Crouzet Vietnam Đại lý Rơle cảm biến motor công tắc giới hạn

đại lý Crouzet-Vietnam

ĐẠI LÝ CẢM BIẾN CÔNG TẮC RƠ LE CROUZET VIETNAM

Đại lý Crouzet Viet Nam – Crouzet Vietnam chuyên nhập khẩu và phân phối cảm biến Crouzet, công tắc giới hạn Crouzet, relay rơ le Crouzet, motor DC, động cơ bước Crouzet, bộ truyền động, hộp số, bộ đếm, bộ hẹn giờ, bộ điều khiển Crouzet, cảm biến lực tải Crouzet, công tắc dừng khẩn cấp, công tắc hành trình Crouzet, bộ chuyển đổi tín hiệu , bộ khuếch đại tín hiệu Crouzet, load cell, màn hình hiển thị, dầu dò, cảm biến tiệm cận, cảm biến vị trí, module, rơ le Crouzet, relay công tắc Crouzet, cảm biến lực Garos Crouzet load cell, công tắc giới hạn Crouzet, motor động cơ Crouzet, rơ le an toàn Crouzet, rơ le bảo vệ Crouzet, rơle thời gian Crouzet, động cơ bước Crouzet, động không chổi than, bộ đếm Crouzet, công tắc vị trí Crouzet, nút nhấn Crouzet, công tắc hành trình Crouzet, module mô đun Crouzet, bộ chuyển đổi tín hiệu Crouzet, bộ điều khiển Crouzet, cảm biến tiệm cận Crouzet

Crouzet xuất xứ Pháp
Đại lý nhập khẩu cung cấp và bảo hành toàn quốc
Sản phẩm được bảo hành theo tiêu chuẩn Crouzet France

Xem thêm: Comitronic BTI Vietnam Đại lý cảm biến công tắc áp lực an toàn

MODEL CẢM BIẾN LỰC RƠLE CẢM BIẾN CÔNG TẮC GIỚI HẠN CROUZET CẤP Ở VIET NAM

10A 25A 50A 75A 100A 125A công tắc Crouzet Switch UA8316
Công tắc giới hạn Crouzet 83870301 Động cơ Crouzet Motor V12 823345 X0229541 20RPM 88827105 CROUZET Timer Chronos2 MUR1 20-30VDC & 20- 264 VAC
Badin-Crouzet Anemo-Barometric Module PN 418-00475-500, 46340-20
CROUZET H3US Relay 84873220 công tắc SWITCH Microswitches, Crouzet, 83139.1 I B S0.5 139 EX R15.8, SPDT, 24VDC , Mã: 83139 1 của Crouzet
Rơ le kỹ thuật số Crouzet 84874320
CROUZET H3US Relay 84873220
công tắc giới hạn Crouzet 84137111 haa-6v50 solid state relays
Crouzet Vietnam 84137121 haa-6v50 solid state relays
Load Pin Sensor Garos CSSPE00206
GAROS 44340 BOUGUENAIS 905196 CDS105/U/M/0S/24V OCE0915D
công tắc vị trí Crouzet Crouzet 84137131 haa-6v75 solid state relays
Crouzet 84137110 hda-6v50 solid state relays
CROUZET-88974161 Module programmable relays Inputs16 Outputs10 24VDC CROUZET
Rờ le thời gian Crouzet MDA2R10MV2
CROUZET-Viet nam 88970162
GNR25DCZ Relay solid state Ucntrl432VDC 25A 48600VAC 3-phase 84130310
rơle thời gian Crouzet 84137120 hda-6v50 solid state relays
Crouzet 84137130 hda-6v75 solid state relays
Rơ le kỹ thuật số Crouzet BA1R16MV1
rơ le bảo vệ Crouzet Crouzet Speed Monitoring Relay with SP-NO/NC Contacts, 24 â?? 240 V ac/dc
Crouzet 84131013 Solid
Rơ le kỹ thuật số Crouzet 84874320
Crouzet relay GNR25DCZ
Crouzet 84873026 HWUA Phase
Rờ le kỹ thuật số Crouzet MXR1 88827185
Crouzet relay GNR25DCZ
Current Control Relay HIH 84871130
Công tắc giới hạn Crouzet 83803001
RELAY IMPULSE DPDT 10A 110V
Crouzet Vietnam Millenium MAS 6 RCA, Power AC 100-240v,
trục quay Crouzet 79210997
Rờ le kỹ thuật số Crouzet 84870700
Modun thiết bị bán dẫn quang Crouzet DC 5-32V_600V.50A
cảm biến lực Garos Crouzet  MODBUS RS485 24VDC FOR EM4 BLK
Rơ le an toàn Crouzet 50A SSR 84137120
Crouzet Viet nam Công tắc hành trình Crouzet 83845001
rouzet 84137011 haa-3v25 solid state relay
công tắc giới hạn Crouzet 84137021 haa-3v50 solid state relay
Crouzet 84137031 haa-3v75 solid state relay
rơ le bảo vệ Crouzet 3-32 VDC GN84134000 GN84134010 GN84134020 GN84134030 GN84134040 GN84134080
18-36 VAC GN84134002 GN84134012 GN84134022 GN84134032 GN84134042 GN84134082
90-280 VAC GN84134001 GN84134011 GN84134021 GN84134031 GN84134041 GN84134081
10 Amp 48-660 V AC 4-32 V DC solid state (SCR) GN84137100
rơ le Crouzet 25 Amp 48-660 V AC 4-32 V DC solid state (SCR) GN84137110
50 Amp 48-660 V AC 4-32 V DC solid state (SCR) GN84137120
công tắc vị trí Crouzet 75 Amp 48-660 V AC 4-32 V DC solid state (SCR) GN84137130
100 Amp 48-660 V AC 4-32 V DC solid state (SCR) GN84137140
125 Amp 48-660 V AC 4-32 V DC solid state (SCR) GN84137180
công tắc giới hạn Crouzet 10 Amp 48-660 V AC 4-32 V DC solid state (SCR) GN84134100
25 Amp 48-660 V AC 4-32 V DC solid state (SCR) GN84134110
rơle thời gian Crouzet 50 Amp 48-660 V AC 4-32 V DC solid state (SCR) GN84134120
rơ le Crouzet 75 Amp 48-660 V AC 4-32 V DC solid state (SCR) GN84134130
100 Amp 48-660 V AC 4-32 V DC solid state (SCR) GN84134140
rơ le bảo vệ Crouzet 125 Amp 48-660 V AC 4-32 V DC solid state (SCR) GN84134180
Crouzet Vietnam 84137010 hda-3v25 solid state relay
Crouzet 84137020 hda-3v50 solid state relay
Crouzet 84137030 hda-3v75 solid state relay Crouzet 081 532 01 10506 105820029 110 VDC CAN:84 87 21 30 11014P C11R COUNTER 11014P-C11R 110VAC( DIRT SP 82110A) 12 VDC 12106 LED 189-7401-097 UNKNOWN 1C D E 008764 1NO 1NC 1CDE008764 1SVR450051R0100 CM-ENN Crouzet Vietnam 24 679 174 “24V,20RPM,K””H” 26546842 6108-3R 611.1 62432 cảm biến lực tải Crouzet 103RXT 70 507 524 79 210 997 79 210 998 79 215 742 79 215 938 79 215 938 79215742 161E R 13,6 80180002 80 180 002 MOTOR 80803006 80 803 011 80189705 24 V CL 80189705 24 V CL CW/CCW DIRECTION R:27 4200RPM 80336505,600 ROTATION,3,5 WATT 80527418 81 501 025 81 503 025 81 503 720 81504025 81 504 025 cảm biến Crouzet 81 506 710 81 506 720 81 507 540 81 507 720 81513011 81 513 065 81513065 81513100 81513200 81513552 81 513 60 81 517 201 81 519 032 81 519 332 81 519 632 3/2 N.C., 24V DC motor động cơ Crouzet 81 521 501 81522501 81 522 501 81 523 201 81 529 005 81 529 006 81 529 008 81 532 001 81550001 81 922 205 81501025 81503720 81506025 81506920 81506940 81 513 100 81513100 81513200 81513502 81513530 81513600 81513600 81516200 81519050 81522501 công tắc giới hạn Crouzet 81529002 81529003 81 529 004 81529004. 81529005 81529006 81529007 81 529 008 81529008. 81529010 81529025 81540001 81550001 81580101 81921701 823055 82 305 5 24V 50HZ 32RPM RIGHT 82 334 82 344 0 82 344 0 24V50Hz 6rpm bộ khuếch đại tín hiệu Crouzet 82 344 0 1rpm 230V50Hz 82 626 0 SIMILAR PRODUCT 82 305 5 82 850 003 82 862 006 82 869 0 82 869 0 12V 823040 1RPM DREHRICHTUNG:1 SPANNUNG:230V 82305519 82311002 AIG 115/230V 3W 82334 823344 220V 1-30RPM 82334848 AIG SP-1966-20 24PRM V230 W 3.5 50HZ 82334978 823440 220V 3WATT 1..30RPM ROTATION RIGHT 82394574 220-240V 50HZ 91/27 82510006 82520404 306/05 220/240V 82534020 82662084 ,SJ.1130.10 Ð 25TR/MIN Ð 230 V Ð 50HZ-SENS:AIG-RAP:104 Crouzet Vietnam 82810017 82869013 MOT: 5000 RPM SENS: 2 24 V AP 82910003 83 106 022 IW3 83 109 004 83137004 83 139 003 83 139 013 83 139 014 83 139 103 83 139 110 83 161 301 83 161 304 83 161 338 83 161 338 83 161 338 83 161 338 + 79 215 742 83 161 502,IW2 83 161 801 (IW2) 83 161 806 (IW3) 83 181 003 83 181 012 (CDO) 0,5M 83 181 014 (CBO) 83 731 324 83 732 327 83 732 329 83 733 327 83 843 001 83 850 302 BREMASERSCE E100.00.II 83 850 305 83 872 901 , 83 873 102 83 990 035 83 990 129 + 79 215 938 83109 831090 PART NUMBER 83109004 83111523 83137004 83139, SP3246 83139003 (0.5M) Crouzet Vietnam 831392 83160 0 83161806 83161806 83 170 965 83589031 835898 83731324 83850301 83850302 83-871-1 công tắc hành trình Crouzet 83 873 101 83873320 83873340 84 065 131 GA8-6B02 84 137 010 84 137 111 84 137 120 Crouzet Vietnam SSR 50A UI=24V DC UO=600V AC 84 137 860 84 140 300 84 140 901 84 211 004-M02-LNNS 84 870 204 ENR 230V 84 870 700 84 870 700 84 870 700 84 870 700 84871120 84 871 120 84 871 120 + 130 84 871 130 84 872 130 84 872 152 84873022 84 873 022 84 873 022 84 873 026 84 873 027 CROUZET 84 873 028 CROUZET 84 874 320 84 874 320 84874320 84 874 320 HSV 84 893 367 no 841 40 300 841 40 303 841137130 84134021 84134870 84 137 010 84137130 84137140 848 70841 84870700 84871034 84871120 84871130 84872141 84872142 84873221 84874320 84893217 84871120 or 84871130 85201003 85 201 533 85 201 533 85201035 no 85201533 85 207 102 85100031 cảm biến lực tải Crouzet 85102031 85102434 KNE3-YS 110-115VAC 85 201 533 85207102 87 610 340 :2108 SERIES POSSIBLE S 87 622 061 AND 87 622 062 87 621 225 87622061 87622062 87 622 070 87 622 070 874-84137120 84137120 87621225 88 826 103 88 826 103 88 826 105 88 827 105 88 826 115 88 826 135 88 826 155 88 857 105 TIMER 814 88 865 115 88 865 135 88 865 385 88 896 203 88 950 051 88 970 051 88 970 051 88Ê276 008 NO 88225011 88226012 88826004 88826115 SIMILAR PRODUCT 88827115 88826155 88826155 SIMILAR PRODUCT 88827155 88826295, 88826105 AND 88826195 SUCCESSOR 88827105 88 827 105 88827115 88827155 88865103 88865105 88865105 88865215 TA2R1 88865265 (TK2R1) 88865303 88866303 POSSIBLE ALTERNATIVE 88867303 88867303 88901322 88970042 88 970 161 88974041 20 YEARS.89.940.1 SD 1824.00 115V AC 50 HZ 0.27 ?F 1/10 U/MIN 28.96 61 92F3698 / 89422108 99 761 713 ART.NO. 87 621 112 BAS 12 BDR 110A SWITCH BDR-U, 0.15S-10H BREMASERSCE E100.00.EI Code: 87 621 125 CP 948 Code: 87 612 508 87 621 125 CROUZET 84 870 700 Crouzet 84 871 120 Crouzet 87 621 215 Crouzet 88 827 014 CROUZET 88 867 155 CRYDOM/CROUZET GN350DSZ CTD46 SPECIFY VOLTAGE WHEN ORDERING CW/CCW/DIRECTION 80180002 4200RPM 24VDC CL 84 871 120 Bereich 84 871 130 (ET fŸr DIRT2) DIRT2. Crouzet 84 871 120 DIRT2-230A/240A DIRTD2 DNR T 240 V Alternative Crouzet HNM 24-240VAC/DC, LNr.84 870 700 DNR2 D alternative 84 870 700 (HNM) DNR-T 1SVR450051R0100 CM-ENN Niveaurelais DPMR2 SP2 230V DUR 2 DVLR DXR E62 1/4HP 125 VAC EB2M803020-3D EB2M803030-3D THIS IS NOT CROUZET’S PRODUCT. 83 161 338 83 161 318 EF831614 G 813 HV LE3S “G 813A2,24V (G813 SERIES) alternatives G813AX2/110VA24V ; G813 MT/LV ; TIMER 814 220VAC” G813 HV G813 LED G813 MT HV G813 MT/LV G813AX2/110VA24V G813HV BU URUN 1994 DEN BERI URETILMEMEKTE . GN 84137121 GN3 50 ELR GN350DLZ 84 137 111 EURODODO.COM GNR20ACZ GNR 25 DCZ GNR45DCZ GRVR51 KNA3-XS KNA3-YS KNA3-YS LE3S ÐLWR-U- MG0181 12VCC 100RPM/MIN MICROSWITCH :83139 1 (83 139 103 + 79 215 740) P/N: 88827155 : MLR1 20-30VDC & 20 -264 VAC MLR1 24VDC/24-240VAC MLR1 24VDC/24-240VAC 88 827 155 / MLR1 MODEL: 831704C5FL cảm biến Crouzet 83132 MODEL:SP 3246 P/N: 88827103 : MUR3 10-260 VUC NACHFOLGETYP 88 865 135 NSP96 220-240 V no NT 15 “NTC 15- 87 621 215″”” NUT FOR DETECTOR 83 843 0 OA2R1 OAC5A BDR 220-240V /24V MLR1 24VDC/24-240VAC PA1/ : 1000 PART NR. 88857301 PART NUMBER 82311002-AIG. OF 1 RPM PJRS 220 Crouzet Vietnam 83 843 0 PRT-C-10 PRT-C10 PSR PW9120 1500I PWRS 220A P3801 GRVR51 RNR SP87 RVLR.SP18 RVLR.ST 18 110 V SA12 88950041 (593150011794) 88974041 SASCB 88 870 6 SLP 5120 SM-IAC5 SM-OAC-5A SP 1966.20 SP 3969-10 SP3969-16 13 21 SRL EV.21455/L 24V Crouzet Vietnam 10.260V BAS SYRELEC 1000PA 84871034 83990129+79215938 SP 3969 Crouzet Vietnam SP 3969-10 not 83.161.301W2 79209528 80547069 84 870 700 (HNM) 83990129 + 79215938 83850001 82334954 82 340 82340195 motor động cơ Crouzet 87 621 225 EIH 84 871 010 84871034 88827115  1000 Pa Syrelec KNA3 XS 85100037 85102035 P/N: 85102035 Type: KNA3-YS 88970051 88827155 (pack x10) 80527433 88826155 88827155 88827155 83181 (1mA5V=6A250V) 83161301 823345 (X0210460) 85201035 83161301 (IW2) P/N: 79218454 Type: 170ER20 SP3969-20, Nr: 83990098 CD 100 PNP SC L 83161338 (IW3) 88829198 80803010 81532001 87622170 MLR1 83 106 701 88970161 TOP 48C1 84.717.755 – 89422108 83 139 82344.0 79 455 307 81921701 835023 83112001 83263 83161301 EF83161.1 88827103 83170840 81504025 88827105 (pack x10) 85201035 81513040 81 517 208(ATEX) 81516208 81517206 81519335 81516208 84870700 87621111 74560055 88827105 Crouzet Vietnam 85201035 81513040 81 517 208(ATEX) 81516208 81517206 81519335 81516208 84870700 87621111 74560055 P/N: 88866305 Type: RU2R1 6108.3R CP4 87621111 84871033 FW84873012 84873026 84873026 88970051 K46 88827185 K3 88827185 87622070 88857506 SP3969-16 84137010 GRD84130103 GNR20DCZ GNR20DCZ P/N: 88895207 Type: RTM A2_ 230VAC 79 215 742 87610340 87622061 P/N: 88865305 Type: TU2R1 88866305 TYP 82332 SP 1202 83 181 004+170F-B Relay base for 85.201.035 KBA 88901102 công tắc hành trình Crouzet 88901302 85207102 GN 8413721 87610050 87622070 87610150 87622170 NAR1 88 826 115 88827115 P/N: 88827115 Type: MAR1 20-30VDC & 20- 264 VAC 823345 823040 P/N: 85102031 Type: KNA3-YS 24VUC 84137121 DPM R2 SP2 83452501 81513502 (pack x10) P/N: 88867303 Type: PU2R3 85207102 83.161.301 81529004 (pack x10) 81513060 (pack x10) 81519678 79 209 528 (pack x4) 80807020 80180002 81513100 (pack x10) MAR1 88 826 115 / 88827115 CD20-88970051 CD26 – expandable 822334848 OEM 84137010 P/N: 88827115 Type: MAR1 20-30VDC & 20- 264 VAC (pack x10) P/N: 84870214 81546001 Crouzet Vietnam 82334911 oem 82867012 83 106 022 81513100 (pack x10) 81529008 (pack x10) 83137507 82334751 82 802 013 82802013 83169002 SP9706 – alternative 88827135 82340 85201503 P/N: 84 870 309 GN 84131020 cảm biến Crouzet 84137120 83 170.4 84510008 85207102 DNR2 HNM 24-240VAC/DC or 1SVR730850R2200 1SVR730850R2200 99484304 99485901 88226507 TCR3MVAZM12K 87618042 83170 V3 84871130 84137120 84892048 reolaced by 84 873 022 84892048 83 873 106 85207102 80817014 83 240 004 88.713.169L, Nr: 2373216 83106022 85201533 84130111 / GNR35DCZ GNR25DCZ GNR35DCZ 83 106 030 83 540 001 84137120 81523601 (pack 1×5) 88 827 135 84137120 83 139 103 11014P C11 R 220 VAC – 110 VAC 83 139 003 (MOQ 10 pcs.) 88 827 155. 88 827 103 (MUR3) 82334 80130002 94/27 SASC 83137041 99793714 99793810 88 827 105. 88 827 115. 88 866 305. 84 873 220 80 800 050 bộ khuếch đại tín hiệu Crouzet 828001050 85.201.335 82 800 004 99782710 99782712 99782714 99782715 99782716 99782718 99782810 99792810, 5-35VDC; 99793710 99793712 99778810 99779710 99779712 99779714 99779715 99779716 99779718 99779810 99780712 99780714 99777724 99777810 99777815 99777820 99777825 99778710 99778712 99778714 99778805 99778806 99776904 99776905 99776907 99776921 99776922 99776924 99776927 99777710 99777714 99777720 99776704 99776705 Crouzet Vietnam 99776707 99776710 99776711 99776713 99776716 99776736 99776901 99776902 99776602 99776604 99776605 99776607 99776610 99776611 99776613 99776616 99776701 99776702 99772714 99772715 99772716 99772717 99772718 99772719 99772810 99772811 99772812 99776601 89750147 89750150 89750151 89750152 89750153 89750160 89750161 89750162 89750174 89750180, 24VDC 89422502 89422508 89538201 89543005 89543101 89543105 89543201 89543205 89543305 89543701 89421112 89421118 89422002 89422008 89422018 89422102 89422108 89422112 89422118 89422418 88982114 88982212 88982213 88982214 88989101 88989102 88989122 89420065 89421102 89421108 88981156 88981157 Crouzet Vietnam 88981162 88981163 88981164 88981165 88981166 88981167 88982112 88982113 88980170 88980171 88980172 88980180 88980181 88980182 88980185 88980186 88981102 88981103 88974561 88980110 88980111 88980120 88980121 công tắc giới hạn Crouzet 88980140 88980150 88980160 88980161 88980162 88974154 88974155 88974161 88974162 88974163 88974164 88974165 88974166 88974250 88974441 88974132 88974133 88974134 88974141 88974142 88974143 88974144 88974151 88974152 88974153 88974054 88974055 88974080 88974081 88974082 88974083 88974084 88974085 88974106 88974131 88974033 88974034 88974042 88974043 88974044 88974045 88974046 88974051 88974052 88974053 88973002 88973061 88973062 88973211 88973231 88974021 công tắc hành trình Crouzet 88974023 88974024 88974026 88974031 88970809, CB12 88970810, CB20 88970813 88970814 88970825 88970840 88970865 88972250 88972805 88973001 88970502 88970503 88970504 88970510 88970692 88970694 88970696 88970800 88970806 88970808 88970324 88970410 88970411 88970412 88970413 88970414 88970492 88970494 88970496 88970501 88970310 88970311 88970312 88970313 88970314 88970315 88970316 88970317 88970321 88970323 88970221 88970223 88970224 88970225 88970231 88970233 88970234 88970235 88970241 88970270 88970142 88970151 88970152 88970155 88970162 88970165 88970211 88970213 88970214 cảm biến lực tải Crouzet 88970215 88970117 88970118 88970119 88970123 88970125 88970126 88970127 88970131 88970132 88970141 88950400 88970001 88970003 88970005 88970011 88970013 88970021 88970031 88970041 88970045 88950154 88950155 88950302, 5A 88950303, 3A 88950304, 6A 88950305, 20W; 88950306, 1A 88950307, 2A 88950320 88950321 88901392 88901398 88950105 88950108 88950109 88950112 88950150 88950151 88950152 88950153 88896206 88896207 88899204 88901302 88901308 88901328 88901342 88901348 88901372 88901378 88886106 88886116 88886516 88895201 88895202 88895203 88895206 88895207 88896201 88896202 88867215 88867300 88867305 88867380 88867385 88867415 88867435 88867455 88867801 88886016 88866215 88866300 88866303 88866305 88866385 88867100 88867103 Crouzet Vietnam 88867105 88867135 88867155 88865125 88865145 88865155 88865175 88865176 88865215 88865265 88865503 88866175 88866176 88829900 88829901 88829902 88857003 88857005 88857103 88857105 88857302 88857307 88857311 88827135 88827145 88827150 88827185 88827503 88829108 88829112 88829117 88829119 88829198 88256910 88256911 88256912 88256913 88827004 88827014 88827044 88827054 88827100 88827125 88256508 88256509 88256510 88256511 88256512 88256513 88256906 88256907 88256908 88256909 88256401 88256402 88256403 88256404 88256405 88256406 88256407 88256408 88256506 88256507 88226015 88226016 88226017 88226019 88226501 88226503 88226504 88226505 88226507 88226508 87629124 88225012 88225013 88225014 88225015 88225017 88225019 88226011 88226013 88226014 87623570 87623571 87623572 87623573 87623574 87629111 87629113 87629114 87629121 87629123 87621222 87622081 87622082 87622090 87622161 87622162 87622170 87622181 87622182 87622190 87621111 87621112 87621115 87621121 87621122 87621125 87621211 87621212 87621215 87621221 85201545 – 85201901 85207101, L=70mm; 85207103 85207104, L=120mm; 85207105, cảm biến Crouzet 85207110, L=80mm 85207117 85207122, Industrie 85207126, Industrie 85201045 85201053 85201502 85201503 85201505 85201515 85201525 85201526, 85201532, 85201535 85103034 85103035 85103436 85201002 85201005 85 201 015 85201025 85201026 Crouzet Vietnam 85201032 85201033 85102526 85102621 85102631 85102632 85102736 85102826 85102954 85102955 85102956 85103031 84874200 84892299 84903020 85102034 85102035 85102208 85102331 85102434 85102435 85102436 84874022 84874023 84874024 84874025 84874033 84874034 84874035 84874110 84874120 84874130 84873024 84873025 84873027 84873028 84873029 84873034 84873222 84874013 84874014 84874015 84872030 84872031 84872033 84872034 84872120 84872140 84872151 84872501 84873004 84873023 84871040 84871041 84871042 84871043 84871044 84871122 84872020 84872021 84872023 84872024 84870720 84870803 84871020 84871021 84871023 84871024 84871030 84871031 84871032 84871033 84870304 84870306 84870308 84870309 84870401 84870403 84870404 84870501 84870504 84870710 84800001 84870200 84870201 Crouzet Vietnam 84870203 84870204 84870211 84870213 84870214 84870301 84870303 81922211 81922401 81922521 81923001 81999501 84150201 84150202 84150203 84150204 84150205 81921718 81921719 81921806 81921814 81921901 81921902 81921911 81921912 81922010 81922210 81738501 81921501 81921505 81921601 81921702 81921707 81921712 81921714 81921716 81921717 81735511 81735512 81735532 81735535, cảm biến lực tải Crouzet 81735536, rot Alu; 81735537, gelb; 81735539, weiss; 81735545, schwarz; 81735546, rot; 81 737 501 81536804 81540004 81540005 81540015 81541005 81541015 81551001 81551101 81552001 81552005,81513037 81513073 81516081 81516085 81519738 81529901 81531008 81532009 81533001 81536801 TRA 88 893 115 88 827 115 TR A2 88 893 135 88 866 305 DUFR2 440/110A 84 873 220 79450811 81502236 81503028 81505435 81506027 81510001 81512401 PFRBB 12V DC 84873220 88 893 016 bộ khuếch đại tín hiệu Crouzet 88 827 105 (MUR) 82940031, STEPPER; 88865185 82334664 Reducer For 80180033 14/43 83 851 501 88 827 105 (MUR) TRU 88 893 016 88 827 105 81715511 81715512 84067449 D53RV50CH HS103DR D53RV50CH HS103DR PNRU101A SN: 82334898  84140000 OCRB 12V DC OARF-10 12VDC 81551004, Crouzet Vietnam 81551104 81552101 81552105 81552601 81552605 81580202 81580503 81580504 81598940 81548010, 8 Einz.; 81549010, 8 Bat. A/E; 81549510, 8; 81550013 81550201 81550213 81550401 81550403 81550601 81550603 81540017 81541001 81541017 81542002 81542004 81545001 81545005 81545012 81545013 81546001, 8 Einz.; 81529026, 25 Atex; 81529907 81531001 81532109 81532111 81533501 81535301 81535303 81537001 81537201 81526003, 0 VERS = einfach SP 169; 81526006 81527001 81529013, 3 Atex; 81529014, 4 Atex; 81529015, 5 Atex; 81529016, 6 Atex; 81529017, 7 Atex; 81529018, 8 Atex; 81529020 81519777 81521508 81522505 81523205 81523601 81523608 81525101 81525105 81525106 81526001 81519381, 5; 81519632 (pack x10) 81519635 81519648 81519678, 5; 81519679, 5; 81519680, 5; 81519732 81519774 81519776 81519080, 5; 81519132 81519331 81519334 81519335 81519347 81519348 81519378, 5; 81519379, 5; 81519380, 5; 81517106, Anschl. 4 mm Atex; 81517206, công tắc hành trình Crouzet 81519031 81519034 81519035 81519037 81519048 81519052 81519060 81519061 81514161 81516082 81516093 81516100 81516107 81516208 81516222 81516225 81516242 81517101 81513518, 3 bis -1 81513522, 3 bis -0 81513523, 3 bis -0 81513527 81513533 81513535 81513561 81513570, 5 – 3 bar; 81513574 81514101 81513196 81513203 81513234 81513284 81513291, 5 fach; 81513305, 7 fach; 81513501 Crouzet Vietnam 81 513 509 81513510 81513516 81513058 81513059 81 513 060 81513064 81513075, 5 4mm Atex; 81513076, 5 6mm Atex; 81513101 81513103 81513144 81513195 81509081 81509085 81510003 81512201 81513001 81513012 81513039 81513040 81513052 (pack x5) 81513055 81506944 81506945, 02 – 8Hz Atex; 81507542, 6 s; 81507543, 4 s Atex; 81507723 81507724, 1 – 30 sec Atex; 81508110, 1 bis -1 b motor động cơ Crouzet 81508150 Crouzet Vietnam 81508160, cảm biến Crouzet 81509080 81505230 81505231 81505320 81505321 81505437 81506541 0 81506714, 1 – 10 s Atex; 81506721, 1 – 30 s Atex; 81506725, 1 – 60 s; 81506727, 0 81504030 81504035 81505110, 1 bis -0.9 bar; 81505111, 1 bis -0.9 b Atex; 81505140 81505141 81505150, 1-2 81505151, 1-2 81505160 81505164 81502438 81502503 81503540, 4 sek.; 81503543, 4 sek. Atex; 81503710 81503716 81503725, Positive Funktion 81503728, 1-10sec. Atex; 81503729, 1-30sec. Atex; 81503731, 81502150, 1-2 81502151, 1-2 81502160 81502162 81502230 81502231, cảm biến lực tải Crouzet 81502238 81502320 81502322 81502435 81371401 81372201 81372401 81372901, Palette; 81501031 81501066,  Atex-II2GD IIB 65 °CT6; 81502110, 1 bis -0.9 bar; 81502111, 1 bis -0.9 b Atex; 81502140 81502141 81281512 81282510 81283501 81283510 81283515 81290001 81290006 81290501 81290506 81290903 SYRELEC DPMR2 SP2 SYRELEC DPMR2, 072900000 NO T 8234 4 AIG 1/6RPM 220V 50HZ 3W TCRX2 VDE 0110 GR C OLD VERSION TCXR2 VDE 0435 OLD VERSION TDA TDCTDR VDE0435 VDE0110 Gr C MLR1 24VDC/24-240VAC TF-0193-0002 NOT A CROUZET’S PRODUCT. TIMER 814 220VAC TOP36 TUR1 230v 50/60Hz công tắc giới hạn Crouzet 88827105 : SASP NR : 94/21 SPANNUNG : 220V UC ZEIT : 10S : 1000 :600 631/5179 6108.3R : 220 240V AC / 24V AC DC BAR :6108.3P :6108.3R :6108.3R SERIAL NO:377000/117RPM DIGITAL COUNTER VDE 0435 VDE 0110 GR C WASHER FOR DETECTOR 83 843 0 X0209769 18/11 X0209769 35/10 X0209779 01/11 80547 018 Fan Motor 81519332 TOP 948 “88886116 TMR48X 12-240 VDC / 24-240VAC; 2 Crouzet Vietnam 8-poliger Sockel” 88 865 305 TU2R1 966-1140-ND 81513509 899173 89917.3 88866305 RU2R1 84 137 010 ART NO: A-279-9761 82344 110V bộ khuếch đại tín hiệu Crouzet 6A at 250 V AC 81532102 81532104 87 622 061 HA-440 472 C CT4S-2P or CT4S-2P 24VDC CT4S-2P 24VDC CT4S-2P 82 861 019 84873020 St 110 P/N: 88865215 : TA2R1_ 24VDC/24…240VAC 88866215 6108.3 83 990 129 + 79 215 938 83 831 001 SP 3265 83 161 301 83161901 0081LCIE 02 ATEX 6159 83139003 88 225 016 MUR3 (88 826 103) 88827103 88827103 83123015 81 522 501 81 550 001 83 161 344 + Hebel 161 E 24,1 EF83161.8 08/22/MM 83101049 D=1.2 P = 2/6 b 88827103 338320 2287-24V BCR alternativ GRM-91-U 84 874 300 GRM-91-U Syrelec 4144 Code: 87618030 89 544 501 công tắc hành trình Crouzet 89 543 501 83264 85 201 533 89 543 501 88 970 161 83264626 82311002 FT83452538FR Crouzet Vietnam 82311002 AIG 81 504 025 83186 F83161.3 84 212 019 83170.0 88 827 115 SP3969-16 14 23 6108.2R

Nhập khẩu chính hãng tại: www.crouzet.com

2 những suy nghĩ trên “Crouzet Vietnam Đại lý Rơle cảm biến motor công tắc giới hạn

  1. BHAVIN nói:

    Dear Sir/ Madam,

    Looking for Immediate Procurement for the Following :

    (1) CROUZET make

    83990129

    (2) crouzet make

    79215938

    Quantity Required :- 5 Numbers Each.

    Please quote mentioning Delivery time.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *