MÁY PHÂN TÍCH KHÍ FUJI ELECTRIC
35.000.000,00 $
Thương hiệu | Fuji Electric (FE) |
Tên hàng | Máy phân tích khí
Đồng hồ đo khí Cảm biến Thiết bị đo khí dẫn nhiệt |
Mã hàng | ZSB, ZKJ, ZPA, ZPB, ZPG ZDL ZSU, ZSJ, ZSU-7, ZSS, ZSF ZRE, ZAF, ZAFE, ZAJ, ZKG ZKM1, ZKM2, ZFK8, ZKMA ZKMB, ZFK8, ZKME, ZFKE ZSVF, ZSVS, ZFG, ZFP, ZPAF ZKJK, ZPAH, ZPA1, ZPAJ, ZB |
Đại lý phân phối | Công ty TNHH EURODODO |
Số điện thoại | 0374008015 |
kinhdoanh@eurododo.com | |
Tình trạng hàng | Mới 100% |
Thời gian bảo hành | 12 tháng bởi chuyên gia Fuji |
Mục lục
ToggleĐại lý phân phối máy phân tích khí Fuji Electric tại Việt Nam
Đại lý Fuji Electric (FE) Vietnam – Công ty TNHH EURODODO phân phối thiết bị đo lường và phân tích Fuji: Máy phân tích khí Fuji Electric (Gas Analyzer), cảm biến Fuji Electric để đo khí, đồng hồ đo, màn hình hiển thị, máy dò khí NOx, SO2, CO, CO2, O2, HCl, bụi, HCl, NH3, CH4, N2O, NO, H2, He, Ar các type ZSU, ZSJ, ZSU-7, ZSS, ZSF, ZSB, ZKJ, ZPA, ZPB, ZPG, ZRE, ZAF, ZAFE, ZAJ, ZKG, ZKM1, ZKM2, ZFK8, ZKMA, ZKMB, ZFK8, ZKME, ZFKE, ZSVF, ZSVS, ZFG, ZFP, ZPAF, ZKJK, ZPAH, ZPA1, ZPAJ, ZB, ZDL, Oxygen Transmitter.
Thương hiệu | Fuji Electric (FE) |
Tên hàng | Máy phân tích khí (Gas Analyzer)
Cảm biến Fuji Thiết bị đo khí dẫn nhiệt |
Đại lý phân phối | Công ty TNHH EURODODO |
Địa chỉ giao dịch | 6/33/7/4 Đường Vườn Lài P. An Phú Đông Q.12 TP.HCM |
Liên hệ | Kinhdoanh@eurododo.com |
Số điện thoại | 0374008015 (có zalo) |
Nơi nhập | Japan |
Tình trạng hàng | Nhập mới 100% |
Các sản phẩm khác được phân phối thường xuyên bởi Eurododo:
Cảm biến đo khí oxy OXY.IQ GE Panametrics
Máy đo và phân tích khí Bridge Analyzers
Các loại thiết bị đo và phân tích khí hãng Fuji Electric
FUJI đã phát triển máy phân tích khí hồng ngoại đầu tiên ở Nhật Bản sử dụng cảm biến lưu lượng khối. Kể từ đó, FUJI đã cung cấp cho khách hàng nhiều loại máy phân tích khí khác nhau để hỗ trợ các nỗ lực kiểm soát và bảo vệ môi trường. Những nỗ lực này bao gồm các phép đo ô nhiễm khí quyển và phát hiện mật độ thấp của các khí SOx và NOx, được tạo ra bởi các cơ sở đốt rác và nồi hơi. Máy phân tích khí của FUJI được sử dụng rộng rãi để theo dõi bầu không khí nhằm giúp duy trì môi trường tự nhiên sạch hơn.
Tên hàng | Type | Đo khí | Phạm vi đo | Repeatability |
Hệ thống phân tích khí thải Fuji ZSU | ZSU | NOx, SO2, CO, CO2, O2 | NOx: 0–50 ppm…5000 ppm SO2: 0–50 ppm…5000 ppm CO: 0–50 ppm…5000 ppm CO2: 0–10%…20% O2: 0–10%…25% |
±0.5% FS |
Hệ thống phân tích khí thải Fuji ZSJ | ZSJ | NOx, SO2, CO, CO2, O2 | NOx: 0–50 ppm…5000 ppm SO2: 0–50 ppm…5000 ppm CO: 0–50 ppm…5000 ppm CO2: 0–10%…20% O2: 0–10%…25% |
±0.5% FS |
Hệ thống phân tích khí thải Fuji ZSU-7 | ZSU-7 | NOx, SO2, CO, CO2, O2, HCl, bụi | NOx: 0–50 ppm…5000 ppm SO2: 0–50 ppm…5000 ppm CO: 0–50 ppm…5000 ppm CO2: 0–10% or 0–20% O2: 0–10% or 0–25% |
±0.5% FS |
Máy phân tích khí laser xếp chồng chéo Fuji ZSS | ZSS | HCl, NH3, O2, CO, CO2, CH4 | ±1% FS | |
Máy phân tích khí dung Fuji ZSF | ZSF | |||
Hệ thống phân tích oxy Zirconia tại chỗ Fuji ZSB | ZSB | Oxy | 0 to 2…50 vol% | ±0.5% FS |
Máy phân tích khí NDIR chùm tia kép Fuji ZKJ (Sử dụng cảm biến Fuji NDIR chùm tia kép) |
ZKJ | NO, SO2, CO, CO2, N2O, CH4, O2 | NO: 0–50 ppm…5000 ppm SO2: 0–50 ppm…10% CO2: 0–20 ppm…100% CO: 0–50 ppm…100% CH4: 0–200 ppm…100% N2O: 0–200 ppm…2000 ppm O2: 0–5%…25% |
±0.5% FS |
Máy phân tích khí NDIR chùm tia đơn Fuji ZPA (Sử dụng cảm biến Fuji NDIR chùm tia đơn) |
ZPA | NO, SO2, CO, CO2, CH4, O2 | NO: 0–200 ppm…5000 ppm SO2: 0–200 ppm…10 vol% CO2: 0–100 ppm…100 vol% CO: 0–200 ppm…100 vol% CH4: 0–500 ppm…100 vol% Built-in galvanic O2 sensor: 0–10 vol%…25 vol% Built-in magnetic O2 sensor: 0–5 vol%…100 vol% External zirconia O2 sensor: 0–5 vol%…25 vol% |
≤ ±0.5% FS |
Thiết bị phân tích khí NDIR chùm tia đơn Fuji ZPB (Sử dụng cảm biến đo khí Fuji tia đơn) |
ZPB | NO, SO2, CO, CO2, O2 | NO: 0–50 ppm…5000 ppm SO2: 0–50 ppm…5000 ppm CO2: 0–50 ppm…25 vol% CO: 0–50 ppm…5000 ppm Built-in galvanic O2 sensor: 0–10 vol%…25 vol% Built-in magnetic O2 sensor: 0–5 vol%…100 vol% External zirconia O2 sensor: 0–5 vol%…25 vol% |
≤ ±0.5% FS |
Máy phân tích khí NDIR chùm tia đơn Fuji ZPG (Sử dụng cảm biến đo khí NDIR Fuji tia đơn) |
ZPG | NO, SO2, CO, CO2, O2 | NO: 0–10 ppm…100 ppm SO2: 0–10 ppm…100 ppm CO2: 0–5 ppm…50 ppm CO: 0–5 ppm…50 ppm Built-in galvanic O2 sensor: 0–10 vol%…25 vol% Built-in magnetic O2 sensor: 0–5 vol%…100 vol% External zirconia O2 sensor: 0–5 vol%…25 vol% |
≤ ±0.5% FS |
Bộ phân tích khí NDIR chùm tia đơn FE ZRE | ZRE | NO, SO2, CO, CO2, O2 | NO: 0–200 ppm…5000 ppm SO2: 0–200 ppm…0–10 vol% CO2: 0–100 ppm…0–100 vol% CO: 0–200 ppm…0–100 vol% CH4: 0–500 ppm…0–100 vol% O2: 0–5 vol%…25 vol% |
±0.5% FS |
Đồng hồ phân tích khí dẫn nhiệt Fuji ZAF | ZAF | H2, He, Ar, He, CH4, CO2 | H2: 0–3 ‥‥ 100%, 100–90%, 100–80% He: 0–5 ‥‥ 100%, 100–90%, 100–80% Ar: 0–10 ‥‥ 100%, 100–90%, 100–80% CH4: 0–20 ‥‥ 100%, 100–80% |
±1%FS |
Đồng hồ đo phân tích khí dẫn nhiệt Fuji ZAFE | ZAFE | He, Ar, H2, CH4, CO2 | H2: 0–3 ‥‥ 100%, 100–90%, 100–80% He: 0–5 ‥‥ 100%, 100–90%, 100–80% Ar: 0–10 ‥‥ 100%, 100–90%, 100–80% CH4: 0–20 ‥‥ 100%, 100–80% |
±1%FS |
Máy phân tích oxy thuận từ Fuji ZAJ | ZAJ | đo oxy trong khí dễ cháy | N2 0…0.5…100% Air (21 vol% O2) 21…23…100% O2 100…98…0% |
|
Đồng hồ đo nồng độ khí oxy Fuji ZKG | ZKG | gắn cảm biến đo khí oxy | 0 to 10, 21, 25, 50, 100 vol% (as specified) | ≤ ±0.5% FS |
Máy đo oxy Zirconia Fuji | ZKM1 ZKM2 ZFK8 |
O2 in incombustible gas | 0 to 2…50 vol% (user configurable) | ≤ ±0.5% FS |
Thiết bị phân tích oxy Zirconia ZKMA, ZKMB, ZFK8 | ZKMA ZKMB ZFK8 |
O2 in incombustible gas | 0 to 2…50 vol% (user configurable) | ≤ 0.5% FS |
Đồng hồ đo oxy Zirconia Fuji ZKME, ZFKE | KME ZFKE |
O2 in incombustible gas | 0 to 2…50 vol% (user configurable) | ≤ 0.5% FS |
Thiết bị phân tích khí NDIR nhỏ gọn Fuji ZSVF | ZSVF | NOX, SO2, CO, CO2, CH4 O2: paramagnetic sensor |
NOX: 0–500 ppm…5000 ppm SO2: 0–500 ppm…1% CO: 0–200 ppm…100% CO2: 0–200 ppm…100% CH4: 0–1000 ppm…100% O2: 0–5%…25% |
±0.5% FS |
Máy đo khí NDIR di động Fuji ZSVS | ZSVS | CO, CO2, CH4: NDIR) sensor O2: galvanic sensor |
CO: 0–200 ppm…100% CO2: 0–200 ppm…100% CH4: 0–1000 ppm…100% O2: 0–5% or 0–25% |
±0.5% FS |
Đồng hồ đo khí NDIR Fuji cho lò xử lý nhiệt ZFG | ZFG | CO, CO2, CH4 trong lò xử lý nhiệt | CO2: 0 to 0.5%…100 vol% CO: 0 to 0.5%…100 vol% CH4: 0 to 1%…10 vol% |
≤ ±0.5% FS |
Bộ điều khiển CO2 Fuji ZFP dạng đồng hồ kim | ZFP | Đo lượng CO2 trong không khí | CO2: 0 to 0.2…20% | ±0.5% FS |
Máy phân tích khí sinh khối Fuji ZPAF | ZPAF | Measures H2S, CH4, CO2, and O2 generated in biogas plants |
CH4: 0–20 vol% 0–100 vol% CO2: 0-20 vol% 0-100 vol% H2S: 0–500 ppm 0–2000/5000 ppm O2: 0–10 vol% 0–25 vol% |
±0.5% FS (H2S: ±2.0% FS) |
Máy phân tích khí Fuji ZKJK (Thay thế cho ZRG) |
ZKJK | NO, SO2, CO, CO2, CH4, O2 | NO: 0–100 ppm…5000 ppm SO2: 0–100 ppm…10 vol% CO: 0–100 ppm…100 vol% CO2: 0–100 ppm…100 vol% CH4: 0–200 ppm…100 vol% O2: 0–10 vol%…25 vol% |
±0.5% FS |
Máy phân tích khí FE NDIR (Thay thế cho ZRH) Cảm biến Fuji NDIR chùm tia đơn |
ZRH | SO2, CO, CO2, CH4, or CO+CO2 | SO2: 0-500 ppm…5000 ppm CO: 0-500 ppm…100 vol% CO2: 0-500 ppm…100 vol% CH4: 0-1000 ppm…100 vol% |
±0.5% FS |
Bộ phân tích khí Fuji ZPAJ (Thay thế cho ZRJ) |
ZPAJ | SO2, CO, CO2, CH4, NO, O2 | SO2: 0-500 ppm…5000 ppm CO: 0-200 ppm…100 vol% CO2: 0-500 ppm…100 vol% CH4: 0-1000 ppm…100 vol% NO: 0-500 ppm…5000 ppm O2: 0-5%…100 vol% |
±0.5% FS |
Thiết bị lấy mẫu khí Fuji ZB, ZDL | ZB, ZDL | Gas extractor ZBA Gas cooler ZBC Gas aspirator ZBG Gas converter ZDL Gas dryer ZBJ Draining ZBH Flowmeter and regulator ZBD Valve ZBF Gas filter ZBB Standard gas ZBM |
ZBAK2 gas extractor ZBB Gas Filter/Cleaner ZBC9 Peltier Gas Cooler ZBG Gas Aspirator ZBBB6,7,8 Component Eliminator ZDL04 NO2 / NO Converter ZDL03 NO2 / NO Converter |
Một số model thông dụng:
FUJI ZAFEK403-MYAAY-Y | ZRJ-4 ZRJ-5 ZRJ-6 ZRJ-5 |
ZRM1BY11-1-Z Oxygen Transmitter | ZRJ, ZKJ ZKM ZKME ZKM |
ZRH2GME2-6BAYY-NFAA | ZRM ZRY ZFK8 ZFKE ZFK2, 5 |
3300 Fuji Electric Infrared Gas Analyzer | ZFK3, 4, 7 ZFK3, 4, 7 ZFK7 |
Milton Roy 3300A – Co2 Infrared Gas Analyzer | ZRN, ZFK ZTA ZAJ ZKG |
ZRH1DFY2-6BAYY C02 0-2000ppm | ZRH ZRF ZRG,ZRC6 |
ZRH1DFY2-6BAYY NDIR Infrared Gas Analyzer | ZFX ZFY ZSVF ZSVS ZSV |
ZRM1BY11-1 Oxygen Transmitter ZRM Analyzer | ZSU-2 EURODODO.COM ZSU-5 |
GAS ANALYZER ZKJFAY03-AJCHY | ZSQ-1 ZSQ-2 ZSQ-3 ZSQ-4 |
ZRH1DEY2-6BAYY | ZSP ZSW ZSB ZFU ZFP9 |
ZAFFK403-LMAAY-C | ZBAK ZBAK2 ZBAK2-5 |
ZAF ZKJ-2 ZKJ-3 | ZBC9-3 ZBC9-4 ZBF ZBG |
ZKJ-4 ZKJ7-4 ZPA | ZDL04 ZKE ZFG ZSS |
ZRE ZKJ-3 ZSK ZBB | ZSU-2 ZSU-3 ZSU-4 ZSU-5 |
Các mã thiết bị đo và phân tích khí Fuji Electric ngừng sản xuất
Mã ngừng sản xuất | Tên hàng | Mã thay thế |
ZAF-2 | Thermal conductivity gas analyzer | ZAF-4 |
ZAF-3 | Thermal conductivity gas analyzer | ZAF-4 |
ZAG | Paramagnetic oxygen analyzer | ZKG |
ZAJ-3 | Paramagnetic oxygen analyzer | ZAJ-5 |
ZAJ-4 | Paramagnetic oxygen analyzer | ZAJ-5 |
ZAJ-5 | Paramagnetic oxygen analyzer | ZAJ-6 |
ZFN | Zirconia oxygen analyzer | ZKM |
ZFT | Micro-chip type oxygen analyzer | – |
ZFU | Infrared gas analyzer | ZFG |
ZFX | Portable CP analyzer | ZSVS |
ZFY | Portable gas analyzer | ZSVS |
ZKJJ | NDIR gas analyzer (substitute for ZRG) | ZKJK |
ZRC1,3,4,5 | Infrared gas analyzer | ZRC6, ZPA |
ZRC6 | Infrared gas analyzer | – |
ZRF | NDIR type infrared gas analyzer | ZKJ-4 |
ZRG | NDIR type infrared gas analyzer | ZKJ7 |
ZRH | NDIR type infrared gas analyzer | ZPAH |
ZRJ | Single beam NDIR analyzer | ZPAJ |
ZRM, ZFK2 | Zirconia oxygen analyzer | ZKM, ZFK8 |
ZRN, ZFK | Multi-channel zirconia oxygen analyzer | ZKM, ZFK8 |
ZRY, ZFK2 | Zirconia oxygen analyzer | ZKM, ZFK8 |
ZSK | Infrared gas analyzer for stack gas | ZSU, ZSJ |
ZSP | Infrared gas analyzer for stack gas | ZSU, ZSJ |
ZSQ | CO,O2 Gas analyzer for stack gas | ZSU, ZSJ |
ZSW | CO,O2 Gas analyzer for stack gas | ZSU, ZSJ |
Trọng lượng | 5 kg |
---|---|
Kích thước | 30 × 20 × 20 cm |
Thương hiệu | FUJI ELECTRIC |
Tên hàng | Bộ phân tích khí |
Xuất xứ | Japan |
Nhập khẩu & phân phối | EURODODO CO.,LTD |
Tình trạng hàng | Mới 100% |
Bảo hành | 12 tháng |
Nơi bán | Toàn quốc |
Thanh toán | Trả sau (công nợ 100% trong 30 ngày) |
1 đánh giá cho MÁY PHÂN TÍCH KHÍ FUJI ELECTRIC
Thêm đánh giá Hủy
Các bước để tiến hành mua hàng tại công ty TNHH EURODODO
- Bước 1. Gửi yêu cầu báo giá vào email kinhdoanh@eurododo.com với đầy đủ tên end user, địa chỉ, tel, fax, tên người liên hệ.
- Bước 2. Nhận bảng báo giá chính thức từ Eurododo.
- Bước 3. Tiến hành đặt hàng bằng việc ký kết hợp đồng thương mại.
Tài khoản ngân hàng nhận thanh toán
- Chủ tài khoản: công ty TNHH EURODODO
- Số tài khoản: 220280700000022 tại ngân hàng Eximbank chi nhánh Tân Định - Phòng giao dịch Gò Vấp - TPHCM
Có thể bạn thích…
THIẾT BỊ PHÂN TÍCH KHÍ
CẢM BIẾN
Automation
CẢM BIẾN
CẢM BIẾN
Sản phẩm tương tự
THIẾT BỊ PHÂN TÍCH KHÍ
THIẾT BỊ PHÂN TÍCH KHÍ
THIẾT BỊ PHÂN TÍCH KHÍ
Panametrics 200-075 Battery Pack for PM880 Portable Hygrometer
THIẾT BỊ PHÂN TÍCH KHÍ
Panametrics C-RS Pair of Hi-Performance Clamp-on Transducers
THIẾT BỊ PHÂN TÍCH KHÍ
THIẾT BỊ PHÂN TÍCH KHÍ
THIẾT BỊ PHÂN TÍCH KHÍ
Panametrics M2008 Delay Line Transducer for 38DL Thickness Gauge
THIẾT BỊ PHÂN TÍCH KHÍ
THIẾT BỊ PHÂN TÍCH KHÍ
THIẾT BỊ PHÂN TÍCH KHÍ
Panametrics SS880A Portable Sample System for PM880 Hygrometer
THIẾT BỊ PHÂN TÍCH KHÍ
Panametrics UC-F-R-24-0 Universal Clamping Fixture Brackets/Chains
THIẾT BỊ PHÂN TÍCH KHÍ
THIẾT BỊ PHÂN TÍCH KHÍ
Panametrics CPL-2 High Temperature couplant for Fixed/ Temporary install, -256 to 500F
THIẾT BỊ PHÂN TÍCH KHÍ
Panametrics 704-671-25 Cable Assembly for PT878 (for use with C-PT, C-RS & C-TS Transducers)
THIẾT BỊ PHÂN TÍCH KHÍ
EuroDodo –
Bạn cần máy phân tích hay phụ kiện màn hình hiển thị, bộ điều khiển, đầu dò hay cảm biến Fuji Electric nào sau đây nè:
ZSB, ZKJ, ZPA, ZPB, ZPG ZDL
ZSU, ZSJ, ZSU-7, ZSS, ZSF
ZRE, ZAF, ZAFE, ZAJ, ZKG
ZKM1, ZKM2, ZFK8, ZKMA
ZKMB, ZFK8, ZKME, ZFKE
ZSVF, ZSVS, ZFG, ZFP, ZPAF
ZKJK, ZPAH, ZPA1, ZPAJ, ZB