Ortlinghaus Vietnam Đại lý bộ ly hợp thắng phanh Ortlinghaus

Đại lý ortlinghaus. vietnam

ĐẠI LÝ BỘ LY HỢP PHANH ORTLINGHAUS VIETNAM

Đại lý Ortlinghaus Vietnam chuyên nhập khẩu và phân phối bộ ly hợp Ortlinghaus, thắng phanh Ortlinghaus, ly hợp thủy lực, ly hợp điện từ, ly hợp bánh răng, khóa ly hợp truyền động, bộ li hợp trượt Ortlinghaus, phanh đĩa thủy lực Ortlinghaus, phanh điện từ, phanh côn Ortlinghaus…

Ortlinghaus xuất xứ Đức
Đại lý nhập khẩu cung cấp bảo hành chính hãng toàn quốc
Sản phẩm được bảo hành theo tiêu chuẩn Ortlinghaus Germany

Xem thêm: Paguflex Vietnam Đại lý khớp nối Paguflex Germany

MODEL THẮNG PHANH BỘ LY HỢP ORTLINGHAUS CẤP Ở VIET NAM

Đĩa phanh khí nén Ortlinghaus 0-442-205-80-000, 3.308.090.0
Má phanh khí nén Ortlinghaus 0-442-205-80-000, 3.308.090.0
Đĩa phanh khí nén Ortlinghaus 0-452-205-80-000, 3.309.100.0
Má phanh khí nén Ortlinghaus 0-452-205-80-000, 3.309.100.0

ORTLINGHAUS 100100403 13-11 .B7716313/F
Ortlinghaus 0007-033-63-000000 , bộ ly hợp Ortlinghaus 0007-533-63-000000 , 0008-100-09-002000, SD.BOHR.GR.09 , 0008-100-09-002000, thắng phanh Ortlinghaus , 0008-100-42-172000 , 0008-300-09-170251 , 0008-300-13-185000 , Gioăng chỉ, chi tiết 31, bộ phanh 0123 Gioăng chỉ, chi tiết 31 thuộc bộ phanh ly hợp 0123 size 90, Ortlinghaus
Vòng piston, chi tiết 15, bộ phanh 0123 Vòng piston, chi tiết 15 thuộc bộ phanh ly hợp 0123 size 90, Ortlinghaus
Vòng piston, chi tiết 16, bộ phanh 0123 Vòng piston, chi tiết 16 thuộc bộ phanh ly hợp 0123 size 90, Ortlinghaus
Lò xo, chi tiết 21, bộ phanh 0123 Lò xo, chi tiết 21 thuộc bộ phanh ly hợp 0123 size 90, Ortlinghaus
Lò xo, chi tiết 22, bộ phanh 0123 Lò xo, chi tiết 22 thuộc bộ phanh ly hợp 0123 size 90, Ortlinghaus
Đĩa ma sát, chi tiết 27, bộ phanh 0123 Đĩa ma sát, chi tiết 27 thuộc bộ phanh ly hợp 0123 size 90, Ortlinghaus
Đĩa ma sát, chi tiết 28, bộ phanh 0123 Đĩa ma sát, chi tiết 28 thuộc bộ phanh ly hợp 0123 size 90, Ortlinghaus
0008-301-25-002 , 0009-000-13-000000 old code , new code is 0009-100-13-502000 , 0-010-057-043-003 , 0010-057-43-003100 , 0010-057-43-003100 , 0011-100-11-167000 , 0013-050-07-004100 , 0013-050-43-004100 , 0-022-609-25-170-100 20.00 , 0023-000-63-001046 , 0023-000-63-170044 , 0046-923-77-154-000 , 0080-226-27-010040 , 0086-00601-000000 Ortlinghaus Vietnam 0088-114-22-000180) , 0086-028-99-203000 , 0086-028-99-206000 , 0086-051-02-154000 , 0086-065-25-003000 , 0-086-076-01-000-000 – 0086-076-03-000000 , 0086-076-03-000000 , 0086-076-03-000000 , 0086-096-14-210000 , 0086-392-00-010412 , 0086-392-00-011623 , 0088-114-22-000180 , 0088-226-27-010040 , 0088-226-27-010040 , 0088-226-27-010040. , 0088-226-35-010040 , 0088-226-35-010040. , 0088-326-35-151097 , 00-888-114-65-022-180 , 0100-000-47-000000 , 0100-000-47-000000 , 0100-000-55-000000 , 0100-000-63-000000 , 0100-004-31-021000 , 0-123-060-90-001-846 , 0123-060-90-180888 , 0123-220-75-000546 , 0123-250-94-351567 , 0186-001-31-000000 , 0186-003-31-003000 , 0186-003-31-003000 , 020-T-2098-0 , 0-224-490-86-151-968 (03/61488/10/2) , 0-224-490-86-151-968 (03/61488/10/2) thắng phanh Ortlinghaus , 0-224-490-86-151-968 (03/61488/10/2) bộ ly hợp Ortlinghaus , 0-224-490-86-151-968 (03/61488/10/2)  0-224-490-86-151-968 (03/61488/10/2 , 0-224-490-86-151-968 (03/61488/10/2) O-RING , 0-224-490-86-151-968 (03/61488/10/2), 0-224-490-86-151-968 (03/61488/10/2) thắng phanh Ortlinghaus , 0-225-993-86-259-987 (03/61488/30/2 , 0-225-993-86-259-987 (03/61488/30/2) , 0-225-993-86-259-987 (03/61488/30/2) , 0-225-993-86-259-987 (03/61488/30/2) 0-225-993-86-259-987 (03/61488/30/2) Ortlinghaus Vietnam , 0-225-993-86-259-987 (03/61488/30/2) PISTON , 0-225-993-86-259-987 (03/61488/30/2) O- RING , 0-225-993-86-259-987 (03/61488/30/2) SPRING , 0400-129-82-189000 , 0400-129-82-330000 , 0406-010 – 40 , 0415-204-43-003000 , 0415-301-31-000000 , 0420-108-23-330000 , 0420-109-23-152000 , 0420-109-23-330000 , 0420-109-29-330-000 , 0420-123-40-330000 , 0420-129-40-330000 , 0-420-143-92-155-000 , 0-420-143-92-155-001 , 0420-147-90-164000 , 05.27 10037 , 0521-017-27-000000 , 0521-017-39-000000 , 0600-424-15-000091 , 0600-474-23-000000 , 0600-474-23-000091 , 0-600-474-39-000000 , 0600-474-SIZE-0.0091 , 0600-873-84-153000 , 0808-30 , 088-226-22-001-040 , 1400-106-91-004000 , 1415-001-43-000000 , 1420-555-91-002000 , 1420-822-90-000-000 , 173/152 bộ ly hợp Ortlinghaus 541 , 1999-111-33-013-000 , 1999-111-41-000-000 , 1999-111-53-000-000 , 1999-111-65-000-000 , 226-22-001-040 0-088 , 2420-888-90-017-000 , 2420-888-92-009-000 , 3002-237-63-029000 , 31005-202.4 18688 , 3123-237-90-029000 , 3123-237-90-029000 , 3123-237-94-029000 , 3123-237-94-029000 , 3123-344-90-001000 , 3123-344-90-025000 , 3123-344-90-025000 , 3123-344-90-154000 , 3123-344-94-001000 , 3415-244-43-030000 , 3420-888-90-017000 , 3420-888-90-018000 , 3420-888-92-010-000 , 3991-719-43-000000 , 50 073 , 76 22 OR 110 J286 , 8400-009-33-519000 , 8400-009-33-524000 , 8600-016-10-00900 , 8600-016-10-033000 , 8600-016-10-040000 , 8600-016-10-065000 , 98/80971 11-G 0398 , A400-000-00-000000 (0400-129-85-158000) , AM5400DF , AMS400DA , AMS400DF1 , AMS400INS , AMS400P , AMS400P1 , BRAKE COIL FOR BRAKE 12 NM (STAB, DRUM) , BRAKE COIL FOR BRAKE 35 NM (CABLE DRUM) , BRAKE DISC FOR BRAKE 12 NM , 35 NM  12 NM , BRAKE HUB FOR BRAKE 35 NM , 12 NM  CARRIER FOR BRAKE 35 NM (WEARING PART !!!) , BW4707 1220-201.4 150617 , 0008-000-13-000000 , CH-6300 , CH-6300ZUG  GR75 , ESK III , ESK III CENTRAL CONTROLLER WITH PROFIBUS , GGG 50 , GR77 , O Ð 400 KAVRAMA , OR 108-J284 , OR 110-J286 , PK 220 2500NM CLUTCH TORQUE 1500NM BRAKING TORQUE , PK 430 5000NM Ortlinghaus Vietnam 3000NM BRAKING TORQUE , PSV NG16 24V DC , RM I 050/S KW 0.25 1400 I 70 , SEAL FOR GR75 , bộ ly hợp Ortlinghaus 0123 SIZE 86 , TIP:55 SERIE:0-521 , 0123-223-94-456288 , PSV1812(0-086-076) , 07/101363 , 0086-392-09-000999 , 0086-032-99-015000 , 0086-043-08-000000 , 0086-392-00-010656 , 0086-044-10-010000 0086-044-10-011000 , 0086-063-01-002000 0086-063-01-003000 , 0006-055-15-056000 , 0086-044-10-011000 , 0086-063-01-003000 , 0-086-172-01-220-806 OBSOLETE , 8600-016-14-034000 , 8600-016-14-095000 , 8400-079-79-033000 bộ ly hợp Ortlinghaus 1999-111-22-039000 , 1999-111-37-000000 , 3424-344-90-001000 , 8600-016-12-488000 , 8400-009-12-175000 , 8400-079-79-003000 , 3424-344-90-025000 , 8600-016-14-155000 , 8400-009-12-510000 , 8400-079-79-043000 , 8400-079-79-042000 , 3123-344-90-155000 , 1123-507-90-000000 , 1999-111-07-054000 , 0011-300-23-160000 , 92-4547 , DC 0086 Ortlinghaus Vietnam

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *