BỘ LỌC KHÍ BUHLER
2.000.000,00 $
Thương hiệu | Buhler Technologies (Buehler) |
Tên hàng | Bộ lọc Buhler
Lõi lọc Buhler |
Phụ kiện | Ron đệm Seal Gioăng phớt |
Nơi nhập | Nhà máy Buhler Germany |
Đại lý phân phối | EURODODO CO., LTD |
Số điện thoại | 0374008015 |
kinhdoanh@eurododo.com | |
Tình trạng hàng | Nhập mới 100% |
Xuất xứ | Germany |
Bảo hành | 12 tháng |
Mục lục
ToggleBộ lọc khí Buhler là gì?
Bộ lọc khí Buhler là một sản phẩm của thương hiệu Buehler Technologies Germany sử dụng trong đầu dò của máy phân tích khí thải để loại bỏ hoàn toàn các bụi mịn lẫn trong khí trước khi đi vào máy phân tích giúp kết quả của máy được chính xác cao hơn.
Sản phẩm tương tự:
Đặc điểm của các thiết bị lọc khí Buhler
- Đáp ứng các tiêu chuẩn EU
- Đa năng, với nhiều kích cỡ khác nhau
- Bảo trì nhanh chóng và dễ dàng (không cần dụng cụ)
- Có thể chỉ cần thay riêng lõi lọc mà không cần thay nguyên bộ lọc
- Vật liệu chịu hóa chất và nhiệt độ và môi trường ăn mòn
- Dải phạm vi áp suất cao lên tới 350 bar
Các loại bộ lọc đầu dò máy phân tích khí Buhler
Dưới đây Eurododo sẽ phân loại dựa theo model quy ước của hãng Buehler Technologies và chỉ giới thiệu đến các sản phẩm bộ lọc khí và lõi lọc Buhler, ngoài ra còn có các loại lọc dầu thủy lực sẽ được trình bày ở sản phẩm khác tại trang Đại lý Buhler Vietnam
Bộ lọc mẫu khí gia nhiệt Buhler AHF-22
* Bảng thông số kỹ thuật Buhler AHF-22 Heated Analysis Filter:
Dead volume | 4.9 – 6.1 cu. in |
Material – filter housing | 1.4571 |
Material – gasket | Viton |
Insulation | filled resin |
Heat output | 400 W |
Protection rating | IP 40 |
Weight | 14.1 lb |
Operating pressure max | 230 psig |
Temperatures | 356°F |
Adjustable heater max | 392°F |
Temperature sensor | 284 °F |
Adjustable heater | Pt100 |
Ambient temperature | 32…158°F |
* Danh sách mã đặt hàng cho bộ lọc Buhler AHF-22:
46222010 | AHF-22-230-R | AHF-22-115-R |
46222011 | 41222294 | 41222299 URE V |
46222026 | AHF-22-S | PQT.EDU.VN ITPT |
46222012 | 41222295 | 41222297 UVN PT |
BRS BRS | AHF-22-S-K | AHF-22-115-R-K |
46222024 | 41222296 | 41222298 VN ITPT |
41222192 | 41222092 | AHF-22-230-R-K |
Bộ lọc Buhler K-AGF-PV-30-A
* Bảng thông số kỹ thuật Buhler K-AGF-PV-30-A Coalescence Filter:
Dead volume | 4.5 cu. in. |
Material – Filter head | PVDF |
Material – Filter cover | Glass |
Material – Gasket | Viton |
Thread G1/4 or NPT | 1/4″ |
Weight | 0.53 lb |
Operating pressure max. | 58 psig |
Operating temperature max. | 212 °F |
* Danh sách mã đặt hàng:
Bao gồm K-AGF-PV-30-A, AGF-PV-30 và bình rửa Buhler WF-AGF-PV-30
AGF-PV-30-S2 | AGF-PV-I-30-S2-A-I | 41010010 S2 |
AGF-PV-30-S2-A | AGF-PV-I-30-F2-I | 4101002 S2 |
AGF-PV-30-F2 | AGF-PV-I-30-F2-A-I | 41030050 F2 |
AGF-PV-30-F2-A -VLN | AGF-PV-I-30-F2-L-I | 41020050 F2-L |
AGF-PV-30-F2-L -VL F22 | AGF-PV-I-30-F25-I | 41020130 F25 |
AGF-PV-30-F25 -VTN | AGF-PV-I-30-F25-A-I | 41010120 F25-L |
AGF- PQT.EDU.VN F15 | AGF-PV-I-30-F25-L-I | 41010130 AKF |
AGF-PV-30-F25-L -VTN | AGF-PV-I-30-F25-L-A-I | 4150699 12-57-C |
AGF-PV-30-F25-L-A F12 | AGF-PV-I-30-AKF-I | K-AGF-PV-30-A |
AGF-PV-30-AKF -VTN F01 | K-AGF-PV-30-A-I | 4150699I |
AGF-PV-I-30-S2-I | AGF-PV-30-F25-A | lõi lọc 4932002 |
4410091I -VTN F25 | WF-AGF-PV-30 | 4410089 |
WF-AGF-PV-30 | 4410091 | WF-AGF-PV-30 |
44100893 | WF-AGF-PV-30 | 4410089I |
Bộ lọc Buhler K-AGF-VA
Bao gồm 4 loại chính sau đây: K-AGF-VA-23, K-AGF-VA-350, AGF-VA-23 và AGF-VA-350
* Bảng thông số kỹ thuật:
Dead volume with filter element | 55 ml |
Material – filter housing | 1.4571/SS 316 Ti |
Material – gasket | available in Viton or HiFluor (FKM) |
Material – filter element | see table |
Weight | 1.7 kg |
Operating pressure max. | 160 bar |
Medium temperature max. | 140 °C |
* Danh sách mã đặt hàng:
4142799 | 41030050 F2 | AGF-VA-23-V |
K-AGF-VA-23-V | 41020130 F25 | 4145999 K-AGF-VA-23 |
4142899 | 4128008 | AGF-VA-23-P |
K-AGF-VA-23-P | 4126004 | 4142699 K-AGF-VA-350 |
4932001 | 4135999 | AGF-VA-23-V-F2/F25 |
12-57-C | AGF-VA-350-T | AG EURODODO.COM |
4135099 | 41359993 | AGF-VA-23-P-F2/F25 |
K-AGF-VA-350-T | 9008802 | 4103003 AGF-VA-23 |
41359993 | 9009297 | DRG 25 SO-V |
9008802 | 4135G002 GF2 | 4103004 AGF-VA-350 |
9009297 | 4135G005 GF5 | DRG 60 SO-V |
4932002 | 4135G010 GF10 | lõi lọc 4103008 |
4142999 | DRG 60 SO-P | DRG 25 SO-P |
4145699 | 46222026 | 4103009 |
Bộ lọc lưới mịn Water Stop Buhler WT20.82E
* Bảng thông số kỹ thuật:
Water Stop fine mesh filter: | Plastic | Stainless steel |
Max. Membrane water pressure: | 0 – 29 psi | 0 – 29 psi |
Max. Operating pressure gas/oil: | 0 – 29 psi (gas) | 0 – 4 psi (oil) 0 – 725 psi (gas) |
Recommended max gas glow: | 0 – 6.6 lpm (air) | 3 lpm (air) |
Pressure drop: | 1.6 lpm: approx. 0.15 psi 6.6 lpm: approx. 0.58 psi |
1 lpm: approx. 0.29 psi 2 lpm: approx. 0.58 psi 3 lpm: approx. 0.87 psi |
Membrane pore size: | < 0.1 µm | < 0.1 µm |
Operating temperature: | 32 °F…194 °F | -4 °F…374°F |
Effective filter area: | 3.9 inch² | 4.7 inch² |
Housing volume: | 0.30 cu. in. | 0.92 cu. in. |
Materials used: | PP, PVDF, PTFE | 1.4571, FKM (Viton), PTFE |
* Danh sách mã đặt hàng:
65709753 Water Stop fine mesh filter PP/PVDF/PTFE connections DN4/6
6570977 Water Stop fine mesh filter PP/PVDF/PTFE connections DN1/6″/1/4″
6570976 Water Stop fine mesh filter PP/PTFE connections Ø6 mm
65709754 Water Stop fine mesh filter 1.4571/FKM/PTFE connections internal thread 1/8″ and 1/4″ NPT
65709755 Replacement membranes for 1.4571 versions
Bộ lọc hấp thụ Buhler ADF
Các bộ lọc hấp thụ Buhler ADF bao gồm ADF-170 / ADF-300 (Bộ lọc Amoniac) và ADF-PV-30-L
* Bảng thông số kỹ thuật:
Material – Filter head | PVDF |
Material – Filter cover | Glass |
Material – Gasket | Viton |
Thread | G1/4 or NPT 1/4″ |
Weight approx. | 0.66 lb |
Fill volume | 7.3 cu. in. |
Operating pressure max. | 58 psig |
Operating temperature max. | 212 °F |
* Danh sách mã đặt hàng:
4152099 G1/4 | 4157899 | ADF-T-170-A KG |
ADF-PV-30-L | ADF-T-300-A | 4157899 KG |
4152099I NPT 1/4″ | 46222167 | ADF-T-300-A KG |
ADF-PV-30-L-I | 4152099 G1/4 | 46222167 |
4157599 KG | ADF-PV-30-L | 415729912 NH3 |
ADF-PV-170 KG | 4152099I NPT 1/4″ | 41 57 599 |
4157699 KG | ADF-PV-30-L-I | ADF-PV-170 |
ADF-PV-300 KG | ADF-T-170-A | 4157699 PVDF |
4157799 KG | 4157799 | ADF-PV-300 |
Bộ lọc không khí Buhler RAF-PV-30
* Bảng thông số kỹ thuật:
Material – Filter head | PVDF |
Material – Filter cover | Glass |
Material – Gasket | Viton |
Thread (A) | G1/4 or NPT 1/4″ |
Weight approx. | 0.62 lb |
Operating temperature max. | 212 °F |
* Danh sách mã đặt hàng:
- 4152199 RAF-PV-30-S2 2 µm S2 G1/4
- 4152199I RAF-PV-30-S2-I 2 µm S2 NPT 1/4″
- 4152299 RAF-PV-30-F25 25 µm F25 G1/4
- 4152299I RAF-PV-30-F25-I 25 µm F25 NPT 1/4″
- 4101001 S2 Sleeve Fibreglass 2 µm 12.4 in² 5 pieces IIC
- 4101002 S2 Sleeve Fibreglass 2 µm 12.4 in² 25 pieces IIC
- 4102013 F25 PTFE Sintered PTFE 25 µm 9.3 in² 5 pieces IIB
Các mã bộ lọc khí Buhler khác
Lõi lọc BUHLER P/N:41010010
Phin lọc P/N: 46222026
Bộ lọc lưới mịn AGF-T-30, Bộ lọc tích hợp AGF-FE, AGF-FE-4 và Bộ lọc bảng AGF-FA-5
Máy chân không Buehler YZ1100
Buhler Filter element Buhler 46222010 for filter AHF-22 46222010
Buhler Sealing ring Buhler Technologies 46222012 46222012
AGF-T-30-S2 | AGF-FE-4 | 41010150 S2-KU |
AGF-T-30-S2-KU | 4115100 | 41030050 F2 |
AGF-T-30-F2 | AGF-FE-4 G1/8 | 41020130 F25 |
AGF-T-30-F2-L | 4115100I | 41020050 F2-L |
AGF-T-30-F25 | AGF-FE-4-I NPT 1/8 | 41010120 F25-L |
AGF-T-30-F25-L | 4115200 | Bộ lọc tích hợp AGF-FE |
4151399 | AGF-FE-4-Vi/PTFE G1/8 | AGF-FE-1 |
4151499 | 4115200I | AGF-FE-1-T |
4151799 | AGF-FE-4-Vi/PTFE-I NPT 1/8 | AGF-FE-2 |
4151099 | 4101003 O-ring | 41159991 |
4151199 | 41151050 | AGF-FE-1 |
4151299 | 4115300 | 41158991 |
41010010 S2 | Buhler AGF-FA-5 | AGF-FE-1-T |
4101002 S2 | 4101003 O-ring | 4115099 |
41010140 S2-KU | 41151050 | AGF-FE-2 |
FE-1-T AGF-FE-1-T | FE-E1 AGF-FE-1 | 9009162 |
411509910 | 41150090 | FE-E1 / FE-1-T |
FE-E2 AGF-FE-2 | 41150010 | 4128011 |
Trọng lượng | 2-10 kg |
---|---|
Kích thước | 10-40 × 10-30 × 10-30 cm |
Thương hiệu | Buhler |
Tên hàng | Bộ lọc khí |
Xuất xứ | Germany |
Nhập khẩu & phân phối | EURODODO CO.,LTD |
Bảo hành | 12 THÁNG, 12 tháng |
Tình trạng hàng | Mới 100% |
Thanh toán | Trả sau (công nợ 100% trong 30 ngày) |
Nơi bán | Toàn quốc |
Khách hàng | End user & thương mại |
Brand
BUHLER
Đại lý phân phối Buhler tại Vietnam
Đại lý Buhler Vietnam chuyên nhập khẩu và phân phối bộ lọc Buehler, máy phân tích khí gas Buehler, cảm biến Buhler, đầu dò, Bộ hiển thị và điều khiển nhiệt độ, bơm, van, đồng hồ đo lưu lượng khí - lỏng, bộ làm mát, công tắc áp suất - nhiệt độ - độ ẩm, lõi lọc dầu - khí, bộ trao đổi nhiệt dạng tấm... Các thương hiệu có thể thay thế: GE SENSING (PANAMETRICS) ALICAT SCIENTIFIC BRONKHORSTThông tin liên hệ đại lý bán thiết bị Buhler
✅ Thương hiệu | ⭐ Buhler (Buehler / Bühler) |
✅ Công ty bán hàng | ⭐ Công ty TNHH EURODODO |
✅ Địa chỉ | ⭐ 6/33/7/4 Đường Vườn Lài P. An Phú Đông Q.12 TP.HCM |
⭐ Kinhdoanh@eurododo.com | |
✅ Số điện thoại | ⭐ 0374008015 (có zalo) |
✅ Nơi nhập | ⭐ Germany (nước Đức) |
Chính sách bán hàng của Buehler Vietnam
✅ Bảo hành | ⭐ 12 tháng bởi chuyên gia Buhler |
✅ Giao hàng | ⭐ Miễn phí trên lãnh thổ Việt Nam |
✅ Thanh toán | ⭐ Công nợ 100% 30 ngày |
✅ Giá bán | ⭐ Giá tốt số #1 |
✅ Chứng nhận CO/CQ | ⭐ Có |
✅ Số lượng đặt hàng tối thiểu | ⭐ 1 cái |
✅ Bảo hành tận nơi | ⭐ Có |
✅ Hỗ trợ lắp đặt tận nơi | ⭐ Có |
✅ Điều khoản mua hàng | ⭐ Ký kêt hợp đồng |
✅ Kho hàng | ⭐ Tại địa chỉ công ty (TPHCM) |
✅ Giao dịch trực tiếp tại | ⭐ Địa chỉ công ty (TPHCM) |
Danh sách sản phẩm của Buhler Technologies
Dưới đây công ty Eurododo liệt kê một số sản phẩm chính của thương hiệu Buhler Technologies, bên cạnh đó họ còn cung cấp spare part riêng lẻ cho các thiết bị chính đó. Vui lòng liên hệ với đại lý Buhler Vietnam để yêu cầu hỗ trợ chính hãng.✅ Tên hàng tiếng Anh | ✅ Tên hàng tiếng Việt |
Gas Analysis | Thiết bị phân tích khí / máy đo khí |
Sample Gas Probes | Đầu dò khí / cảm biến đo nồng độ khí |
Sample Gas Filters | Bộ lọc khí |
Sample Gas Pumps | Máy bơm khí |
Sample Gas Coolers | Máy làm mát |
Flow Meters | Đồng hồ đo lưu lượng khí - lỏng |
NOx Converter | Bộ chuyển đổi NOx |
Gas Analysers | Máy phân tích khí |
Portable Probes | Đầu dò |
Gas Conditioning Systems | Hệ thống điều hòa khí |
Particle Monitoring | Giám sát hạt |
Process Refractometer | Khúc xạ kế |
Fluidcontrol | Bộ điều khiển kiểm soát chất lỏng |
Liquid Level Monitoring | Cảm biến / công tắc báo mức chất lỏng |
Temperature Monitoring | Cảm biến kiểm soát nhiệt độ |
Pressure Monitoring | Công tắc / cảm biến giám sát áp suất |
Display and Control Units | Bộ hiển thị và điều khiển |
Water alarms | Báo động nước |
Oil condition sensors | Cảm biến báo mức dầu |
Oil/water coolers | Bộ làm mát dầu/nước |
Oil/air coolers | Bộ trao đổi nhiệt độ |
Off-line filters/coolers | Bộ lọc/bộ làm mát ngoại tuyến |
Off-line filtration | Lọc ngoại tuyến |
Circulation Pumps | Bơm tuần hoàn |
Model thiết bị Bühler đã được đại lý cấp ở Việt Nam
Cụ thể đại lý Bühler Vietnam đã cung cấp các dòng ở 2 bảng sau:⭐ Buhler Sample Gas Analysers | ⭐ Máy phân tích khí Buhler |
BA4000 Portable Analyser | Máy phân tích cầm tay BA4000 |
BA4000 Inj. Portable Analyser | BA4000 Inj. Thiết bị phân tích di động |
BA4510 Portable Trace O2 Analyser | Dụng cụ phân tích dấu vết O2 di động BA4510 |
BA1000 Zirconia Oxygen Analyser | Máy phân tích oxy Zirconia BA1000 |
BA2000 Oxygen Flue Gas Analyser | Máy phân tích khí thải oxy BA2000 |
BA2000-CREM Oxygen Flue Gas Analyser | Thiết bị phân tích khí oxy BA2000-CREM |
⭐ Buhler Sample Gas Coolers | ⭐ Máy làm mát gas Buhler |
TC-Mini Sample Gas Cooler | Máy làm mát khí mẫu TC-Mini |
TC-Standard Sample Gas Cooler | Máy làm mát khí mẫu tiêu chuẩn TC-Standard |
TC-Midi Sample Gas Cooler | Máy làm mát khí mẫu TC-Midi |
EGK 1/2 Sample Gas Cooler | Máy làm mát khí mẫu EGK 1/2 |
EGK 1SD Sample Gas Cooler | Máy làm mát khí mẫu EGK 1SD |
EGK 2-19 Sample Gas Cooler | Máy làm mát khí mẫu EGK 2-19 |
EGK 4 Sample Gas Cooler | Máy làm mát khí mẫu EGK 4 |
EGK 4S Sample Gas Cooler | Máy làm mát gas mẫu EGK 4S |
EGK 10 Sample Gas Cooler | Máy làm mát khí mẫu EGK 10 |
EGK 2 Ex Sample Gas Cooler | Máy làm mát khí mẫu EGK 2 Ex |
⭐ Buhler Condensate Removal | ⭐ Loại bỏ nước ngưng Buhler |
CPSingle / CPdouble Peristaltic Condensate Pumps | Máy bơm ngưng tụ nhu động CPSingle / CPdouble |
170 IST Chillers | Máy làm lạnh 170 IST |
161 PVDF spec. Scrubber | Thông số 161 PVDF. Máy chà sàn |
TS-10 Pre-Cooler | Bộ làm mát trước TS-10 |
AK-xx Series Pre-Coolers | Bộ làm mát trước dòng AK-xx |
AK-xx Series Automatic Condensate Drains | Bộ xả nước ngưng tự động AK-xx |
GLx Series Condensate Vessel | Bình ngưng tụ dòng GLx |
CV-x Series Condensate Vessels | Bình ngưng tụ dòng CV-x |
Moisture Detectors and Controllers | Máy dò và điều khiển độ ẩm |
⭐ Buhler Dust Monitors | ⭐ Máy theo dõi bụi Buhler |
BDA 02 Dust Probe | Đầu dò bụi BDA 02 |
BDA 02 Ex Dust Probe | Đầu dò bụi BDA 02 Ex |
DA 06 ED Particle Monitor | Máy đo hạt DA 06 ED |
⭐ Buhler Sample Gas Filters | ⭐ Bộ lọc khí Buhler |
AGF-PV-30 Sample Gas Filter Housing | Vỏ bộ lọc khí mẫu AGF-PV-30 |
AGF-T-30 Sample Gas Filter Housing | Vỏ bộ lọc khí mẫu AGF-T-30 |
AGF-FE Panel Filters | Bộ lọc bảng AGF-FE |
AGF-FE-4 Panel Filter | Bộ lọc bảng AGF-FE-4 |
AGF-VA-23 Sample Gas Filter Housing | Vỏ bộ lọc khí mẫu AGF-VA-23 |
BF2-S Self Cleaning Sample Gas Filter Housing | Vỏ bộ lọc khí mẫu tự làm sạch BF2-S |
ADF-PV-30-L Absorber Housing | Vỏ hấp thụ ADF-PV-30-L |
RAF-PV-30 Ambient Air Filter | Bộ lọc không khí xung quanh RAF-PV-30 |
KA-AGF-PV-30-A Eurododo co., ltd | Vỏ bộ lọc khí mẫu KA-AGF-PV-30-A |
KA-AGF-VA-23 Sample Gas Filter Housing | Lõi lọc khí mẫu KA-AGF-VA-23 |
AHF-22 Heated Sample Gas Filter Housing | Vỏ lọc khí mẫu gia nhiệt AHF-22 |
AGF-VA-350 K-AGF-PV-30A Gas Filter Housing | Vỏ bộ lọc khí mẫu AGF-VA-350 K-AGF-PV-30A |
K-AGF-VA-350 Sample Gas Filter Housing | Lõi bộ lọc khí mẫu K-AGF-VA-350 |
AGF-FA-5 AGF-PV-30-S2 Panel Filter | Bộ lọc bảng AGF-FA-5 AGF-PV-30-S2 |
ADF-170 / ADF-300 Absorber Housing | Vỏ hấp thụ ADF-170 / ADF-300 |
⭐ Buhler Flow Meters | ⭐ Đồng hồ đo lưu lượng Buhler |
SM-6-xx Series Flow Meters | Đồng hồ đo lưu lượng dòng SM-6-xx |
SM-6-xx [AMP] Series Switch Amplifiers | Bộ khuếch đại chuyển mạch dòng SM-6-xx [AMP] |
S-SM Series Safety Flowmeters | Đồng hồ đo lưu lượng an toàn dòng S-SM |
NVT-3 PQT.EDU.VN Needle Valve | Van kim NVT-3 |
GKH Directional Valves | Van định hướng GKH |
ARP-1.2 Back Pressure Regulator | Bộ điều chỉnh áp suất ngược ARP-1.2 |
NOx Converters | Bộ chuyển đổi NOx |
BÜNOx 2+ Gas Converter | Bộ chuyển đổi khí BÜNOx 2+ |
⭐ Buhler Portable Equipment | ⭐ Thiết bị cầm tay Buhler |
Baseline Portable Sample Gas Probe | Đầu dò khí mẫu di động cơ bản |
PCS.base Portable Sample Gas Conditioning System | Hệ thống điều hòa khí mẫu di động PCS.base |
TGAK3 Portable Sample Gas Conditioning System | Hệ thống điều hòa khí mẫu di động TGAK3 |
⭐ Buhler NOx Converters | ⭐ Bộ chuyển đổi NOx Buhler |
BÜNOx 2+ Gas Converter | Bộ chuyển đổi khí BÜNOx 2+ |
⭐ Buhler Sample Gas Probes | ⭐ Đầu dò khí / Cảm biến đo khí Buhler |
Gas 222.15 Sample Gas Probe | Đầu dò khí mẫu khí 222.15 |
Gas 222.17 Sample Gas Probe | Cảm biến đo khí 222.17 |
Gas 222.20 Sample Gas Probe | Đầu dò khí mẫu khí 222.20 |
Gas 222.20 ATEX Sample Gas Probe | Đầu dò khí mẫu Gas 222.20 ATEX |
Gas 222.20 ATEX 2 Sample Gas Probe | Đầu dò khí mẫu Gas 222.20 ATEX 2 |
Gas 222.21 Sample Gas Probe | Cảm biến đo khí 222.21 |
Gas 222.21 ATEX Sample Gas Probe | Đầu dò khí mẫu khí 222.21 ATEX |
Gas 222.21 ATEX 2 Eurododo.com Probe | Cảm biến đo khí Gas 222.21 ATEX 2 |
Gas 222.31 Sample Gas Probe | Đầu dò khí mẫu Gas 222.31 |
Gas 222.31 ATEX Sample Gas Probe | Đầu dò khí mẫu Gas 222.31 ATEX |
Gas 222.31 ATEX 2 Sample Gas Probe | Đầu dò khí Gas 222.31 ATEX 2 |
Gas 222.35 Sample Gas Probe | Cảm biến đo khí Gas 222.35 |
Gas 222.35 ATEX Sample Gas Probe | Đầu dò khí Gas 222.35 ATEX |
Gas 222.35 ATEX 2 Sample Gas Probe | Cảm biến đo khí Gas 222.35 ATEX 2 |
RSS 24 / RSS 30 Blowback Controllers | Bộ điều khiển phản hồi RSS 24 / RSS 30 |
Gas 222 Sample Gas Probe Accessories | Phụ kiện đầu dò khí mẫu Gas 222 |
⭐ Buhler Sample Gas Pumps | ⭐ Máy bơm khí Buhler |
P1.1 / P1.1E / P1.2 / P1.2E Sample Gas Pumps | Máy bơm xăng mẫu P1.1 / P1.1E / P1.2 / P1.2E |
P2.3 / P2.83 Sample Gas Pumps | Máy bơm khí P2.3 / P2.83 |
P2.4 / P2.84 Sample Gas Pumps | Máy bơm khí P2.4 / P2.84 |
P4.3 / P4.83 Sample Gas Pumps | Máy bơm khí P4.3 / P4.83 |
P2.2 ATEX Sample Gas Pump | Bơm xăng P2.2 ATEX |
P2.4 ATEX Sample Gas Pump | Bơm xăng mẫu P2.4 ATEX |
P2.7x ATEX Sample Gas Pumps | Máy bơm khí mẫu P2.7x ATEX |
BA-2000 | GAS 222.15 | NVT-30 |
BA-2000-MF | GAS 222.17 | GKH-PVDF |
BA-2000-SE | GAS 222.20 | GKH-PFA 4060098 |
BA-2000-CREM | GAS 222.20 ATEX | GKH-2-PVDF |
BA2000 | GAS 222.21 | GKH-2-PFA |
BA2000-MF | GAS 222.21 ATEX | GKH-3-PVDF |
BA2000-SE | GAS 222.21 ATEX 2 | GKH-3-PFA |
BA2000-CREM | GAS 222.31 | GKH-5-PVDF |
BA 2000 | GAS 222.31 ATEX | GKH-5-PFA |
BA 2000-MF | GAS 222.35 | ARP-1.2 |
BA 2000-SE | RSS 24 / RSS 230 | BÜNOx 2+ MC |
BA 2000-CREM | P1.1 / P1.1E | BUNOx 2+ CC |
TC-MINI | P1.2 / P1.2E | 553 119 70 |
MTS / MTS-I | P2.3 / P2.83 | 553 199 90 |
MTG FF-3-N | P2.4 / P2.84 | 553 199 60 |
MTV / MTS-I | P4.3 P4.83 | 553 199 80 |
AGF-PV-30-F2 | P2.2-ATEX | 553 199 992 |
TC-STANDARD | P2.4 ATEX | 55311970 |
TC-Standard 6111 | P2.74-ATEX | 55319990 |
TC-Standard 6112 | BF2-S 4108999 | 55319960 |
FF-3-N | 4BF2-S 109001 | 55319980 |
CPsingle / CPdouble | BF2-S 4108001 | 553199992 |
AGF-PV-30-F2 | ADF-PV-30-L 4152099 | CSPB100000 |
TC-MIDI | RAF-PV-30-S2 | CSPB110000 |
45100xx | RAF-PV-30-F25 | CSPB101000 |
9144050038 | K-AGF-PV-30-A | CSPB111000 |
4410005 | 4150699 | 41150090 |
422811110000 | 4932001 | 9014033 |
41939959 | K-AGF-VA-23 | 90114136 |
449200350xx | K-AGF-VA-23-V | 9014036 |
EGK 1/2 DTV-1 | K-AGF-VA-23-P | 9014138 |
4410001 | K-AGF-PV-30-A | TGAK3 |
4410004 | AHF-22 46222026 | CS PX 00012 |
4410005 | AHF-22 46222011 | 41150010 |
4410019 | AHF-22 46222010 | 41151050 |
9124030104 | AGF-VA-350 4135G002 | 9124030027 |
9124030105 | AGF-VA-350 4135G005 | 44921240102 |
TS / TS-I DTG | AGF-VA-350 4135G010 | CPsingle-OEM-DC |
TV-SS /TV-I | AGF-VA-350-T 4135999 | 44922240101 |
DTS DTS-6 | AGF-VA-350-T 41359993 | CPdouble-OEM-DC |
DTS-I DTS-6-I | AGF-VA-350-T 9008802 | 44922240102 |
EGK 1SD | K-AGF-VA-350 | CPdouble-OEM-DC |
EGK 2-19 | K-AGF-PV-30-A | 170 IST CHILLERS |
EGK 4 | AGF-FA-5 4115300 | AK20V/11 LD spec |
EGK 4S | AGF-FA-5 41151050 | 165SS / 167T |
EGK 10 | ADF-170 / ADF-300 | 161PVDF spec |
44921120101 | ADF-PV-170 | TS-10 PRE-COOLER |
CPsingle-SA-AC | ADF-PV-300 | GL1 GL2 GL3 |
44921120102 | ADF-T-170 46222167 | CV-3 CV-6 CV-10 |
CPsingle-SA-AC | ADF-T-300 415729912 | FF-3-N FF-40 FF-x-U |
44922120101 | SM-6-V | ER-145/A/EX |
CPdouble-SA-AC | KFD 2-SR2-Ex 1.W | FF-HM FF-19 |
44922120102 | KFA 5-SR2-EX 1.W | FF-3-N FF-HM-230 |
CPdouble-SA-AC | KFA 6-SR2-Ex 1.W | FF-HM-24 FF-19 |
44921220101 | KCD2-E2L 24 | ER-145/A/Ex |
EURODODO.COM | S-SM 3-1 | FF-HM-230 |
44921220102 | S-SM 4 | ER-145/A FF-1-U |
CPsingle-OEM-AC | S-SM 4-1 | FF-3-U-2 FF-3-U |
44922220101 | S-SM 5 | BDA 02 BDA02-Ex |
CPdouble-OEM-AC | S-SM3-1 | BDA 06 ED |
44922220102 | S-SM4 | AGF-PV-30 |
CPdouble-OEM-AC | S-SM4-1 | AGF-PV-30-S2 |
44921240101 | S-SM5 | AGF-PV-30-S2-A |
CPsingle-OEM-DC | NVT-3 4060099 | AGF-PV-30-F2 |
DRG60-VA-V | F25 Elements | AGF-PV-30-F2-A |
DRG100-VA-V | F25-L Elements | AGF-PV-30-F2-L |
DRG25-SO-V | AKF Element | AGF PQT.EDU.VN |
DRG60-SO-V | AGF-T-30-S2 | AGF-PV-30-F25-A |
DRG25-SO-P | AGF-T-30-S2-KU | AGF-PV-30-F25-L |
DRG60-SO-P | AGF-T-30-F2 | AGF-PV-30-F25-L-A |
AGF-VA-23-V | AGF-T-30-F25 | AGF-PV-30-AKF |
AGF-VA-23-V-F2/F25 | AGF-T-30-F2-L | F2 Elements |
BF2-S 4109999 | AGF-T-30-F25-L | F2-L Elements |
DRG 25 SO-V | AGF-FE-1 41150010 | AGF-VA-23 |
DRG 60 SO-V | AGF-FE-1-T 41150090 | DRG 25 VA-V |
DRG 25 SO-P | AGF-FE-2 411509910 | DRG 60 VA-V |
DRG 60 SO-P | AGF-FE-4 41151050 | DRG 100 VA-V |
CPsingle-OEM-AC | AGF-PV-30-F25 | DRG25-VA-V |
1 đánh giá cho BỘ LỌC KHÍ BUHLER
Thêm đánh giá Hủy
Các bước để tiến hành mua hàng tại công ty TNHH EURODODO
- Bước 1. Gửi yêu cầu báo giá vào email kinhdoanh@eurododo.com với đầy đủ tên end user, địa chỉ, tel, fax, tên người liên hệ.
- Bước 2. Nhận bảng báo giá chính thức từ Eurododo.
- Bước 3. Tiến hành đặt hàng bằng việc ký kết hợp đồng thương mại.
Tài khoản ngân hàng nhận thanh toán
- Chủ tài khoản: công ty TNHH EURODODO
- Số tài khoản: 220280700000022 tại ngân hàng Eximbank chi nhánh Tân Định - Phòng giao dịch Gò Vấp - TPHCM
Có thể bạn thích…
CẢM BIẾN
BỘ LỌC THỦY LỰC
Automation
Sản phẩm tương tự
BỘ LỌC THỦY LỰC
BỘ LỌC THỦY LỰC
BỘ LỌC THỦY LỰC
BỘ LỌC THỦY LỰC
BỘ LỌC THỦY LỰC
BỘ LỌC THỦY LỰC
BỘ LỌC THỦY LỰC
BỘ LỌC THỦY LỰC
BỘ LỌC THỦY LỰC
BỘ LỌC THỦY LỰC
Đỗ Lê –
Vui lòng báo giá giúp chúng tôi 2 mục sau:
Lọc đầu dò máy phân tích khí thải Hãng BUHLER P/N 46222026
Lõi lọc cho máy phân tích khí thải Hãng BUHLER P/N 41010010