BUHLER 30-5118-240-102 Phụ kiện máy cắt mài
2.000.000,00 $
✅ Thương hiệu: ⭐ Buhler
✅ Tên hàng: ⭐ Phụ kiện máy cắt mài
✅ Mã hàng: ⭐ 30-5118-240-102
✅ CO/CQ: ⭐ Có, bản gốc
✅ Đại lý phân phối: ⭐ EURODODO CO., LTD
✅ Hỗ trợ 24/7: ⭐ 0374008015
✅ Email: ⭐ kinhdoanh@eurododo.com
✅ Tình trạng hàng: ⭐ Nhập mới 100%
✅ Xuất xứ: ⭐ Germany
✅ Bảo hành: ⭐ 12 tháng bởi hãng Buehler
BUEHLER Part code: 30-5118-240-102 Độ nhám: 400~800
AbrasiMatic® 300 Abrasive Cutter
• Manual or automatic operation, 5Hp
• 12in [305mm] wheel capacity
• 12mm T-Slot Stainless Steel bed
• Optional X & Y-axis motion
• SmartCut™ feedback system included
• Touchscreen interface
The most commonly used sectioning device in the microstructural analysis laboratory is the abrasive cutter. Selecting the correct wheel for a specific application, including abrasive type, size, bond strength and overall wheel thickness is essential to achieving a good cut.
In addition, abrasive sectioning should be performed wet, with an ample flow of coolant that includes both corrosion protection and lubrication. Proper technique will minimize surface damage and provide adequate cutting rates. There are many different abrasive cutters, accessories and consumables available. When selecting an abrasive cutter, consideration should be given to the sample size, volume of sectioning required and the variety of parts.
Available in the following voltage/frequency:
10-10106-260 [200-240VAC, 60Hz]
10-10106-460 [380-460VAC, 60Hz]
10-10106-250 [200-240VAC, 50Hz]
10-10106-400 [380-400VAC, 50Hz
10-2193-260 [200-240VAC, 60Hz]
10-2193-460 [380-460VAC, 60Hz]
10-2193-250 [200-240VAC, 50Hz]
10-2193-400 [380-400VAC, 50Hz
10-2213EB-260 [200-240VAC, 60Hz]
10-2213EB-460 [380-460VAC, 60Hz]
10-2213EB-400 [300-400VAC, 50Hz]
10-2326 T-Slot Bed, X & Y axis
Orbital (12in/14in, 7.5Hp):
10-2218-260 / 10-2219-260 [200-240VAC, 60Hz]
10-2218-460 / 10-2219-460 [380-460VAC, 60Hz]
10-2218-400 / 10-2219-400 [300-400VAC, 50Hz]
Auto Chop (12in/14in, 7.5Hp):
10-2215-260 / 10-2216-260 [200-240VAC, 60Hz]
10-2215-460 / 10-2216-460 [380-460VAC, 60Hz]
10-2215-400 / 10-2216-400 [300-400VAC, 50Hz]
Available in the following voltage/frequency with electronic brake:
Orbital (12in/14in, 7.5Hp):
10-2218B-260 / 10-2219B-260 [200-240VAC, 60Hz]
10-2218B-460 / 10-2219B-460 [380-460VAC, 60Hz]
10-2218B-400 / 10-2219B-400 [300-400VAC, 50Hz]
Auto Chop (12in/14in, 7.5Hp):
10-2215B-260 / 10-2216B-260 [200-240VAC, 60Hz]
10-2215B-460 / 10-2216B-460 [380-460VAC, 60Hz]
10-2215B-400 / 10-2216B-400 [300-400VAC, 50Hz]
10-2225 T-Slot Bed, Y axis only
10-2226 T-Slot Bed, X & Y axis
10-2228 Base Cabinet, 1 door
10-2230 Premium Cabinet, 2 doors
10-2241 Serial Cutting Table
Orbital (16in, 7.5Hp / 16in, 10Hp / 18in, 15Hp):
10-2317-260 / 10-2318-260 / 10-2319-260 [200-240VAC, 60Hz]
10-2317-460 / 10-2318-460 / 10-2319-460 [380-460VAC, 60Hz]
10-2317-400 / 10-2318-400 / 10-2319-400 [380-400VAC, 50Hz]
Auto Chop (16in, 10Hp):
10-2315-260 [200-240VAC, 60Hz]
10-2315-460 [380-460VAC, 60Hz]
10-2315-400 [380-400VAC, 50Hz]
Available in the following voltage/frequency with electronic brake:
Orbital (16in, 7.5Hp / 16in, 10Hp / 18in 15Hp):
10-2317B-260 / 10-2318B-260 / 10-2319B-260 [200-240VAC, 60Hz]
10-2317B-460 / 10-2318B-460 / 10-2319B-460 [380-460VAC, 60Hz]
10-2317B-400 / 10-2318B-400 / 10-2319B-400 [380-400VAC, 50Hz]
Auto Chop (16in, 10Hp):
10-2315B-260 [200-240VAC, 60Hz]
10-2315B-460 [380-460VAC, 60Hz]
10-2315B-400 [380-400VAC, 50Hz]
10-2325 T-Slot Bed, Y axis only
10-2326 T-Slot Bed X & Y axis
10-2341 Serial Cutting Table
10-2347 Side Splash Guards
10-3515 Angle Cutting Attachment
SuperAlloys 12-4205-010 12-4405-010
Ferrous materials
HRC60 & Up 10-4110-010 10-4210-010 10-4410-010 12-4410-010 12-4110-010
Ferrous materials
HRC50-60 10-4112-010 10-4212-010 10-4412-010 12-4412-010 12-4112-010
Ferrous materials
HRC35-50 10-4116-010 10-4216-010 10-4416-010 12-4416-010 12-4116-010
Ferrous materials HRC15-35 10-4120-010 10-4220-010 10-4420-010 12-4420-010 12-4120-010
Delicate Cutting 10-4127-010 10-4227-010 10-4427-010
Non-ferrous materials, hard
(Ti, U, Zr) 10-4145-010 10-4245-010 10-4445-010 12-4445-010 SO 12-4145-010
Non-ferrous materials, soft
(Al, Cu, Brass) 10-4150-010 10-4250-010 10-4450-010 12-4450-010 SO 12-4150-010
AcuThin™ HRC ≤ 45 10-4160-010 10-4260-010 10-4360-010
AcuThin™ HRC ≥ 45 10-4161-010 10-4261-010 10-4361-010
BuehlerMet™ II Ferrous materials
HRC50 & Up 10-5110-010 10-5210-010 10-5410-010
BuehlerMet™ II Ferrous materials
HRC35-50 10-5112-010 10-5212-010 10-5412-010
BuehlerMet™ II Ferrous materials
HRC15-35 10-5116-010 10-5216-010 10-5416-010
BuehlerMet™ II
Non-ferrous 10-5245-010 10-5445-010
Petrographic & Geological (qty 1) 11-10074
Chain Clamping
Vise with 14mm
T-Nuts
46-0030
Sliding Vise with
14mm T-Nuts
10-3529 (left)
10-3530 (right)
Horizontal
Clamp for
Speed Vise with
14mm T-Nuts
10-3526
MetKlamp® VII
Cam-Lock Vise
with 14mm
T-Nuts
10-2245 (left)
10-2246 (right)
Vee Block
Clamp Kit
with 14mm
T-Nuts
10-3527
Adjustable Vee
Blocks with
14mm T-Nuts
10-3525
Speed Vise
with 14mm
T-Nuts
10-3523
Riser Block for
Speed Vise with
14mm T-Nuts
10-3528
Recirculating Tank 7 gal [27ℓ]
(shown with 16-1497 Cart)
10-2165-260 [200-240VAC, 60Hz]
10-2165-460 [380-460VAC, 60Hz]
10-2165-250 [200-240VAC, 50Hz]
10-2165-400 [380-400VAC, 50Hz]
Recirculating Tank 22 gal [90ℓ]
10-2332-260 [200-240VAC, 60Hz]
10-2332-460 [380-460VAC, 60Hz]
10-2332-250 [200-240VAC, 50Hz]
10-2332-400 [380-400VAC, 50Hz]
SuperAlloys 12-4305-010 12-5605-010 12-5805-010
Ferrous materials HRC60 & Up 10-4310-010 12-4310-010 12-5610-010 12-5810-010
Ferrous materials HR C50-60 10-4312-010 12-4312-010 12-5612-010 12-5812-010 SO
Ferrous materials HRC35-50 10-4316-010 12-4316-010 12-5616-010 12-5816-161 SO
Ferrous materials HRC15-35 10-4320-010 12-4320-010 12-5620-010 12-5820-010 SO
Delicate Cutting 10-4327-010
Non-ferrous materials, hard
(Ti, U, Zr) 10-4345-010 12-4345-010 SO 12-5645-010 12-5845-010
Non-ferrous materials, soft
(Al, Cu, Brass) 10-4350-010 12-5650-010 SO 12-5850-010
BuehlerMet™ II Ferrous materials
HRC50 & Up 10-5310-010
BuehlerMet™ II Ferrous materials
HRC35-50 10-5312-010
BuehlerMet™ II
Non-ferrous 10-5345-010
Trọng lượng | 1 kg |
---|---|
Kích thước | 20 × 20 × 5 cm |
Brand
BUHLER
Đại lý phân phối Buhler tại Vietnam
Đại lý Buhler Vietnam chuyên nhập khẩu và phân phối bộ lọc Buehler, máy phân tích khí gas Buehler, cảm biến Buhler, đầu dò, Bộ hiển thị và điều khiển nhiệt độ, bơm, van, đồng hồ đo lưu lượng khí - lỏng, bộ làm mát, công tắc áp suất - nhiệt độ - độ ẩm, lõi lọc dầu - khí, bộ trao đổi nhiệt dạng tấm... Các thương hiệu có thể thay thế: GE SENSING (PANAMETRICS) ALICAT SCIENTIFIC BRONKHORSTThông tin liên hệ đại lý bán thiết bị Buhler
✅ Thương hiệu | ⭐ Buhler (Buehler / Bühler) |
✅ Công ty bán hàng | ⭐ Công ty TNHH EURODODO |
✅ Địa chỉ | ⭐ 6/33/7/4 Đường Vườn Lài P. An Phú Đông Q.12 TP.HCM |
⭐ Kinhdoanh@eurododo.com | |
✅ Số điện thoại | ⭐ 0374008015 (có zalo) |
✅ Nơi nhập | ⭐ Germany (nước Đức) |
Chính sách bán hàng của Buehler Vietnam
✅ Bảo hành | ⭐ 12 tháng bởi chuyên gia Buhler |
✅ Giao hàng | ⭐ Miễn phí trên lãnh thổ Việt Nam |
✅ Thanh toán | ⭐ Công nợ 100% 30 ngày |
✅ Giá bán | ⭐ Giá tốt số #1 |
✅ Chứng nhận CO/CQ | ⭐ Có |
✅ Số lượng đặt hàng tối thiểu | ⭐ 1 cái |
✅ Bảo hành tận nơi | ⭐ Có |
✅ Hỗ trợ lắp đặt tận nơi | ⭐ Có |
✅ Điều khoản mua hàng | ⭐ Ký kêt hợp đồng |
✅ Kho hàng | ⭐ Tại địa chỉ công ty (TPHCM) |
✅ Giao dịch trực tiếp tại | ⭐ Địa chỉ công ty (TPHCM) |
Danh sách sản phẩm của Buhler Technologies
Dưới đây công ty Eurododo liệt kê một số sản phẩm chính của thương hiệu Buhler Technologies, bên cạnh đó họ còn cung cấp spare part riêng lẻ cho các thiết bị chính đó. Vui lòng liên hệ với đại lý Buhler Vietnam để yêu cầu hỗ trợ chính hãng.✅ Tên hàng tiếng Anh | ✅ Tên hàng tiếng Việt |
Gas Analysis | Thiết bị phân tích khí / máy đo khí |
Sample Gas Probes | Đầu dò khí / cảm biến đo nồng độ khí |
Sample Gas Filters | Bộ lọc khí |
Sample Gas Pumps | Máy bơm khí |
Sample Gas Coolers | Máy làm mát |
Flow Meters | Đồng hồ đo lưu lượng khí - lỏng |
NOx Converter | Bộ chuyển đổi NOx |
Gas Analysers | Máy phân tích khí |
Portable Probes | Đầu dò |
Gas Conditioning Systems | Hệ thống điều hòa khí |
Particle Monitoring | Giám sát hạt |
Process Refractometer | Khúc xạ kế |
Fluidcontrol | Bộ điều khiển kiểm soát chất lỏng |
Liquid Level Monitoring | Cảm biến / công tắc báo mức chất lỏng |
Temperature Monitoring | Cảm biến kiểm soát nhiệt độ |
Pressure Monitoring | Công tắc / cảm biến giám sát áp suất |
Display and Control Units | Bộ hiển thị và điều khiển |
Water alarms | Báo động nước |
Oil condition sensors | Cảm biến báo mức dầu |
Oil/water coolers | Bộ làm mát dầu/nước |
Oil/air coolers | Bộ trao đổi nhiệt độ |
Off-line filters/coolers | Bộ lọc/bộ làm mát ngoại tuyến |
Off-line filtration | Lọc ngoại tuyến |
Circulation Pumps | Bơm tuần hoàn |
Model thiết bị Bühler đã được đại lý cấp ở Việt Nam
Cụ thể đại lý Bühler Vietnam đã cung cấp các dòng ở 2 bảng sau:⭐ Buhler Sample Gas Analysers | ⭐ Máy phân tích khí Buhler |
BA4000 Portable Analyser | Máy phân tích cầm tay BA4000 |
BA4000 Inj. Portable Analyser | BA4000 Inj. Thiết bị phân tích di động |
BA4510 Portable Trace O2 Analyser | Dụng cụ phân tích dấu vết O2 di động BA4510 |
BA1000 Zirconia Oxygen Analyser | Máy phân tích oxy Zirconia BA1000 |
BA2000 Oxygen Flue Gas Analyser | Máy phân tích khí thải oxy BA2000 |
BA2000-CREM Oxygen Flue Gas Analyser | Thiết bị phân tích khí oxy BA2000-CREM |
⭐ Buhler Sample Gas Coolers | ⭐ Máy làm mát gas Buhler |
TC-Mini Sample Gas Cooler | Máy làm mát khí mẫu TC-Mini |
TC-Standard Sample Gas Cooler | Máy làm mát khí mẫu tiêu chuẩn TC-Standard |
TC-Midi Sample Gas Cooler | Máy làm mát khí mẫu TC-Midi |
EGK 1/2 Sample Gas Cooler | Máy làm mát khí mẫu EGK 1/2 |
EGK 1SD Sample Gas Cooler | Máy làm mát khí mẫu EGK 1SD |
EGK 2-19 Sample Gas Cooler | Máy làm mát khí mẫu EGK 2-19 |
EGK 4 Sample Gas Cooler | Máy làm mát khí mẫu EGK 4 |
EGK 4S Sample Gas Cooler | Máy làm mát gas mẫu EGK 4S |
EGK 10 Sample Gas Cooler | Máy làm mát khí mẫu EGK 10 |
EGK 2 Ex Sample Gas Cooler | Máy làm mát khí mẫu EGK 2 Ex |
⭐ Buhler Condensate Removal | ⭐ Loại bỏ nước ngưng Buhler |
CPSingle / CPdouble Peristaltic Condensate Pumps | Máy bơm ngưng tụ nhu động CPSingle / CPdouble |
170 IST Chillers | Máy làm lạnh 170 IST |
161 PVDF spec. Scrubber | Thông số 161 PVDF. Máy chà sàn |
TS-10 Pre-Cooler | Bộ làm mát trước TS-10 |
AK-xx Series Pre-Coolers | Bộ làm mát trước dòng AK-xx |
AK-xx Series Automatic Condensate Drains | Bộ xả nước ngưng tự động AK-xx |
GLx Series Condensate Vessel | Bình ngưng tụ dòng GLx |
CV-x Series Condensate Vessels | Bình ngưng tụ dòng CV-x |
Moisture Detectors and Controllers | Máy dò và điều khiển độ ẩm |
⭐ Buhler Dust Monitors | ⭐ Máy theo dõi bụi Buhler |
BDA 02 Dust Probe | Đầu dò bụi BDA 02 |
BDA 02 Ex Dust Probe | Đầu dò bụi BDA 02 Ex |
DA 06 ED Particle Monitor | Máy đo hạt DA 06 ED |
⭐ Buhler Sample Gas Filters | ⭐ Bộ lọc khí Buhler |
AGF-PV-30 Sample Gas Filter Housing | Vỏ bộ lọc khí mẫu AGF-PV-30 |
AGF-T-30 Sample Gas Filter Housing | Vỏ bộ lọc khí mẫu AGF-T-30 |
AGF-FE Panel Filters | Bộ lọc bảng AGF-FE |
AGF-FE-4 Panel Filter | Bộ lọc bảng AGF-FE-4 |
AGF-VA-23 Sample Gas Filter Housing | Vỏ bộ lọc khí mẫu AGF-VA-23 |
BF2-S Self Cleaning Sample Gas Filter Housing | Vỏ bộ lọc khí mẫu tự làm sạch BF2-S |
ADF-PV-30-L Absorber Housing | Vỏ hấp thụ ADF-PV-30-L |
RAF-PV-30 Ambient Air Filter | Bộ lọc không khí xung quanh RAF-PV-30 |
KA-AGF-PV-30-A Eurododo co., ltd | Vỏ bộ lọc khí mẫu KA-AGF-PV-30-A |
KA-AGF-VA-23 Sample Gas Filter Housing | Lõi lọc khí mẫu KA-AGF-VA-23 |
AHF-22 Heated Sample Gas Filter Housing | Vỏ lọc khí mẫu gia nhiệt AHF-22 |
AGF-VA-350 K-AGF-PV-30A Gas Filter Housing | Vỏ bộ lọc khí mẫu AGF-VA-350 K-AGF-PV-30A |
K-AGF-VA-350 Sample Gas Filter Housing | Lõi bộ lọc khí mẫu K-AGF-VA-350 |
AGF-FA-5 AGF-PV-30-S2 Panel Filter | Bộ lọc bảng AGF-FA-5 AGF-PV-30-S2 |
ADF-170 / ADF-300 Absorber Housing | Vỏ hấp thụ ADF-170 / ADF-300 |
⭐ Buhler Flow Meters | ⭐ Đồng hồ đo lưu lượng Buhler |
SM-6-xx Series Flow Meters | Đồng hồ đo lưu lượng dòng SM-6-xx |
SM-6-xx [AMP] Series Switch Amplifiers | Bộ khuếch đại chuyển mạch dòng SM-6-xx [AMP] |
S-SM Series Safety Flowmeters | Đồng hồ đo lưu lượng an toàn dòng S-SM |
NVT-3 PQT.EDU.VN Needle Valve | Van kim NVT-3 |
GKH Directional Valves | Van định hướng GKH |
ARP-1.2 Back Pressure Regulator | Bộ điều chỉnh áp suất ngược ARP-1.2 |
NOx Converters | Bộ chuyển đổi NOx |
BÜNOx 2+ Gas Converter | Bộ chuyển đổi khí BÜNOx 2+ |
⭐ Buhler Portable Equipment | ⭐ Thiết bị cầm tay Buhler |
Baseline Portable Sample Gas Probe | Đầu dò khí mẫu di động cơ bản |
PCS.base Portable Sample Gas Conditioning System | Hệ thống điều hòa khí mẫu di động PCS.base |
TGAK3 Portable Sample Gas Conditioning System | Hệ thống điều hòa khí mẫu di động TGAK3 |
⭐ Buhler NOx Converters | ⭐ Bộ chuyển đổi NOx Buhler |
BÜNOx 2+ Gas Converter | Bộ chuyển đổi khí BÜNOx 2+ |
⭐ Buhler Sample Gas Probes | ⭐ Đầu dò khí / Cảm biến đo khí Buhler |
Gas 222.15 Sample Gas Probe | Đầu dò khí mẫu khí 222.15 |
Gas 222.17 Sample Gas Probe | Cảm biến đo khí 222.17 |
Gas 222.20 Sample Gas Probe | Đầu dò khí mẫu khí 222.20 |
Gas 222.20 ATEX Sample Gas Probe | Đầu dò khí mẫu Gas 222.20 ATEX |
Gas 222.20 ATEX 2 Sample Gas Probe | Đầu dò khí mẫu Gas 222.20 ATEX 2 |
Gas 222.21 Sample Gas Probe | Cảm biến đo khí 222.21 |
Gas 222.21 ATEX Sample Gas Probe | Đầu dò khí mẫu khí 222.21 ATEX |
Gas 222.21 ATEX 2 Eurododo.com Probe | Cảm biến đo khí Gas 222.21 ATEX 2 |
Gas 222.31 Sample Gas Probe | Đầu dò khí mẫu Gas 222.31 |
Gas 222.31 ATEX Sample Gas Probe | Đầu dò khí mẫu Gas 222.31 ATEX |
Gas 222.31 ATEX 2 Sample Gas Probe | Đầu dò khí Gas 222.31 ATEX 2 |
Gas 222.35 Sample Gas Probe | Cảm biến đo khí Gas 222.35 |
Gas 222.35 ATEX Sample Gas Probe | Đầu dò khí Gas 222.35 ATEX |
Gas 222.35 ATEX 2 Sample Gas Probe | Cảm biến đo khí Gas 222.35 ATEX 2 |
RSS 24 / RSS 30 Blowback Controllers | Bộ điều khiển phản hồi RSS 24 / RSS 30 |
Gas 222 Sample Gas Probe Accessories | Phụ kiện đầu dò khí mẫu Gas 222 |
⭐ Buhler Sample Gas Pumps | ⭐ Máy bơm khí Buhler |
P1.1 / P1.1E / P1.2 / P1.2E Sample Gas Pumps | Máy bơm xăng mẫu P1.1 / P1.1E / P1.2 / P1.2E |
P2.3 / P2.83 Sample Gas Pumps | Máy bơm khí P2.3 / P2.83 |
P2.4 / P2.84 Sample Gas Pumps | Máy bơm khí P2.4 / P2.84 |
P4.3 / P4.83 Sample Gas Pumps | Máy bơm khí P4.3 / P4.83 |
P2.2 ATEX Sample Gas Pump | Bơm xăng P2.2 ATEX |
P2.4 ATEX Sample Gas Pump | Bơm xăng mẫu P2.4 ATEX |
P2.7x ATEX Sample Gas Pumps | Máy bơm khí mẫu P2.7x ATEX |
BA-2000 | GAS 222.15 | NVT-30 |
BA-2000-MF | GAS 222.17 | GKH-PVDF |
BA-2000-SE | GAS 222.20 | GKH-PFA 4060098 |
BA-2000-CREM | GAS 222.20 ATEX | GKH-2-PVDF |
BA2000 | GAS 222.21 | GKH-2-PFA |
BA2000-MF | GAS 222.21 ATEX | GKH-3-PVDF |
BA2000-SE | GAS 222.21 ATEX 2 | GKH-3-PFA |
BA2000-CREM | GAS 222.31 | GKH-5-PVDF |
BA 2000 | GAS 222.31 ATEX | GKH-5-PFA |
BA 2000-MF | GAS 222.35 | ARP-1.2 |
BA 2000-SE | RSS 24 / RSS 230 | BÜNOx 2+ MC |
BA 2000-CREM | P1.1 / P1.1E | BUNOx 2+ CC |
TC-MINI | P1.2 / P1.2E | 553 119 70 |
MTS / MTS-I | P2.3 / P2.83 | 553 199 90 |
MTG FF-3-N | P2.4 / P2.84 | 553 199 60 |
MTV / MTS-I | P4.3 P4.83 | 553 199 80 |
AGF-PV-30-F2 | P2.2-ATEX | 553 199 992 |
TC-STANDARD | P2.4 ATEX | 55311970 |
TC-Standard 6111 | P2.74-ATEX | 55319990 |
TC-Standard 6112 | BF2-S 4108999 | 55319960 |
FF-3-N | 4BF2-S 109001 | 55319980 |
CPsingle / CPdouble | BF2-S 4108001 | 553199992 |
AGF-PV-30-F2 | ADF-PV-30-L 4152099 | CSPB100000 |
TC-MIDI | RAF-PV-30-S2 | CSPB110000 |
45100xx | RAF-PV-30-F25 | CSPB101000 |
9144050038 | K-AGF-PV-30-A | CSPB111000 |
4410005 | 4150699 | 41150090 |
422811110000 | 4932001 | 9014033 |
41939959 | K-AGF-VA-23 | 90114136 |
449200350xx | K-AGF-VA-23-V | 9014036 |
EGK 1/2 DTV-1 | K-AGF-VA-23-P | 9014138 |
4410001 | K-AGF-PV-30-A | TGAK3 |
4410004 | AHF-22 46222026 | CS PX 00012 |
4410005 | AHF-22 46222011 | 41150010 |
4410019 | AHF-22 46222010 | 41151050 |
9124030104 | AGF-VA-350 4135G002 | 9124030027 |
9124030105 | AGF-VA-350 4135G005 | 44921240102 |
TS / TS-I DTG | AGF-VA-350 4135G010 | CPsingle-OEM-DC |
TV-SS /TV-I | AGF-VA-350-T 4135999 | 44922240101 |
DTS DTS-6 | AGF-VA-350-T 41359993 | CPdouble-OEM-DC |
DTS-I DTS-6-I | AGF-VA-350-T 9008802 | 44922240102 |
EGK 1SD | K-AGF-VA-350 | CPdouble-OEM-DC |
EGK 2-19 | K-AGF-PV-30-A | 170 IST CHILLERS |
EGK 4 | AGF-FA-5 4115300 | AK20V/11 LD spec |
EGK 4S | AGF-FA-5 41151050 | 165SS / 167T |
EGK 10 | ADF-170 / ADF-300 | 161PVDF spec |
44921120101 | ADF-PV-170 | TS-10 PRE-COOLER |
CPsingle-SA-AC | ADF-PV-300 | GL1 GL2 GL3 |
44921120102 | ADF-T-170 46222167 | CV-3 CV-6 CV-10 |
CPsingle-SA-AC | ADF-T-300 415729912 | FF-3-N FF-40 FF-x-U |
44922120101 | SM-6-V | ER-145/A/EX |
CPdouble-SA-AC | KFD 2-SR2-Ex 1.W | FF-HM FF-19 |
44922120102 | KFA 5-SR2-EX 1.W | FF-3-N FF-HM-230 |
CPdouble-SA-AC | KFA 6-SR2-Ex 1.W | FF-HM-24 FF-19 |
44921220101 | KCD2-E2L 24 | ER-145/A/Ex |
EURODODO.COM | S-SM 3-1 | FF-HM-230 |
44921220102 | S-SM 4 | ER-145/A FF-1-U |
CPsingle-OEM-AC | S-SM 4-1 | FF-3-U-2 FF-3-U |
44922220101 | S-SM 5 | BDA 02 BDA02-Ex |
CPdouble-OEM-AC | S-SM3-1 | BDA 06 ED |
44922220102 | S-SM4 | AGF-PV-30 |
CPdouble-OEM-AC | S-SM4-1 | AGF-PV-30-S2 |
44921240101 | S-SM5 | AGF-PV-30-S2-A |
CPsingle-OEM-DC | NVT-3 4060099 | AGF-PV-30-F2 |
DRG60-VA-V | F25 Elements | AGF-PV-30-F2-A |
DRG100-VA-V | F25-L Elements | AGF-PV-30-F2-L |
DRG25-SO-V | AKF Element | AGF PQT.EDU.VN |
DRG60-SO-V | AGF-T-30-S2 | AGF-PV-30-F25-A |
DRG25-SO-P | AGF-T-30-S2-KU | AGF-PV-30-F25-L |
DRG60-SO-P | AGF-T-30-F2 | AGF-PV-30-F25-L-A |
AGF-VA-23-V | AGF-T-30-F25 | AGF-PV-30-AKF |
AGF-VA-23-V-F2/F25 | AGF-T-30-F2-L | F2 Elements |
BF2-S 4109999 | AGF-T-30-F25-L | F2-L Elements |
DRG 25 SO-V | AGF-FE-1 41150010 | AGF-VA-23 |
DRG 60 SO-V | AGF-FE-1-T 41150090 | DRG 25 VA-V |
DRG 25 SO-P | AGF-FE-2 411509910 | DRG 60 VA-V |
DRG 60 SO-P | AGF-FE-4 41151050 | DRG 100 VA-V |
CPsingle-OEM-AC | AGF-PV-30-F25 | DRG25-VA-V |
Hãy là người đầu tiên nhận xét “BUHLER 30-5118-240-102 Phụ kiện máy cắt mài” Hủy
Các bước để tiến hành mua hàng tại công ty TNHH EURODODO
- Bước 1. Gửi yêu cầu báo giá vào email kinhdoanh@eurododo.com với đầy đủ tên end user, địa chỉ, tel, fax, tên người liên hệ.
- Bước 2. Nhận bảng báo giá chính thức từ Eurododo.
- Bước 3. Tiến hành đặt hàng bằng việc ký kết hợp đồng thương mại.
Tài khoản ngân hàng nhận thanh toán
- Chủ tài khoản: công ty TNHH EURODODO
- Số tài khoản: 220280700000022 tại ngân hàng Eximbank chi nhánh Tân Định - Phòng giao dịch Gò Vấp - TPHCM
Sản phẩm tương tự
Automation
Automation
Automation
Automation
Automation
Automation
Automation
Automation
Automation
Automation
Automation
Automation
Automation
Automation
Automation
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.