Laval AC240EQ |
EC650 | P5/1 | Alfa Laval AC250 |
EC700 | P5/2 | Alfa Laval AC500DQ |
H7 | T20B | Alfa Laval AC500EQ |
H10 | T20P | Alfa Laval AC502DQ |
I6 | T20P-T20B | Alfa Laval AC502EQ |
I6M | T20S | Alfa Laval AC540DQ |
I10B | T5B | Alfa Laval AC1000DQ |
I10M | T5M | Alfa Laval AlfaNova 14 |
I30 | TL10B | Alfa Laval AlfaNova 14AQ |
I60 | TL35 | Alfa Laval AlfaNova 27 |
I60M | TL6B | Alfa Laval AlfaNova 27AQ |
I100B | TS6-TS20 | Alfa Laval AlfaNova 52 |
I100M | Alfa Laval CBM 26-100 | Alfa Laval AlfaNova 52AQ |
I150B | Alfa Laval CBM 30-20 | Alfa Laval AlfaNova 76 |
I150M | Alfa Laval CBM 30-40 | Alfa Laval AlfaNova 76AQ |
JWP16 | Alfa Laval CBM 30-60 | Alfa Laval AlfaNova 200AQ |
JWP26 | Alfa Laval CBM 30-80 | Alfa Laval AlfaNova 400 |
JWP36 | Alfa Laval CBM 30-100 | Alfa Laval AlfaNova 400AQ |
M3 | Alfa Laval CBM 76-20 | Alfa Laval AlfaNova HP27 |
M3X | Alfa Laval CBM 76-40 | Alfa Laval AlfaNova HP52 |
M6 | Alfa Laval CBM 76-60 | Alfa Laval AlfaNova HP76 |
M6M | Alfa Laval CBM 76-80 | Alfa Laval AlfaNova HP400 |
M6M LIP | Alfa Laval CBM 76-100 | Alfa Laval AlfaNova XP27 |
M6MD | Alfa Laval CBM 110-20 | Alfa Laval AlfaNova XP52 |
M6MW | Alfa Laval CBM 110-40 | Alfa Laval CB10 |
M6MX | Alfa Laval CBM 110-60 | Alfa Laval CB11 |
M10B RIB | Alfa Laval CBM 110-80 | Alfa Laval CB12 |
M10BW | Alfa Laval CBM 110-100 | Alfa Laval CB14 |
M10BWREF | Alfa Laval CD100 | Alfa Laval CB16 |
M10M PEAK | Alfa Laval CD200 | Alfa Laval CB18 |
M10MX | Alfa Laval CD300 | Alfa Laval CB20 |
M15B LP | Alfa Laval CDH200 | Alfa Laval CB20AQ |
M15B HP | Alfa Laval DOC16 | Alfa Laval CB24 |
M15B LIP LP | Alfa Laval DOC20 | Alfa Laval CB26 |
M15B LIP HP | Alfa Laval DOC30 | Alfa Laval CB27 |
M15 E | Alfa Laval DOC60 | Alfa Laval CB30 |
M15 M | Alfa Laval DOC110 | Alfa Laval CB30AQ |
M15M R&H NO DIA | Alfa Laval DOC112 | Alfa Laval CB50 |
M20M | Alfa Laval DOC112HT | Alfa Laval CB51 |
M20MW M30 | Alfa Laval DOC410 | Alfa Laval CB52 |
MA30M | TL35B LP | Alfa Laval CB52X |
MA30S | TL35P HP | Alfa Laval CB60 |
MA30W | TL35S | Alfa Laval CB60AQ |
MX20B | TS6M | Alfa Laval CB62 |
MX25B LP | TS20M | Alfa Laval CB62AQ |
MX25B HP | TS50M | Alfa Laval CB65 |
MX25B LIP LP | TS50 ML | Alfa Laval CB75 |
MX25B LIP HP | WIDEGAP 200S | Alfa Laval CB76 |
MX25B LP RIB | WIDEGAP 350S | Alfa Laval CB77 |
MX25M | Alfa Laval CBH210 | Alfa Laval CB90DWAQ |
MX25M HP | Alfa Laval CBH300 | Alfa Laval CB100 |
MK15BW | Alfa Laval CBH410AQ | Alfa Laval CB110 |
P01 | Alfa Laval CBP30 | Alfa Laval CB110AQ |
P016 | Alfa Laval CBP60 | Alfa Laval CB112 |
P2 | Alfa Laval CBP110 | Alfa Laval CB112AQ |
P5 | Alfa Laval CBP112 | Alfa Laval CB200 |
P13 | Alfa Laval CBPX112 | Alfa Laval CB200AQ |
P14 | Alfa Laval CBXP27 | Alfa Laval CB210 |
P15 | Alfa Laval CBXP52 | Alfa Laval CB210AQ |
P16 | Alfa Laval CBM 26-20 | Alfa Laval CB300 |
P17 | Alfa Laval CBM 26-40 | Alfa Laval CB300AQ |
P20 | Alfa Laval CBM 26-60 | Alfa Laval CB400 |
P25 | Alfa Laval CBM 26-80 | Alfa Laval CB400AQ |
P26 | T20MW | Alfa Laval CB410 |
P30 | T20P LP | Alfa Laval CB410AQ |
P31 | T20P HP | Alfa Laval CBH10 |
P32 | T20S | Alfa Laval CBH11 |
P36 | T50M HP | Alfa Laval CBH16 |
P41 | T50M LP | Alfa Laval CBH16AQ |
P45 | T200 | Alfa Laval CBH18 |
P132 | TL3B | Alfa Laval CBH18AQ |
P135 | TL3P | Alfa Laval CBH18DW |
P145 | TL6B | Alfa Laval CBH18DWAQ |
P225 | TL10B | Alfa Laval CBH27 |
P252 | TL15B LP | Alfa Laval CBH30 |
T20B HP | TL15B HP | Alfa Laval CBH52X |
T20B LP | TL35B HP | Alfa Laval CBH60 |
T20BW | Alfa Laval CBH110 | Alfa Laval CBH62 |
Alfa Laval CBH100 | Alfa Laval CBH112 | Alfa Laval CBH65 |
AlfaNova 76-80H | Alfa Laval CBH200 | Alfa Laval CBH76 |
Ron bộ Trao đổi nhiệt hiệu Alfa Laval TS6-MFMC, chi tiết như sau:
Ron ALFA LAVAL TS6-MFMC-30104-45971-2004
Ron ALFA LAVAL TS6-MFMC-30104-45970-2004
Quý khách cần mua thiết bị trao đổi nhiệt Alfa Laval hoặc các phụ tùng gasket, ron đệm, phớt, tấm làm mát, O-ring… vui lòng liên hệ đại lý AlfaLaval chúng tôi theo thông tin sau:
PHÒNG KINH DOANH – CÔNG TY TNHH EURODODO
Địa chỉ: 6/33/7/4 Đường Vườn Lài P. An Phú Đông Q.12 TP.HCM
Website: EuroDodo.com
Email: kinhdoanh@eurododo.com
Email dự phòng: eurododo.coltd@gmail.com
Hotline: 03-7400-8015 (zalo)
Trọng lượng | 20-100 kg |
---|---|
Kích thước | 40-200 × 20-80 × 20-80 cm |
Thương hiệu | Alfa Laval |
Tên hàng | Bộ trao đổi nhiệt |
Xuất xứ | Sweden |
Nhập khẩu & phân phối | EURODODO CO.,LTD |
Tình trạng hàng | Mới 100% |
Bảo hành | 12 tháng |
Khách hàng | End user & thương mại |
Nơi bán | Toàn quốc |
Thanh toán | Trả sau (công nợ 100% trong 30 ngày) |
Brand
ALFA LAVAL
ĐẠI LÝ ALFA LAVAL TẠI VIETNAM
[/text_box] [/ux_banner] [gap height="60px"]Eurododo - Đại lý phân phối thiết bị Alfa Laval
Đại lý Alfa Laval Vietnam - Công ty tnhh Eurododo là nhà phân phối thiết bị Alfa Laval chính hãng: Bộ trao đổi nhiệt độ (bộ giải nhiệt), bơm, van, cảm biến, đầu phun quay áp lực, bộ lọc, nồi hơi, đầu dò, màn hình hiển thị, bộ điều khiển, đầu vệ sinh phản lực, vòi phun quay, đầu phun nước, tay phun nước, tấm tản nhiệt, phao, quả cầu, pet phun tháp giải nhiệt...Chính sách bán hàng Alfa Laval của công ty Eurododo
Thương hiệu | Alfa Laval |
Đại lý nhập khẩu | Công ty TNHH EURODODO |
Tình trạng hàng | Mới 100% |
Chính sách bảo hành | 12 tháng - 24 tháng tùy sản phẩm cụ thể |
Chính sách giao hàng | Miễn cước vận chuyển trên toàn quốc |
Chính sách thanh toán | Hỗ trợ công nợ 100% trong 30 ngày |
Chính sách đổi trả | Khách được quyền từ chối nhận hàng khi hàng hóa giao không đúng model quy cách đã đặt |
Giá | Giá tốt số #1 |
Đối tượng khách hàng | Công ty thương mại và end user trên cả nước |
Chứng từ | CO phòng thương mại, CQ nhà máy Alfa Laval |
Type thiết bị Alfa Laval đã được đại lý cấp ở Việt Nam
Alfa Laval Code: TE67K171111140 | A10 M10-M AQ4-D P22 |
CT: 0,5 TO 999 MS/CM, RA<0,8µ CLAMP 2" L:37MM cable gland plastic | Đầu phun TE10B102-01 Rotary Spray Head |
Két làm mát TL10-PFM73 | A10-B M15-B AQ4-L P225 |
ToftejorgTM TJ20G | Alfa Laval 54052802 |
Seal kit hoặc nguyên bộ Van điều áp ALFA LAVAL CPM1-2 | A15-B M15-F AQ4-LP P25 |
Ron cao su bộ giải nhiệt ALFA LAVAL M15-MFM (Seri 30119-69-786) | 16AMP-1 1/2-316L-7 |
Mechanical seal Dial 40 for Pump 50 200 Η M- | A15-BW M15-M AQ4-M P252 |
Gasket Set for Pump 50 200 HM- | 53412683 Cooling Coil |
Mech Seal Dial 16 MG1S20/16-G50 16mm | A20 M20-M AQ6 P26 |
Mechanical seal Dial 16 MG1S20/16-G50 16mm- | 548 113-07 |
Manufacturer: Alfa Laval -501000950 | A20-B M20-MW AQ6-L P30 |
Heat exchanger TL10-PFM Serial no: 30115-91-717 | Máy lọc tách dầu MMPX 404 |
Spare part for ORCA-70, 50 Hz -501000952 | Oil Separator Purifier Fuel Oil Selfjector |
Spare part for ORCA-70, 50 Hz - 9841022707 | A20-HBM M3 AQ6-M P30 / A3 |
Spare part for ORCA-70, 50 Hz 9841023008 | 771S-10M-14D-2-316L 73N12F NSMP |
Spare part for ORCA-70, 50 Hz 9841025203 | A3 M30 AQ8 P31 |
Gasket PVVF 2040 for Pump type PVVF2040- | 3183034181 Heatpac Triac Control Module |
Spare part for ORCA-70, 50 Hz | A30-HBM M30-FM AQ8-M P32 |
Diaphragm EDPM - 9843550408 | 9841023005 |
Spare part for ORCA-70, 50 Hz | A35 M3-X AQ8-P P36 |
Gasket Dial 17 for intermediate Cover | 9843536000 |
Spare part for ORCA-70, 50 Hz | AC400 M6 AQ8-S P41 |
Feed Water Fillter (type RF) -985 22259-01 | 761TR-21M-20S-2 1/2-SFY-316L |
Spare part for ORCA-70, 50 Hz | AK20 M6F AX30 P45 |
Bộ trao đổi nhiệt TL10-PFM | 554090-02 Kit |
Filter element for R/RF 11/2-300 my -985 00094-67 | AL35 M6-M AX30-B P-5 |
Spare part for ORCA-70, 50 Hz | 54572802 UNMP |
Mechanical seal (Vòng đệm làm - 984 10230-08 | ALFAVAP 350 M6-MW AX30-BW T200 |
Spare part for pump ORCA-50, 50 Hz | LKLA-NC TYPE LKB |
Gasket for fresrh water pump -984 10252-03 | PNEUMATIC ACTUATOR 600kPa 9611416782 |
Spare part for pump ORCA-50, 50 Hz | ALFAVAP 500 M6-MX CLIP10 T20-B |
6124681480-CORE CONTROLLE, OSYS:407269.087-01 ALFA LAVAL | Heat Exchanger NB 26-34H 138221 |
6124681481-BASIC I/O MODULE, X20ALFA DEC2 BASIC ALFA LAVAL | AM10 MA30-M CLIP3 T20-BW |
6124834001-HMI PANEL 7" B&R, MAN HINH CAM UNG ALFA LAVAL | 8831551026 Rotor O-Ring Viton SRURF |
6124401201-VIBE VELOCITY SENSOR ALFA LAVAL | AM20 MA30-S CLIP6 T20-M |
6121127101-512MB EURODODO CO., LTD CF CARD | 88831551258 F Cover O-Ring Viton SRU3RF |
6124681491-OPTION VIBRATION/ANALOG Card vibration ALFA LAVAL | AM20-B MA30-W CLIP8 T20-MW |
6121127370-PT100 SENSOR 2TOUCH, Cảm biến nhiệt độ ALFA LAVAL | Heat Exchanger CB27-10H |
6121127282-BCC OPTION BEARING TEMPERATURE Card temperature | AM20-S MK15-BW EC500 T20-P |
9615219901-ACTUATOR NO RV-P 38-101.6/DN40 -DN100 WITH POSITIONER | Alfa Laval GR95PP-3838/48 |
57367980-TEMPERATURE SENSOR, CB nhiệt độ ổ đỡ trên ALFA LAVAL | AM20-W MX25-B EC700 T20-S |
9612129614 shaft sael double mechanical LKH CARBON/SIC/CARBON/SIC/NBR | Đĩa ly tâm Centrifuge Bowl Disc 56980281 |
3900770306 TL35S-NBRP-C/ISM/PEAK CHANNEL PLATE GASKET | AQ1 MX25-M H10 T35-P |
Bộ kit 2000h (intermediate service kit), 589732-02 ALFA LAVAL | TOFTEJORG Tank Cleaning Machine TZ-82 |
13MHHS-3/4-S GENUINE TRI-CLAMP | AQ10 P-01 H7 T50-M |
AQ4 P22/P26 M10-B TS6 | 93AL140 PID CONTROLLER |
SL710 Electrode | AQ10-M P02/P22 I100B T50-ML |
M10-BW-REF WIDE GAP 200S M10-BW TS6-M | 3183045531 Supply Board |
9612306201 NSNP | AQ14-L P13 I100M TL10-B |
WT-200 GREY WATER TRANSDUCER 3183017704 | kính ngắm 9845786282 sight glass |
561104-81 | AQ1-L P132 I10-B TL10-P |
6123937617 Indicator | cánh bơm 545526-03 impeller |
73632-00 O-Ring For MMPX Separator | AQ1-LP P135 I10-M TL15-B |
LKB51A-2-E-S-B2 Butterfly Valve 2” w/ Handle | MAB-103 Selfjector Separatore Purificatore Centrifuga |
Máy đo độ mặn Salinometer DS20 90-120/200-240 | Máy ly tâm tách tự động |
AQ2-M P2 I60 TL3-P | AQ2 P14 I150B TL35-S |
Đồng hồ áp suất 985 23213-00 PRESSURE GAUGE | 544012-02 Insert For MMPX Separator |
AQ2-MD P20 I60-M TS20-M | AQ20-M P15 I150M TL3-B |
Alfa Laval 541651-01 | ENGARD CONTROL PANEL |
AQ2-S P21 I6-M TS20-M | MK15-BW P16 I30 TL3-B |
AQ2-L P17/P171 I6 TL3-P | 13MHHS-3/4-S, 3/4" Tri-Clamp |
1 đánh giá cho BỘ TRAO ĐỔI NHIỆT ALFA LAVAL
Thêm đánh giá Hủy
Các bước để tiến hành mua hàng tại công ty TNHH EURODODO
- Bước 1. Gửi yêu cầu báo giá vào email kinhdoanh@eurododo.com với đầy đủ tên end user, địa chỉ, tel, fax, tên người liên hệ.
- Bước 2. Nhận bảng báo giá chính thức từ Eurododo.
- Bước 3. Tiến hành đặt hàng bằng việc ký kết hợp đồng thương mại.
Tài khoản ngân hàng nhận thanh toán
- Chủ tài khoản: công ty TNHH EURODODO
- Số tài khoản: 220280700000022 tại ngân hàng Eximbank chi nhánh Tân Định - Phòng giao dịch Gò Vấp - TPHCM
Có thể bạn thích…
BỘ TRAO ĐỔI NHIỆT
Automation
CẢM BIẾN
Automation
CẢM BIẾN
Sản phẩm tương tự
BỘ TRAO ĐỔI NHIỆT
BỘ TRAO ĐỔI NHIỆT
BỘ TRAO ĐỔI NHIỆT
BỘ TRAO ĐỔI NHIỆT
BỘ TRAO ĐỔI NHIỆT
BỘ TRAO ĐỔI NHIỆT
BỘ TRAO ĐỔI NHIỆT
EuroDodo –
Chúng tôi tư vấn và cấp tất cả các thiết bị trao đổi nhiệt độ hãng ALFA LAVAL ạ