Cảm biến PILZ

CẢM BIẾN PILZ

CẢM BIẾN PILZ CHÍNH HÃNG

Cảm biến Pilz là một trong những dòng sản phẩm của Pilz Germany với các loại cảm biến an toàn Pilz, cảm biến quang Pilz, công tắc an toàn Pilz, hệ thống radar giám sát an toàn Pilz, công tắc dừng khẩn cấp Pilz, đầu cáp nối cam bien pilz, công tắc giật dây Pilz, công tắc hành trình Pilz

Hệ thống cổng an toàn Pilz PSENmech với khóa bảo vệ PSENslock, PSENmlock và PSENsgate
Cảm biến quang điện tử Pilz PSENopt, máy quét laser an toàn Pilz PSENscan.
Công tắc an toàn Pilz PSENmech, PSENhinge PSENmag, PSENcode, Safety bolt PSENbolt
Công tắc dừng khẩn cấp E-STOP PSENrope
Cảm biến an toàn kiểm soát tốc độ vị trí PSENenco

Bên cạnh cảm biến thì dòng Rơ le an toàn Pilz cũng được bán chạy ở Viet Nam

MODEL CẢM BIẾN CÔNG TẮC AN TOÀN PILZ

cảm biến vùng  PILZ PSEN opll3H-s-30-060 6322223 V2.0 PILZ sensor 310300
PILZ photoelectric sensor PSEN 1.1P-22 524122
PSEN 1.1p-10 Cảm biến PILZ 541061 V2.2
Cảm biến PILZ PNOZ s1 751101
PSEN 1.1p-12
PSEN 1.1p-20
PSEN 1.1p-22
PSEN 1.2p-20
PSEN 1.2p-22
PSEN 2.1p-10
PSEN 2.1p-11
PSEN 2.1p-30
PSEN 2.1p-31
PSEN 2.2p-20
PSEN 2.2p-21
cảm biến an toàn Pilz PSEN i1
PSEN ix1
PNOZ X
PMUT X1P
PILZ PNOZ X2, PNOZ X2.1
PNOZ X2P
PNOZ X2.3P
PNOZ X2.7P
PNOZ X2.8P
PNOZ X2C
PNOZ X2.1C
PNOZ X4
PNOZ X5, PNOZ X5J
cảm biến quang Pilz PNOZ 11
PNOZ 16
PNOZ X13
PNOZ X2.5P
PNOZ X3, PNOZ X3.1
PNOZ X3P
PNOZ X3.10P
PNOZ XV2, PNOZ XV2P
PNOZ XV3, PNOZ XV3P
PNOZ X6
PNOZ X8P
PNOZ X9, PNOZ X9P
PNOZ X10, PNOZ X10.1
PILZ PNOZ X10.11P
PNOZ Ex
PNOZpower
PNOZ p1p
Safety switch actuator
PILZ PSEN 1.1p-10 and
PSEN 1.1-10
PILZ PSEN 1.1p-12 and
PSEN 1.1-10
only with PSEN ix1
PNOZ 1.1p-20 and
PNOZ 1.1-20
PNOZ 1.1p-22 and
PNOZ 1.1-20
only with PSEN ix1
PNOZ 1.2p-20 and
PNOZ 1.2-20
PNOZ 1.2p-22 and
PNOZ 1.2-20
only with PSEN ix1
Evaluation devices
PNOZelog
PNOZ e3.1p
PILZ PNOZ e3vp 10 s
PNOZ e3vp 300 s
PNOZmulti
cảm biến an toàn Pilz PNOZ m1p
PSS-range
with/without
SafetyBUS p
connection
Safety switch
actuator
PSEN 2.1p-10 and
PSEN 2.1-10
PSEN 2.1p-11 and
PSEN 2.1-10
PSEN 2.1p-30 and
PSEN 2.1-10
PSEN 2.1p-31 and
PSEN 2.1-10
PSEN 2.2p-20 and
PSEN 2.2-20
PSEN 2.2p-21 and
PSEN 2.2-20
công tắc dừng khẩn cấp Pilz PSEN 2.2p-24 ATEX
PSEN 2.2p-20
PSEN i1 possible with
PSEN 2.1p-10
PSEN 2.1p-11
PSEN 2.1p-30
PSEN 2.1p-31
PSEN 2.2p-20
PSEN 2.2p-21
PNOZ X, PNOZpower
PNOZ X, PNOZpower
PNOZ X, PNOZpower
PNOZ X, PNOZpower
PNOZ X, PNOZpower
PNOZ X, PNOZpower
PILZ PNOZelog
PNOZmulti
PSS-range with/without
SafetyBUS p
PNOZelog
PNOZmulti
PSS-range with/without
SafetyBUS p
PNOZelog
PNOZmulti
PSS-range with/without
SafetyBUS p
PNOZelog
PNOZmulti
PSS-range with/without
SafetyBUS p
PNOZelog
PNOZmulti
PSS-range with/without
SafetyBUS p
cảm biến an toàn Pilz PNOZ e3.1p 24 VDC 774 139
PSEN 2.1p-10/PSEN 2.1p-11 502 210
PSEN i1 535 110
PSEN 1.1-10 1 514 110 2.7-3
PSEN 1.1p-10 1 524 110 2.7-3
PSEN 1.1p-10/PSEN1.1-10 1/1 504 210 2.7-3
PSEN 1.1p-12 1 524 112 2.7-6
PSEN 1.1p-12/PSEN 1.1-10 1/1 504 212 2.7-6
PSEN 1.1-20 1 514 120 2.7-3
PSEN 1.1p-20 1 524 120 2.7-3
PSEN 1.1p-20/PSEN 1.1-20 1/1 504 220 2.7-3
PSEN 1.1p-22 1 524 122 2.7-6
PSEN 1.1p-22/PSEN 1.1-20 1/1 504 222 2.7-6
PSEN 1.2-20 1 515 120 2.7-8
PSEN 1.2p-20 1 525 120 2.7-8
PSEN 1.2p-20/PSEN 1.2-20 1/1 505 220 2.7-8
PSEN 1.2p-22 1 525 122 2.7-8
PSEN 1.2p-22/PSEN 1.2-20 1/1 505 222 2.7-8
PSEN 2.1-10 1 512 110 2.7-13
PSEN 2.1-10 2 512 210 2.7-13
PSEN 2.1p-10 1 522 110 2.7-13
PSEN 2.1p-10 2 522 210 2.7-13
PSEN 2.1p-10/PSEN 2.1-10 1/1 502 210 2.7-13
PSEN 2.1p-10/PSEN 2.1-10 10/10 502 310 2.7-13
PSEN 2.1p-11 1 522 111 2.7-13
PSEN 2.1p-11 2 522 211 2.7-13
PSEN 2.1p-11/PSEN 2.1-10 1/1 502 211 2.7-13
PSEN 2.1p-11/PSEN 2.1-10 10/10 502 311 2.7-13
PSEN 2.1p-30 1 522 130 2.7-13
PSEN 2.1p-30 2 522 230 2.7-13
PSEN 2.1p-30/PSEN 2.1-10 1/1 502 230 2.7-13
PILZ PSEN 2.1p-30/PSEN 2.1-10 10/10 502 330 2.7-13
PSEN 2.1p-31 1 522 131 2.7-13
PSEN 2.1p-31 2 522 231 2.7-13
PSEN 2.1p-31/PSEN 2.1-10 10/10 502 231 2.7-13
PSEN 2.1p-31/PSEN 2.1-10 1/1 502 331 2.7-13
PSEN 2.2-20 1 513 120 2.7-16
PSEN 2.2p-20 1 523 120 2.7-16
PSEN 2.2p-20/PSEN 2.2-20 1/1 503 220 2.7-16
PSEN 2.2p-21 1 523 121 2.7-16
PSEN 2.2p-21/PSEN 2.2-20 1/1 503 221 2.7-16
PSEN 2.2p-24 ATEX/PSEN 2.2-20 1 503 224 2.7-18
PSEN i1 1 535 110 2.7-21
PSEN ix1 1 535 120 2.7-28
Bracket 1 532 110 2.7-35cáp nối cảm biến quang Pilz
Cable, 2 m with angled plug 1 533 110 2-7-36
Cable, 5 m with angled plug 1 533 120 2-7-36
Cable, 10 m with angled plug 1 533 130 2-7-36
Cable, 2 m with straight plug 1 533 111 2-7-36
Cable, 5 m with straight plug 1 533 121 2-7-36
Cable, 10 m with straight plug 1 533 131 2-7-36
công tắc dừng khẩn cấp Pilz Spacer 10 534 310 2-7-35
502 210 PSEN 2.1p-10/PSEN 2.1-10 1/1 2.7-13
502 230 PSEN 2.1p-30/PSEN 2.1-10 1/1 2.7-13
502 231 PSEN 2.1p-31/PSEN 2.1-10 10/10 2.7-13
502 310 PSEN 2.1p-10/PSEN 2.1-10 10/10 2.7-13
502 330 PSEN 2.1p-30/PSEN 2.1-10 10/10 2.7-13
502 331 PSEN 2.1p-31/PSEN 2.1-10 1/1 2.7-13
503 220 PSEN 2.2p-20/PSEN 2.2-20 1/1 2.7-16
503 221 PSEN 2.2p-21/PSEN 2.2-20 1/1 2.7-16
503 224 PSEN 2.2p-24 ATEX/PSEN 2.2-20 1 2.7-18
504 220 PSEN 1.1p-20/PSEN 1.1-20 1/1 2.7-3
504 222 PSEN 1.1p-22/PSEN 1.1-20 1/1 2.7-6
505 220 PSEN 1.2p-20/PSEN 1.2-20 1/1 2.7-8
505 222 PSEN 1.2p-22/PSEN 1.2-20 1/1 2.7-8
522 111 PSEN 2.1p-11 1 2.7-13
522 211 PSEN 2.1p-11 2 2.7-13
PILZ 502 211 PSEN 2.1p-11/PSEN 2.1-10 1/1 2.7-13
502 311 PSEN 2.1p-11/PSEN 2.1-10 10/10 2.7-13
504 210 PSEN 1.1p-10/PSEN1.1-10 1/1 2.7-3
504 212 PSEN 1.1p-12/PSEN 1.1-10 1/1 2.7-6
512 110 PSEN 2.1-10 1 2.7-13
512 210 PSEN 2.1-10 2 2.7-13
513 120 PSEN 2.2-20 1 2.7-16
514 110 PSEN 1.1-10 1 2.7-3
514 120 PSEN 1.1-20 1 2.7-3
515 120 PSEN 1.2-20 1 2.7-8
522 110 PSEN 2.1p-10 1 2.7-13
522 130 PSEN 2.1p-30 1 2.7-13
522 131 PSEN 2.1p-31 1 2.7-13
522 210 PSEN 2.1p-10 2 2.7-13
522 230 PSEN 2.1p-30 2 2.7-13
522 231 PSEN 2.1p-31 2 2.7-13
523 120 PSEN 2.2p-20 1 2.7-16
523 121 PSEN 2.2p-21 1 2.7-16
cáp nối cảm biến an toàn Pilz
524 110 PSEN 1.1p-10 1 2.7-3
524 112 PSEN 1.1p-12 1 2.7-6
PILZ 524 120 PSEN 1.1p-20 1 2.7-3
525 120 PSEN 1.2p-20 1 2.7-8
525 122 PSEN 1.2p-22 1 2.7-8
công tắc dừng khẩn cấp Pilz 532 110 Bracket 1 2.7-35
PILZ 533 110 Cable, 2 m with angled plug 1 2.7-36
533 111 Cable, 2 m with straight plug 1 2.7-36
PILZ 533 120 Cable, 5 m with angled plug 1 2.7-36
533 121 Cable, 5 m with straight plug 1 2-7-36
PILZ 533 130 Cable, 10 m with angled plug 1 2-7-36
533 131 Cable, 10 m with straight plug 1 2-7-36
PILZ 534 310 Spacer 10 2-7-35
535 110 PSEN i1 2.7-21
535 120 PSEN ix1 2.7-28

 

Qúy khách hàng có nhu cầu các sản phẩm dưới đây vui lòng liên hệ EuroDodo hoặc Pilz Vietnam để được hỗ trợ tốt nhất: cảm biến an toàn Pilz, cảm biến quang Pilz, công tắc an toàn Pilz, hệ thống radar giám sát an toàn Pilz, công tắc dừng khẩn cấp Pilz, đầu cáp nối cam bien pilz, công tắc giật dây Pilz, công tắc hành trình Pilz

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *